TS NGUYỄN HỒNG DŨNG – THĂNG HOA CUỘC ĐỜI
THĂNG HOA CUỘC ĐỜI
Kỳ 125 Tư Tưởng Cấp Tiến Giữa Dòng Nguyên Thủy
Như Ninh Nguyễn Hồng Dũng
Kinh Duy Ma Cật ra đời không phải là sự ngẫu nhiên, mà phản ánh một nhu cầu thiết thực trong việc truyền bá Phật pháp cho quảng đại quần chúng. Từ sau kỳ kết tập kinh điển lần thứ nhất, ngay sau khi Đức Thế Tôn nhập Niết bàn, tư tưởng về sự canh tân Phật giáo đã manh nha trong tâm trí của nhiều vị đệ tử. Điều này vốn là quy luật tự nhiên của bất kỳ một đoàn thể hay tổ chức nào vì khi số lượng thành viên càng đông, thì nhu cầu đổi mới, thích ứng với xã hội càng trở nên cấp bách; huống hồ giáo đoàn của Đức Phật ngày càng lớn mạnh, gồm đến một ngàn hai trăm vị Tỳ kheo, rồi hàng trăm Tỳ kheo ni, cùng vô số hàng Ưu bà tắc, Ưu bà di. Đứng trước thực tế ấy, việc đổi mới phương cách hoằng hóa là điều tất yếu để Phật pháp có thể thấm sâu vào đời sống con người.
Tất nhiên, Phật giáo nguyên thủy vẫn là nền tảng căn bản không bao giờ thay đổi. Đó là cốt tủy của giáo pháp như Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, giáo lý về vô thường, vô ngã, khổ, không, Niết-bàn… Đây chính là gốc rễ của cây Bồ đề, là nền móng vững chắc của đạo giải thoát. Nhưng xã hội con người luôn chuyển biến, phương tiện sinh hoạt luôn đổi thay, tầm nhìn và cách sống cũng ngày càng khác trước. Nếu cứ giữ nguyên hình thức cứng nhắc, e rằng quần chúng sẽ khó tiếp nhận. Ngược lại, nếu phóng túng quá, xa rời tinh thần uyên áo của Đức Phật thì dễ rơi vào tà đạo. Chính từ đó, Đại thừa Phật giáo ra đời, với sắc thái được ví như “gấm thêu hoa” bởi không phủ nhận nền tảng nguyên thủy, mà còn làm cho Phật pháp thêm phần phong phú, sinh động, dễ hội nhập vào xã hội, trong khi vẫn giữ vững cái cốt lõi bất biến.
Trong giáo đoàn thời Đức Phật còn tại thế, muốn gia nhập thì người ta phải rời bỏ gia đình, cạo tóc, khoác y, khất thực, tu tập thiền định… rồi mới có cơ hội chứng đắc thánh quả. Nhìn thoáng qua, sự xả bỏ ái tình, tiền của, địa vị để sống đời an bần lạc đạo quả là việc phi thường, khó ai bì kịp. Nhưng đối với hàng phàm nhân còn nặng nợ gia duyên, tài sản ruộng vườn, dục lạc cuốn hút, công danh sự nghiệp ràng buộc… thì con đường xuất gia ấy trở thành điều hầu như không thể. Vì thế, trong khi thời Phật tại thế có vài ngàn vị xuất gia, thì về lâu dài, sau khi Ngài nhập diệt, giáo đoàn sẽđối diện nguy cơ mai một. Người hộ trì Tam bảo thì nhiều, nhưng người thực hành di huấn của Phật lại ít. Đây chính là nỗi lo của các bậc thiện tri thức lúc bấy giờ rằng, liệu hạt giống Bồ đề có còn được duy trì lâu dài hay không?
Thoạt kỳ thuỷ, vai trò của hàng cư sĩ ban đầu bị giới hạn. Người tại gia chỉ được xem như hộ pháp, khó đạt đến quả vị tối thượng. Nhưng kỳ thực, trong kinh điển, Đức Phật đã dạy rõ ràng, hễ ai đoạn diệt được các lậu hoặc thì đều có thể giải thoát, bất kể là xuất gia hay tại gia. Như vậy, xuất gia là một lợi thế vì ít vướng bận, nhưng cư sĩ nếu tinh tấn tu tập thì cũng có thể chứng ngộ như thường. Đáng tiếc thay, trong giai đoạn sơ khai, các bộ phái đã dần đóng khung trong hình thức tu trì cứng nhắc, không mở ra con đường cho cư sĩ thành Phật. Do đó, đạo Phật trở thành pháp môn chỉ dành cho số ít người dũng cảm, khiến khả năng phổ độ chúng sinh bị hạn chế.
Phật pháp từ ngàn xưa đã được tôn vinh như viên kim cương bất hoại, tỏa ánh sáng nhiệm mầu giữa cõi Ta bà đầy khổ lụy. Dẫu thế gian đổi thay, dòng đời xoay chuyển, ánh sáng ấy vẫn chiếu rọi không hề phai nhạt, soi đường cho những tâm hồn khát khao giải thoát. Giá trị của Phật pháp không nằm ở sự huyền bí xa vời, mà chính ở chỗ giúp con người tìm lại bản tâm thanh tịnh, sống giữa th ế gian mà không bị đời lôi cuốn. Khi tâm an định, trí tuệ bừng sáng, thì chân lý hiển hiện ngay trong từng hơi thở, từng bước đi.
Người cư sĩ dù còn vướng bận gia đình, xã hội, nếu biết giữ tâm hướng đạo, tu tập giới, định, tuệ, thì vẫn có thể bước lên con đường Bồ đề đạo quả. Đó chính là tinh thần “thân không xuất gia mà tâm xuất gia” nghĩa là tuy vẫn sống đời thường, chưa rời bỏ gia đình, công việc hay xã hội, nhưng trong tâm đã có chí nguyện tu hành, buông xả tham sân si,
giữ lòng thanh tịnh và hướng về giải thoát. Xuất gia quan trọng nhất không chỉ là hình thức cạo tóc, khoác áo, mà là sự xuất ly phiền não, lìa bỏ dục vọng trong tâm. Người tại gia nếu giữ giới, nuôi dưỡng trí tuệ, lòng từ bi, sống chánh niệm, thì cũng được gọi là “tâm xuất gia”, và công đức ấy chẳng kém người mang hình tướng tu sĩ; điều này minh chứng rằng Phật pháp không giới hạn trong hàng ngũ Tăng già, mà mở rộng cho tất cả mọi người. Chính tính nhân bản ấy làm nên sức sống bất diệt của đạo Phật là ai cũng có cơ hội đạt đến giải thoát, ai cũng có thể thắp sáng trí tuệ và lòng từ bi.
Như viên kim cương tỏa chiếu muôn phương, Phật pháp mãi là ngọn đuốc soi đường, đưa con người vượt khỏi đêm tối vô minh để đến bờ an lạc, hạnh phúc và giải thoát. Trong suốt bốn mươi lăm năm thuyết pháp, Đức Phật đã vận dụng phương tiện thiện xảo, dùng khái niệm “Ngũ thừa” để chỉ những nấc thang tu chứng phù hợp với căn cơ và trình độ của mỗi chúng sinh. Ngài không áp đặt một khuôn mẫu duy nhất, mà mở ra nhiều lối đi, giúp mọi người từ phàm phu đến bậc trí đều có thể nương theo mà tu học. Bậc thấp nhất là Nhân thừa, dành cho người giữ gìn năm giới, thực hành mười điều thiện, nuôi dưỡng đời sống hiền hòa, đạo đức, nhờ vậy có thể duy trì phước báu tái sinh làm người. Cao hơn là Thiên thừa, vốn cũng lấy căn bản từ thiện hạnh, nhưng ở mức tinh tấn hơn, gieo trồng nhiều công đức, để hưởng quả báo
sinh lên cõi trời với sự an vui thù thắng.
Khi bước sang nấc thang giải thoát, có Thanh văn thừa, chỉ cho những ai nhờ nghe pháp mà giác ngộ Tứ diệu đế, từ đó tu tập đoạn trừ khổ đau, chứng đắc giải thoát cho riêng mình. Song song với đạo lộ đó là Độc giác thừa, vốn thuộc về những vị nào có căn cơ đặc biệt, không cần thầy chỉ dạy, mà nhờ quán chiếu nhân duyên vô thường liền trực ngộ chân lý, đạt đến thành quả giải thoát độc lập. Hai con đường này được gộp chung lại gọi là Nhị thừa, biểu hiện sự thanh lọc phiền não và đạt được an lạc cá nhân.
Cao nhất trong ngũ thừa Phật giáo là Bồ tát thừa, một con đường rộng lớn và cao cả. Người học Phật nơi đây không chỉ lo giải thoát cho bản thân, mà còn phát tâm quyết cứu độ tất cả chúng sinh, nguyện ở lại giữa đời để gieo duyên, dìu dắt, chia sẻ trí tuệ và từ bi. Con đường Bồ tát là đỉnh cao của tinh thần Phật giáo, chỗ trí tuệ soi sáng và từ bi lan tỏa, nơi tự giác và giác tha cùng hội tụ. Đó chính là Đại thừa, chiếc thuyền rộng lớn có thể chở vô số người vượt qua
bờ sinh tử, mở ra viễn cảnh giải thoát cho toàn thể chúng sinh chứ không chỉ riêng một cá nhân ai.
Nhìn tổng thể, Ngũ thừa chính là một hệ thống phương tiện khéo léo, từ thấp đến cao, từ nhân gian đến giác ngộ tối thượng, để ai ai cũng có con đường phù hợp mà bước đi. Và dù ở nấc thang nào, mỗi bước đều hướng về chân lý giải thoát mà Đức Phật đã khai mở cho nhân loại. Trong tiến trình lịch sử, Phật giáo từ Ấn Độ đã phân thành hai dòng lớn thành Nam truyền và Bắc truyền. Nam truyền (Theravāda, nguyên thủy) lan xuống phương Nam như Tích Lan, Miến Điện, Thái Lan, Cam bốt… với trọng tâm gìn giữ tạng Pāli, đề cao đời sống thanh tịnh, thiền định và hướng về con đường A la hán. Bắc truyền (Mahāyāna hay Đại
chúng) đi lên phương Bắc qua Trung Hoa, Việt Nam, Triều Tiên, Nhật Bản…, phát triển thêm nhiều bộ kinh điển, nhấn mạnh lý tưởng Bồ tát, tinh thần nhập thế và “bất tư nghì giải thoát”.
Tuy nhiên, việc gọi Nam truyền là “Tiểu thừa” và Bắc truyền là “Đại thừa” dễ dẫn đến hiểu lầm. Danh xưng “Tiểu thừa” vốn mang tính tranh luận trong lịch sử, không phản ánh trọn vẹn giá trị tu tập của Nam truyền. Thực tế, căn cứ Luật tạng Hữu bộ và giáo pháp căn bản, bất cứ ai hành trì Bát Chánh Đạo, Tứ vô lượng tâm, Tứ nhiếp pháp thì đều đi trên con đường Đại thừa, vì đều hướng đến giải thoát và lợi ích chúng sinh.
Cả hai truyền thống đều dựa trên Tam học là Giới, Định, Huệ và Tứ diệu đế, chỉ khác ở phương tiện và hình thái phát triển. Nam truyền giữ nguyên vẹn tinh thần nguyên thủy, nhấn mạnh sự giải thoát cá nhân như một nền tảng chắc chắn. Bắc truyền mở rộng viễn tượng, đề cao tinh thần vị tha, nhưng cũng không rời khỏi cội nguồn căn bản. Nhìn khách quan, hai dòng truyền thừa bổ sung cho nhau: một bên là sự tinh nghiêm, nền tảng thiền quán; một bên là sự khai triển bao dung, uyển chuyển phương tiện.
Do đó, thay vì phân chia, người học Phật hôm nay nên nhận ra rằng cả Nam truyền lẫn Bắc truyền đều cùng chung một gốc, đó chính là tìm cầu giác ngộ và giải thoát khổ đau, chỉ khác nhau ở cách biểu đạt và phương tiện hành trì.
Kinh Duy Ma Cật mở ra một hướng nhìn đặc biệt trong lịch sử tư tưởng Phật giáo, tinh thần nhập thế gắn liền với trí tuệ giải thoát. Nhân vật trung tâm, cư sĩ Duy Ma Cật, không phải là một vị Tỳ kheo xuất gia, mà là một cư sĩ sống giữa lòng xã hội. Nhưng chính nơi vị cư sĩ này, ta thấy hội tụ đủ trí tuệ, từ bi và phương tiện thiện xảo để ngang hàng với các bậc Đại Bồ tát. Điều này hàm ý rằng giác ngộ không bị giới hạn trong hình thức tu tập, mà mở ra cho tất cả những ai đủ tâm đức và đại hạnh.
Biểu tượng nhập thế ở đây là điểm đặc sắc vì Duy Ma Cật không rời khỏi phố chợ, không xa lánh gia đình, mà vẫn hóa độ chúng sinh bằng sự hiện hữu đầy tự tại. Căn bệnh của ông, thay vì là một nỗi khổ, lại được dùng như phương tiện giáo hóa: “bệnh vì chúng sinh bệnh, khổ vì chúng sinh khổ”. Qua đó, ông làm sáng tỏ tinh thần đồng sự nhiếp, cùng chia sẻ khổ đau để dẫn dắt người khác đến chỗ giác ngộ. Nhập thế không phải để bị đời cuốn trôi, mà là để sống ngay trong trần thế với tâm sáng suốt, biến phiền não thành bồ-đề.
Đặc biệt, kinh nhấn mạnh đến “bất tư nghì giải thoát” là một cảnh giới vượt ngoài tư duy nhị nguyên. Bất tư nghì không chỉ là kỳ diệu siêu việt, mà còn là sự tự tại vô ngần giữa thế gian, như sen nở trong bùn mà chẳng nhiễm bùn.
Cảnh giới này khiến mọi giới hạn về hai mặt trong ngoài, sạch dơ, sinh diệt… trở nên rỗng không, để người học Phật tự do ứng hiện mà không bị trói buộc. Đó chính là chỗ “tùy duyên bất biến, bất biến tùy duyên”, vừa sống giữa đời vừa không mất đi bản tâm thanh tịnh.
Tinh thần ấy tương ứng với lời Lục Tổ Huệ Năng trong Pháp Bảo Đàn Kinh dạy: “Phật pháp tại thế gian, Bất ly thế gian giác. Ly thế mích Bồ đề, Do như cầu thố giác.” Ý nghĩa bốn câu trên là Phật pháp không xa rời đời sống, nếu lìa thế gian mà cầu giác ngộ thì chẳng khác nào đi tìm sừng thỏ, lông rùa. Đây là lời cảnh tỉnh mà Lục Tổ đã quan tâm rằng,
Phật đạo không ở nơi viễn mộng mà ở trong từng sát na hiện thực, trong từng việc làm bình dị của mỗi chúng ta. Như vậy, Duy Ma Cật trở thành biểu tượng của người sống giữa đời mà không bị đời chi phối, lấy trí tuệ và bi nguyện làm ngọn đèn soi sáng. Hình ảnh ấy nhắc nhở người học Phật hôm nay rằng, con đường giải thoát không tách rời xã hội, mà chính trong từng mối quan hệ, từng công việc hằng ngày, ta có thể sống được tinh thần “bất tư nghì giải
thoát”.
Trong tiến trình tu học Phật pháp, những ngộ nhận và thái độ cực đoan thường khiến con đường giác ngộ bị lệch lạc. Một số người mang danh đệ tử Phật nhưng lại tin tưởng vào những hình thức mê tín như cầu xin thần thánh, bói toán, đốt vàng mã, coi Phật như một vị thần linh ban phước giáng họa. Cách nhìn này hoàn toàn trái với tinh thần tự giác và tự lực mà đạo Phật đề cao. Ngược lại, cũng có những người đi vào cực đoan khác: quá thiên về nghiên cứu triết học, phủ nhận mọi nghi lễ, cho rằng tụng kinh, lễ bái, cúng dường chỉ là hình thức không cần thiết. Kết quả là Phật pháp trong cách tiếp cận ấy trở nên khô thiển, thiếu sức cảm hóa bậc tri thức và xa lạ với quảng đại quần chúng.
Đức Phật từng dạy về Trung đạo trong Kinh Chuyển Pháp Luân với bài pháp đầu tiên, Đức Phật đã chỉ con đường kỳ diệu đó hầu tránh hai thái cực, một bên là buông mình trong dục lạc thế gian, bên kia là khổ hạnh ép xác làm tổn hại thân tâm. Trung đạo không phải là sự thỏa hiệp nửa vời, mà là con đường sáng suốt, hướng về giải thoát. Con đường ấy chính là Bát Chánh Đạo gồm chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn,
chánh niệm và chánh định. Đây là nền tảng cho trí tuệ phát sinh, tâm được an tịnh, và rốt ráo đạt đến Niết-bàn. Trong tu học ngày nay, tinh thần Trung đạo càng cần được vận dụng. Nếu chỉ thiên về nghi lễ hình thức, ta có nguy cơ sa vào mê tín, biến đạo thành sự cầu khẩn. Ngược lại, nếu phủ nhận nghi lễ hoàn toàn, ta sẽ đánh mất một phương tiện nhiếp tâm, một cánh cửa đưa tâm vào định và nuôi dưỡng niềm tin. Do đó, người học Phật cần biết khéo dung hòa, giữ gìn nghi lễ như một phương tiện thiện xảo, nhưng đồng thời chăm lo tu tập nội tâm, giữ tâm tỉnh giác. Chính sự quân bình ấy mới giúp Phật pháp đi vào đời sống, vừa gần gũi vừa sâu xa.
Thực chất, nghi lễ không phải cứu cánh mà là phương tiện. Khi được thực hành bằng tâm thanh tịnh, nghi lễ giúp nuôi dưỡng lòng cung kính, tạo nên môi trường thuận lợi cho việc nhiếp tâm, gieo trồng hạt giống giải thoát. Không phải Phật hay thần linh ban phước, mà chính là tâm trong sáng của mình tạo nên cảnh giới an lạc và giải thoát ngay giữa đời
thường.
Kinh Duy Ma Cật ra đời không chỉ là một dấu mốc trong lịch sử Phật giáo, mà còn là thông điệp tuyệt vời gửi đến nhân loại muôn nghìn kiếp vị lai. Kinh đã mở rộng cánh cửa đạo, đưa Phật pháp từ chốn thiền môn đi vào mọi ngõ ngách đời sống, khẳng định rằng hàng cư sĩ cũng có thể là bậc thầy trí tuệ, là ánh sáng cho tha nhân. Tinh thần “bất tư nghì giải thoát” mà kinh trình bày đã phá vỡ mọi ranh giới giữa xuất gia và tại gia, giữa đời và đạo, giữa phàm phu và
thánh nhân. Đó là sự tự tại vô ngần vì sống giữa trần thế mà không nhiễm bụi trần, hiện hữu giữa đau khổ mà vẫn gieo mầm an lạc.
Ngày nay ở xã hội Tây Phương với khoa học phát triễn tột bực, trí tuệ nhân tạo đã chiếm lãnh thị phần hầu như trọn vẹn nhưng tâm thức con người vẫn không có loại cơ năng kỹ thuật kỳ diệu nào thay thế được, chính nhờ tư tưởng này, Phật pháp trở nên gần gũi hơn, thấm sâu hơn vào đời sống thường nhật, mà vẫn giữ trọn tinh hoa của giáo lý nguyên thủy. Người học Phật hôm nay, dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, cũng có thể tiếp nhận ánh sáng ấy, để chuyển hóa khổ đau thành trí tuệ, biến phiền não thành bồ đề. Đây là giá trị phổ quát mà nhân loại đang cần thiết về một con đường không tách rời thế gian, mà hòa nhập để làm trong sáng thế gian. Duy Ma Cật trong thời đại kỹ thuật số lại càng rõ sứ mạng thiêng liêng bằng lời nhắc nhở rằng, giải thoát không ở đâu xa, mà ngay nơi đời sống này, nếu ta biết sống bằng tâm an nhiên và trí tuệ vô ngại.
Như Ninh Nguyễn Hồng Dũng