ĐỨC CHA NGUYỄN CHÍ LINH VÀ CHA ĐỖ MINH TUẤN ĐẾN ORANGE COUNTY-Kiều Mỹ Duyên




THẾ GIỚI HÒA CÙNG NIỀM VUI, HÒA BÌNH ĐÃ TRỞ LẠI TRUNG ĐÔNG! October 15, 2025




CHUYẾN CÔNG DU HÒA BÌNH LỊCH SỬ CỦA TT TRUMP.




Buổi lễ Phát Động Phong Trào Vinh Danh Cờ Vàng – Westminster, California, 5/10/2025

Buổi lễ Phát Động Phong Trào Vinh Danh Cờ Vàng – Westminster, California, 5/10/2025 / Launch Ceremony of the Movement to Honor the Yellow Flag – Westminster, California (Oct. 5, 2025)

Xin trân trọng chia sẻ cùng Quý vị bài tường trình và một số hình ảnh trong Buổi Lễ Phát Động Phong Trào Tôn Vinh Cờ Vàng được tổ chức tại Tượng Đài Chiến Sĩ Việt–Mỹ, Westminster, California, vào Chủ Nhật, ngày 5 tháng 10 năm 2025, với sự tham dự đông đảo của các hội đoàn, tổ chức tôn giáo, binh chủng trong quân phục và đồng hương Việt Nam.

Xin kính mời Quý vị đọc bài viết và xem một số hình ảnh tiêu biểu bên dưới.
(Ở cuối email có link album hình đầy đủ để Quý vị thưởng lãm thêm.)


BẢN TIẾNG VIỆT

Tôi rất vinh dự được tham dự Buổi Lễ Phát Động Phong Trào Tôn Vinh Cờ Vàng tại Tượng Đài Chiến Sĩ Việt–Mỹ, Westminster, California vào sáng Chủ Nhật vừa qua (từ 10 giờ sáng đến 1 giờ trưa). Buổi lễ quy tụ đông đảo các hội đoàn, tổ chức tôn giáo, binh chủng trong quân phục và đồng hương Việt Nam, trong không khí trang nghiêm, xúc động giữa rừng cờ vàng tung bay phất phới.

Một điểm đặc biệt làm nên ý nghĩa thiêng liêng của buổi lễ là sự hiện diện của Linh mục Nguyễn Hữu Lễ, 82 tuổi, từ New Zealand sang tham dự và ủng hộ phong trào. Cha Lễ, cùng với các vị lãnh đạo tôn giáo và các đoàn thể chính trị chân chính hải ngoại, là linh hồn và biểu tượng tinh thần của Phong Trào Tôn Vinh Cờ Vàng. Trải qua 13 năm tù đày trong lao tù cộng sản Việt Nam, chịu nhiều gông cùm và khổ nhục, ngài vẫn giữ vững đức tin và ý chí sống kiên cường. Khi được tự do và định cư tại New Zealand, Cha đã viết và xuất bản hồi ký “Tôi Phải Sống” (2003) — một tác phẩm chan chứa lòng yêu nước, niềm tin và tinh thần đấu tranh bất khuất — được tái bản năm lần và lan tỏa sâu rộng trong cộng đồng người Việt hải ngoại

Cha Lễ không chỉ kiên cường đấu tranh để bảo vệ Lá Cờ Vàng Ba Sọc Đỏ — biểu tượng thiêng liêng của Tự Do và Dân Chủ Việt Nam — mà còn bền bỉ vận động để khôi phục tên Sài Gòn, thay cho tên Thành phố Hồ Chí Minh mà chế độ cộng sản đã áp đặt từ ngày 2 tháng 7 năm 1976. Sự hiện diện của ngài, một người từng chịu nhiều đọa đày vì đức tin và dân tộc, đã mang lại cho buổi lễ chiều sâu tinh thần đặc biệt, gợi nhớ những ký ức lớn lao và thiêng liêng trong lòng người Việt yêu nước.

Một kỷ niệm riêng khiến tôi vô cùng xúc động là vào năm 2005, khi Cha Lễ đến thăm tôi tại nhà ở Hawaii. Chúng tôi ngồi trên balcony nhìn ra Vịnh Kaneohe, và Cha đã chia sẻ rất nhiều về ước vọng của ngài trong công cuộc lấy lại tên Sài Gòn cho Việt Nam. Hơn 20 năm sau, khi chúng tôi tái ngộ, Cha vẫn nhận ra tôi ngay, còn nhắc đến cảnh đẹp Vịnh Kaneohe và tên ông xã quá cố của tôi — khiến tôi vô cùng cảm động và trân quý tình thân, cũng như lý tưởng kiên định của Cha.

Buổi lễ này không chỉ là một nghi thức phát động mà còn là tuyên ngôn tinh thần, nhắc nhở rằng: dù ở hải ngoại, người Việt vẫn trân trọng di sản của cha ông, vẫn hướng về quê hương trong tư thế kiêu hãnh, không quỵ lụy. Lá Cờ Vàng tung bay giữa không gian Westminster chính là ánh sáng biểu tượng cho lòng tự do, tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường của người Việt yêu nước.

Chương trình gồm phần cầu nguyện trước bàn thờ Tổ quốc do Hòa thượng Thích Minh Tuyên chủ lễ; các bài phát biểu sâu sắc của Hòa thượng Thích Huyền ViệtLinh mục Nguyễn Hữu LễThị trưởng Charlie Nguyễn Mạnh ChíDân biểu Tạ Đức Trí cùng nhiều vị thân hào nhân sĩ khác, xen kẽ với các tiết mục văn nghệ đặc sắc của các ca sĩ địa phương. Đặc biệt, các đoàn ca vũ  thuộc Câu Lạc Bộ Tình Nghệ Sĩ do nhạc sĩ Cao Minh Hưng phụ trách đã mang đến bầu không khí tươi vui và xúc động. Bàn thờ Tổ quốc được trang trí trang nghiêm, đẹp mắt, góp phần làm nổi bật tinh thần thiêng liêng và ý nghĩa trọng đại của buổi lễ.

Tôi rời buổi lễ trong lòng nghẹn ngào — nhìn từng lá cờ vàng bay cao, nghe từng lời phát biểu chan chứa niềm tin, tôi cảm nhận rằng di sản cha ông không hề mai một. Sự hy sinh, niềm tin và khát vọng của Linh mục Nguyễn Hữu Lễ mãi là ngọn đuốc soi đường. Xin cầu chúc cho phong trào này lan rộng, cho tinh thần dân tộc Việt luôn mạnh mẽ và tận hiến.

Trân trọng,
Phạm Phan Lang


ENGLISH VERSION

It was my great honor to attend the Launch Ceremony of the Movement to Honor the Yellow Flag at the Vietnamese–American War Memorial in Westminster, California, on Sunday, October 5, 2025, from 10 a.m. to 1 p.m. The event brought together numerous community organizations, religious leaders, and veterans in uniform, as well as a large gathering of Vietnamese compatriots, in a solemn and deeply emotional atmosphere beneath a sea of yellow flags fluttering proudly in the breeze.

A truly meaningful highlight of the ceremony was the presence of Father Nguyễn Hữu Lễ, 82 years old, who traveled from New Zealand to attend and support the movement. Father Lễ, along with other religious leaders and righteous political organizations of the overseas Vietnamese community, stands as the spiritual heart and symbol of the Movement to Honor the Yellow Flag. Having endured 13 years of imprisonment under the Vietnamese communist regime, suffering hardship and humiliation, he remained steadfast in his faith and indomitable will to live. After regaining his freedom and resettling in New Zealand, he wrote and published his memoir, “Tôi Phải Sống” (“I Must Live”), in 2003 — a powerful testament of patriotism, conviction, and resilience, which has been reprinted five times and continues to inspire Vietnamese communities worldwide.

Father Lễ has not only fought tirelessly to defend the Yellow Flag with Three Red Stripes — the sacred emblem of Vietnamese freedom and democracy — but has also persistently advocated for restoring the name “Saigon,” replacing “Ho Chi Minh City,” which the communist regime imposed on July 2, 1976. His presence, as one who has suffered profoundly for his faith and his nation, lent the ceremony a deep spiritual resonance, awakening powerful memories and stirring hearts with national pride.

On a personal note, I was deeply moved to see him again after more than twenty years. Back in 2005, during one of his visits to Hawaii, Father Lễ came to my home. We sat together on the balcony overlooking Kaneohe Bay, where he spoke passionately about his dream of restoring the name Saigon to Vietnam. When we met again this year, he immediately recognized me and fondly recalled the beauty of Kaneohe Bay — and even remembered my late husband’s name — a moment that touched me profoundly and filled me with admiration for his enduring spirit and friendship.

This ceremony was not merely an official event but a spiritual declaration — a reminder that, even in exile, Vietnamese people continue to cherish their heritage, honor their ancestors, and uphold freedom with dignity and pride. The Yellow Flag flying high over Westminster stands as a radiant symbol of liberty, unity, and the unyielding Vietnamese spirit.

The program began with a prayer before the Altar of the Fatherland led by Venerable Thích Minh Tuyên, followed by insightful speeches from Venerable Thích Huyền ViệtFather Nguyễn Hữu LễMayor Charlie Nguyễn Mạnh ChíAssemblyman Tạ Đức Trí, and other distinguished community leaders. The ceremony was interwoven with inspiring musical performances by local artists, including a touching performance by the dance troupes of the Artists’ Friendship Club directed by musician Cao Minh Hưng, which brought youthful energy and heartfelt emotion to the gathering. The Altar of the Fatherlandbeautifully and reverently decorated, served as a spiritual centerpiece, emphasizing the sacredness and significance of the ceremony.

As I left the event, my heart was filled with emotion. Watching the yellow flags soaring high and listening to the heartfelt words of faith and unity, I realized that our national heritage remains alive. The courage, faith, and devotion of Father Nguyễn Hữu Lễ continue to shine as a guiding light. May this movement grow stronger and may the Vietnamese spirit of freedom endure forever.

Respectfully,
Phạm Phan Lang

Mời xem toàn bộ album hình tại đây:
                                                           https://photos.app.goo.gl/57Cci8C1CJp21mPn6




TƯỜNG TRÌNH VÀI SINH HOẠT CỘNG ĐỒNG VÀ KÍNH CHUYỂN TIN THẾ GIỚI ĐÓ ĐÂY, THEO DÒNG THỜI SỰ – Lê Văn Hải




Chiều nhạc “Em Không Nghe Mùa Thu”




TIN VUI LỊCH SỬ: VẺ VANG DÂN VIỆT! –LỜI CHÚC MỪNG! MỘT TRONG NHỮNG THÀNH QUẢ NGƯỜI VIỆT 50 NĂM!




Tin Cực Vui Cho Cộng Đồng Người Việt Hải Ngoại

Nóng! Tin Cực Vui Cho Cộng Đồng Người Việt Hải Ngoại: Hải Quân Đại Tá Hùng Cao, Đã Chính Thức Trở Thành Thứ Trưởng Bộ Hải Quân Hoa Kỳ! Và Kính Chuyển Tin Thế Giới Đó Đây Theo Dòng Thời Sự – Lê Văn Hải

Tin Vui Đánh Dấu Lịch Sử Cho Cộng Đồng Người Việt Hải Ngoại: Hải Quân Đại Tá Hùng Cao, Đã Chính Thức Trở Thành Thứ Trưởng Gốc Việt Đầu Tiên, Của Bộ Hải Quân Hoa Kỳ!

WASHINGTON (1/10/2025) – Một dấu mốc lịch sử vừa được ghi nhận: Hải Quân Đại Tá Hung Cao. Hôm qua, đã chính thức được Thượng viện Hoa Kỳ phê chuẩn giữ chức vụ Thứ Trưởng Bộ Hải Quân Hoa Kỳ, với tỷ lệ phiếu 52 thuận – 45 chống.

<!>

Đây là vị trí dân sự cao cấp số 2 trong Bộ Hải Quân, chỉ sau Bộ Trưởng Hải Quân. Ông Hung Cao, một sĩ quan Hải quân gốc Việt đã nghỉ hưu, từng là thuyền trưởng và thợ lặn, được Nhà Trắng đề cử vào tháng Hai và sau đó chờ đợi phê chuẩn qua nhiều vòng điều trần.

Với sự chuẩn thuận này, ông Cao trở thành người gốc Việt đầu tiên đảm nhận một vị trí cao như vậy trong Bộ Hải Quân Hoa Kỳ – mang ý nghĩa đặc biệt không chỉ cho cá nhân ông, mà còn là niềm hãnh diện chung của cộng đồng người Việt tị nạn trên toàn thế giới.

Hiện nay, trong Ban Thư ký Hải Quân, chỉ có Bộ Trưởng John Phelan (được phê chuẩn hồi tháng Ba) và Thứ Trưởng Hung Cao là hai quan chức được Thượng viện chính thức xác nhận. Các vị trí còn lại vẫn do quan chức tạm quyền đảm trách.

Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh Quốc hội Hoa Kỳ còn đang đối mặt với nhiều tranh luận gay gắt về ngân sách và nguy cơ chính phủ đóng cửa, cho thấy nỗ lực vượt khó của ông Hung Cao đã được công nhận.

Đây là một tin vui lớn, khẳng định sự thành công và đóng góp không ngừng của người Mỹ gốc Việt trong dòng chính chính trị và quốc phòng Hoa Kỳ. Chúc Mừng!

TIN VUI LỊCH SỬ: VẺ VANG DÂN VIỆT! –LỜI CHÚC MỪNG! MỘT TRONG NHỮNG THÀNH QUẢ NGƯỜI VIỆT 50 NĂM!

(Hình: Buổi họp phê chuẩn tại Thượng Viện Hoa Kỳ)

-Ngày hôm qua,1 tháng 10, 2025, tại Washington D.C., một trang sử mới đã được ghi vào dòng sử Việt nơi hải ngoại: Hải Quân Đại Tá Hùng Cao, đã chính thức được Thượng viện Hoa Kỳ phê chuẩn, giữ chức vụ Thứ Trưởng Bộ Hải Quân Hoa Kỳ! với kết quả biểu quyết 52 thuận – 45 chống.

Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, một người gốc Việt đảm nhận chức vụ dân sự cao cấp số 2 trong Bộ Hải Quân Hoa Kỳ – chỉ dưới Bộ Trưởng Hải Quân. Từ một thuyền nhân, sĩ quan Hải quân tận tụy, từng là thuyền trưởng và thợ lặn đặc nhiệm, nay ông đã bước vào hàng ngũ lãnh đạo cao cấp nhất của quốc phòng Hoa Kỳ.

Ý nghĩa lịch sử

Thành công của ông Hung Cao không chỉ là niềm vinh quang cho riêng ông, mà còn là biểu tượng cho cả cộng đồng người Việt tị nạn, sau 50 năm định cư trên đất Mỹ. Từ những căn lều trong trại tạm cư năm xưa, người Việt đã hòa nhập, trưởng thành, và hôm nay đã góp mặt trong những vị trí quan trọng nhất của chính quyền và quân đội Hoa Kỳ.

Đây cũng là sự tiếp nối vẻ vang truyền thống, mà 7 vị Tướng gốc Việt trong Quân lực Hoa Kỳ đã từng khắc ghi: chứng minh rằng thế hệ con cháu Việt Nam không những hội nhập, mà còn góp phần trực tiếp vào sức mạnh và uy tín của Hiệp Chủng Quốc, Quê Hương thứ hai!

Niềm hãnh diện dân tộc

Sự kiện này vang dội như một lời khẳng định: Người Việt Nam, dù nơi đâu, vẫn có thể vươn tới những đỉnh cao danh dự trong chính trường và quân sự quốc tế. Đây là một tin vui lớn, không chỉ cho cộng đồng Việt tại Hoa Kỳ, mà còn cho toàn thể dân tộc Việt Nam, trên khắp năm châu. Một niềm hãnh diện, một niềm tin, một minh chứng sống động cho ý chí, nghị lực, và trí tuệ của dân Việt! Nếu ở dưới chế độ độc tài đảng trị, sẽ không có thành quả, tuyệt vời như thế!

Nhận Định Về Tin Vui: Tân Thứ Trưởng, Gốc Việt, Bộ Hải Quân Hoa Kỳ!

-Việc Hải Quân Đại Tá Hung Cao được Thượng viện Hoa Kỳ chuẩn thuận giữ chức vụ Thứ Trưởng Bộ Hải Quân, không chỉ là một bước tiến sự nghiệp cá nhân, mà còn là niềm hãnh diện chung của cả cộng đồng người Việt hải ngoại. Sau gần nửa thế kỷ định cư trên đất Mỹ, người Việt tị nạn đã đi từ những ngày đầu đầy gian nan, đến nay có đại diện trong những vị trí cao nhất của quốc phòng Hoa Kỳ.

Thành công của ông Hùng Cao tiếp nối trang sử vẻ vang, mà 7 vị Tướng gốc Việt trong Quân đội Hoa Kỳ đã từng khắc ghi – như một minh chứng sống động rằng, thế hệ con cháu Việt Nam, không những hòa nhập, mà còn góp phần quan trọng vào sức mạnh và uy tín của Hiệp Chủng Quốc.

Đây là minh chứng hùng hồn cho ý chí, nghị lực và trí tuệ của người Việt Nam: từ những mái lều tị nạn năm xưa, nay đã vươn tới đỉnh cao danh dự trong hàng ngũ lãnh đạo quốc phòng Hoa Kỳ. Một niềm vui, một niềm hãnh diện, không chỉ cho riêng cộng đồng Việt tại Mỹ, mà còn cho cả dân tộc Việt Nam trên khắp năm châu.

NHÂN DỊP NÀY, XIN ĐƯỢC ĐÍNH KÈM CHÂN DUNG, 7 VỊ TƯỚNG MỸ GỐC VIỆT TRONG QUÂN ĐỘI HOA KỲ

1.- Thiếu Tướng Lương Xuân Việt – Vị tướng Mỹ gốc Việt nổi tiếng

Sinh năm 1965 tại Biên Hòa, con trai của Thiếu Tá Lương Xuân Đương thuộc đơn vị Thủy Quân Lục Chiến trong Quân Lực Việt Nam Cộng Hòa. Sau khi tốt nghiệp cử nhân và thạc sĩ ngành Sinh học tại Đại học Nam California, ông gia nhập quân đội Hoa Kỳ. Năm 1987, ông được bổ nhiệm với cấp bậc Thiếu Úy và làm việc tại Bộ Binh, đồn trú tại Colorado. ng được chuyển sang Sư Đoàn 101 Biệt Kích Dù, lần lượt giữ các chức vụ đại đội trưởng, tiểu đoàn trưởng, và lữ đoàn trưởng.

Trước khi được thăng cấp đại tá và được bổ nhiệm vào chức vụ lữ đoàn trưởng Lữ Đoàn 3, Sư Đoàn 101 Không Kỵ, ông Việt làm tiểu đoàn trưởng Tiểu Đoàn 2, Trung Đoàn 505 Bộ Binh Nhảy Dù Hoa Kỳ vào năm 2005 và chiến đấu tại chiến trường Iraq với cấp bậc trung tá.

Sau khi thăng cấp đại tá, ông trở thành lữ đoàn trưởng và chiến đấu tại chiến trường Afghanistan. Năm 2012, ông được cử về đại học Stanford University để tham gia huấn luyện chính trị cao cấp.

Ông được chính phủ và Bộ Quốc Phòng thăng cấp chuẩn tướng Lục Quân Hoa Kỳ ngày 6 Tháng Tám, 2014 và trở thành tướng Mỹ gốc Việt đầu tiên trong quân đội Hoa Kỳ, làm phó tư lệnh Sư Đoàn Kỵ Binh Số 1 Hoa Kỳ, phụ trách hành quân tác chiến.

Tháng Năm, 2017, ông được thăng cấp thiếu tướng, làm phó tư lệnh Quân Đoàn 8 đóng tại Nam Hàn.

Ngày 28 Tháng Tám, 2018, ông được bổ nhiệm làm tư lệnh Lục Quân Mỹ tại Nhật, đóng quân tại căn cứ Camp Zama, kế nhiệm thiếu tướng James Pasquarette.

Tướng Lương Xuân Việt giải ngũ sau 34 năm trong quân đội Mỹ

2.- Thiếu Tướng Lapthe Châu Flora

Sinh năm 1962 tại Việt Nam trong một gia đình gốc Hoa, cha ông là thủy thủ trong đội Hải vận của Việt Nam Cộng hòa.

Khi ông hai tuổi, cha ông hy sinh, để lại mẹ ông và 6 người con. Lúc 11 tuổi, ông phải đi làm ở nhà máy để giúp mẹ nuôi sống gia đình.

17 tuổi, ông cùng người thân trốn sang Mỹ bằng thuyền. Rời Long An vào tháng Năm năm 1979, mất 5 ngày mới đến Indonesia và được cho lên bờ. Một năm sau, ông được nhập cư vào Mỹ, và sau đó được cặp vợ chồng Mỹ John và Audrey Flora nhận làm con nuôi.

Sau 20 năm, toàn bộ gia đình ông Thể đã đoàn tụ và đang sống khắp Mỹ.

Ông Thể được phong hàm Sĩ quan Lục quân năm 1988 từ trường Võ bị Quân sự Virginia. Năm 2011, ông nhận bằng cao học về nghiên cứu chiến lược tại Đại Học Chiến Tranh Lục Quân ở tiểu bang Pennsylvania.

Chuẩn tướng LapThe Flora, được thăng cấp Thiếu tướng tại một buổi lễ tại căn cứ Richmond của Vệ binh Quốc gia Virginia vào ngày 02-05-2020.

Ông đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ ở Bosnia, Kosovo và Afghanistan. Với thành tích này, ông Thể đã được trao giải thưởng về lãnh đạo mang tên Tướng Douglas MacArthur.

3.- Thiếu Tướng William H Seely III

Sinh ra tại Sài Gòn vào năm 1967, cha của ông là người Mỹ, là một nhà thầu xây dựng sân bay ở Cam Ranh và Đà Nẵng, và gặp mẹ của ông, người Việt Nam, ở Nha Trang.

Vào cuối năm 1970, gia đình ông chuyển về Mỹ, nơi ông lớn lên tham gia các hoạt động như bóng chày, bóng bầu dục và đấu vật.

Sau khi tốt nghiệp trường Wooster School vào năm 1985, ông theo học Đại học American University ở Washington, DC, và tốt nghiệp cử nhân ngành Quan hệ Quốc tế.

Sau đó, ông gia nhập Hải quân, được gửi đi học tại Đại học George Washington University, Washington, DC, thông qua chương trình NROTC vào năm 1989.

Ông tiếp tục học tại Oklahoma State University, National Intelligence University và Naval War College, và đạt bằng cao học.

Trong quá trình học, ông tham gia các khóa huấn luyện về sống sót, nhảy dù, đổ bộ, do thám, lặn, vũ khí và chiến thuật, cũng như tình báo tại các trường chỉ huy và chiến tranh.

Trong vai trò chỉ huy, từ năm 1990 đến 1992, ông là trung đội trưởng trung đội truyền tin của Tiểu Đoàn Do Thám 3.

Từ năm 2000 đến nay, ông đã đảm nhận nhiều vị trí chỉ huy và tình báo, tham gia các chiến dịch tại Kuwait, Afghanistan và Iraq.

Ông đã từng là chỉ huy trường huấn luyện tình báo và chỉ huy TQLC, giám đốc tình báo TQLC, và chỉ huy Lực Lượng Đặc Biệt tại Iraq.

Tướng Thủy Quân Lục Chiến Mỹ William H. Seely III vừa được thăng cấp thiếu tướng trong một buổi lễ diễn ra vào lúc 11 giờ sáng Thứ Sáu, ngày 31 tháng 7, tại căn cứ MacDill Air Force Base, Florida, trở thành thiếu tướng gốc Việt đầu tiên trong binh chủng này.

4.- Phó Đề Đốc Nguyễn Từ Huấn

Ông Nguyễn Từ Huấn chính là đứa con trai duy nhất sống sót trong một gia đình có 7 thành viên vì cha ông Đại tá Nguyễn Tuấn Quân lực Việt Nam Cộng hòa không đáp ứng yêu cầu của đội biệt kích và bị tên biệt kích cộng sản Nguyễn Văn Lém, còn gọi là Bảy Lốp, thảm sát dẫn đến việc Tướng Nguyễn Ngọc Loan tử hình Bảy Lốp trên đường phố Sài gòn.

Sau biến cố 1968, ông Huấn được người chú nuôi dưỡng và đến khi Sài Gòn sụp đổ năm 1975, ông tị nạn sang Hoa Kỳ.

Phó Đề Đốc Huấn hiện đang làm việc cho Bộ Tư lệnh Hệ thống Kỹ thuật Hải quân Mỹ (Naval Sea Systems Command – NAVSEA). Nhiệm vụ của ông là Tham mưu phó Bộ tư lệnh NAVSEA, đặc trách An ninh Mạng.

Vào ngày 5/6/19, ông Huấn được Tổng thống Donald Trump đề nghị thăng cấp Phó Đề đốc và đã được Ủy ban Quân sự Thượng viện Mỹ chuẩn thuận vào 27/06.

Ông Huấn đã đảm nhận những nhiệm vụ quan trọng như sĩ quan thử nghiệm về tính khả dụng của tàu USS Kitty Hawk tại Cơ sở sửa chữa tàu Yokosuka; Sĩ quan phụ trách, Cơ sở sửa chữa tàu, Biệt đội 113.

Ngoài ra, ông từng là Giám đốc điều hành / Kỹ sư trưởng tại Văn phòng phụ trách về thiết bị nổ cải tiến điều khiển bằng sóng vô tuyến (CREW) tại Iraq, hỗ trợ Lực lượng đặc nhiệm Troy, Quân đoàn 18 và Quân đoàn V; Kỹ sư CREW cho Lực lượng đặc nhiệm Paladin và từng công tác tại Afghanistan.

Trong số các thành tựu ông đạt được có Huân chương danh Dự Legion of Merit, Huy chương Bronze Star cùng nhiều huy chương danh dự khác của hải quân và thủy quân lục chiến. Huấn đã đảm nhận những nhiệm vụ quan trọng như sĩ quan thử nghiệm về tính khả dụng của tàu USS Kitty Hawk tại Cơ sở sửa chữa tàu Yokosuka; Sĩ quan phụ trách, Cơ sở sửa chữa tàu, Biệt đội 113.Ô

Ngoài ra, ông từng là Giám đốc điều hành / Kỹ sư trưởng tại Văn phòng phụ trách về thiết bị nổ cải tiến điều khiển bằng sóng vô tuyến (CREW) tại Iraq, hỗ trợ Lực lượng đặc nhiệm Troy, Quân đoàn 18 và Quân đoàn V; Kỹ sư CREW cho Lực lượng đặc nhiệm Paladin và từng công tác tại Afghanistan.

Trong số các thành tựu ông đạt được có Huân chương danh Dự Legion of Merit, Huy chương Bronze Star cùng nhiều huy chương danh dự khác của hải quân và thủy quân lục chiến.

Ông Huấn là sĩ quan gốc Việt đầu tiên mang cấp Phó đề đốc hải quân Hoa Kỳ, và là người Việt thứ tư mang cấp tướng trong quân lực Hoa Kỳ, trước đó có Thiếu tướng Lương Xuân Việt, thuộc Lục quân Hoa Kỳ.

5.- Chuẩn Tướng Danielle J Ngô

Xuất thân từ Việt Nam, lớn lên ở Massachusetts, Danielle Ngô là phụ nữ gốc Việt đầu tiên được bổ nhiệm làm Chuẩn Tướng trong quân đội Mỹ, là một nhân vật có kiến thức và kỹ năng về văn hóa và võ thuật. Cô gia nhập Lục quân Hoa Kỳ vào năm 1990 và phục vụ trong ngành Công Binh. Sau khi hoàn thành khoá huấn luyện sĩ quan, cô tốt nghiệp vào năm 1994 với cấp bậc Thiếu Uý.

Danielle Ngô có bằng Cử nhân Tài Chánh từ đại học Massachusetts và hai bằng Cao học từ trường Command and General Staff College cùng đại học Georgetown University. Trong quá trình phục vụ, cô đã làm việc trong nhiều đơn vị khác nhau như Lữ đoàn 62 Công Binh, Lữ đoàn 20 Công Binh Nhảy Dù, Lữ đoàn 37 Công Binh Nhảy Dù, Phân đội 610 Công Binh, Tiểu đoàn 299 Công Binh Chiến Đấu, Sư đoàn 1 Bộ Binh và Tiểu đoàn 52 Công Binh.

Danielle Ngô đã tham gia Chiến Dịch Iraqi Freedom I và Chiến Dịch Enduring Freedom Afghanistan. Cô cũng đã làm Sĩ quan thực tập tại Bộ Tham Mưu Liên Quân tại Hoa Thịnh Ðốn.

Tháng 9 năm 2013, căn cứ Không quân Hoa Kỳ ở núi Cheyenne Mountain, Colorado bị thiệt hại do mưa lũ và sạt lở. Tiểu đoàn 52 Công Binh dưới sự chỉ huy của Trung tá Ngô đã đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ và khôi phục căn cứ này. Tháng 2 năm 2014, Danielle Ngô đã rời chức vụ Tiểu đoàn trưởng để sang Brusse ls, Bỉ, làm sĩ quan phụ tá cho Chủ tịch Uỷ ban Quân sự khối NATO.Năm 2015, Danielle Ngô đã trở thành phụ nữ gốc Việt đầu tiên được thăng chức lên Đại tá trong binh chủng Công Binh của Lục Quân Hoa Kỳ.

Năm 2017, Đại tá Danielle Ngô đã chính thức được bổ nhiệm làm Lữ đoàn trưởng của Lữ đoàn 130 Công Binh, hoạt động tại khu vực Thái Bình Dương. Lữ đoàn 130 có một lịch sử lâu đời, xuất phát từ Trung đoàn Công Binh 1303 đã tham gia các chiến trường ở Châu Âu và Thái Bình Dương trong Thế Chiến II. Hiện nay, Lữ đoàn 130 là một trong những đơn vị Công Binh hàng đầu của Lục Quân tại khu vực Thái Bình Dương. Vào tháng 6 năm 2019, Danielle Ngô đã được thăng cấp lên Chuẩn tướng.

Danielle Ngô đã được trao nhiều loại huy chương danh dự cao quý như: Huy chương Sao Đồng (2), Huy chương Dịch vụ Xứng đáng Quốc phòng, Huy chương Dịch vụ Xứng đáng, Huy chương Khen ngợi Liên ngành, Huy chương Khen ngợi Quân đội (3), Huy chương Thành tựu Liên ngành (3), Huy chương Thành tựu Quân đội (5), Huy chương Đơn vị Liên ngành Xứng đáng (2), Huy chương Đơn vị Can đảm, Huy chương Đơn vị Xuất sắc Quân đội (3), Huy chương Thành tựu Dự bị Quân sự, Huy chương Dịch vụ Quốc phòng Quốc gia (2)… và một số huy chương danh dự khác.

6. Phó Đề Đốc Vũ Thế Thùy Anh

Cha của Thùy Anh là cựu Ðại uý Hải quân VNCH Vũ Thế Hiệp. Năm 1975, khi cô mới 7 tuổi, cả gia đình cô đã di tản sang Mỹ để trốn chế độ cộng sản.

Sau khi tốt nghiệp ngành Dược tại đại học University of Maryland vào năm 1994, Thùy Anh làm việc tại đại học Johns Hopkins University một thời gian. Là chị cả trong gia đình, cô có ba em trai đều trở thành Bác Sĩ: Vũ Thế Duy Anh (BS Quang tuyến); Vũ Thế Tuấn Anh (BS Cấp cứu); Vũ Thế Quốc Anh (BS Nhãn khoa). Riêng Thùy Anh, là người duy nhất trong gia đình theo đuổi sự nghiệp quân đội như cha.

Vào năm 2003, Dược sĩ Thùy Anh gia nhập U.S. Public Health Service (PHS) Commissioned Corps và trở thành một sĩ quan y tế trong binh chủng Hải Quân. PHS, mặc dù hiện nay thuộc Bộ Y Tế và Dịch vụ Nhân sinh (Department of Health and Human Services), nhưng tổ chức của nó giống như quân đội vì xuất phát từ các bệnh viện Hải Quân Mỹ từ thế kỷ 18 do Tổng thống John Adams khởi xướng.

PHS được thành lập từ năm 1798, và từ năm 1889, nó trở thành một tổ chức quân đội với chuỗi các bệnh viện Hải Quân tại các thành phố cảng như Boston, Charleston, New Orleans… để kiểm soát dịch bệnh. Các thành viên của PHS là những chuyên gia y tế như bác sĩ, nha sĩ, dược sĩ, y tá… được huấn luyện để trở thành sĩ quan phục vụ cộng đồng trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai, dịch bệnh…

PHS chịu trách nhiệm cách ly và kiểm soát bệnh truyền nhiễm trước khi lan rộng ra khắp cả nước. Họ đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc đại dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918. Hiện nay, PHS đang hợp tác với CDC (Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh) để đối phó với dịch COVID-19.

Sau 12 năm phục vụ trong PHS, Thùy Anh được thăng cấp lên Ðại Tá vào năm 2015. Vào tháng 6 năm 2019, cô được thăng cấp Rear Admiral (Lower Half), tương đương với Phó Ðề Ðốc Hải quân, tương đương với cấp Chuẩn Tướng trong quân đội.

7.- Chuẩn Tướng John R Edwards

Sinh năm 1972 tại Sài Gòn, John Edwards đã định cư ở Mỹ vào tháng Tư năm 1975. Ông sinh ra trong một gia đình có hai chị em.

Cha ông là một viên chức chính phủ Hoa Kỳ, từng làm việc cho cơ quan DAO (Defense Attaché Office), chuyên hỗ trợ về quân sự cho VNCH trong thời kỳ 1973-1975.

Trước đó, cha ông đã phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ và kết hôn với mẹ ông vào năm 1968.

John Edwards tốt nghiệp ngành kỹ sư điện toán và hoàn thành chương trình đào tạo sĩ quan dự bị tại Đại học Hawaii vào năm 1995. Từ năm 2000 đến 2013, ông liên tục tham gia các khóa đào tạo chuyên môn và đạt ba bằng cao học hàng đầu về khoa học hàng không quân sự tại các trường không quân và đại học danh tiếng ở Mỹ.

Năm 2014, ông được thăng cấp lên đại tá khi đảm nhận chức vụ tham mưu trưởng của Nhóm Đổi Mới Tham Mưu Liên Quân (Joint Staff Innovation Group) tại Bộ Quốc Phòng.

Trong sự nghiệp quân sự, ông đã bay tổng cộng 2.200 giờ trong 237 nhiệm vụ chiến đấu, điều khiển thành thạo các loại máy bay quân sự như B-52, T-39, T-37, và máy bay T-43 của Air Force One chuyên chở tổng thống và quan chức cao cấp của Mỹ.

Chuẩn Tướng John Edwards hiện đang sống tại Washington, D.C., cùng với vợ và ba con.

Tin và hình ảnh: Bão “Bualoi” gây ngập lụt nghiêm trọng, Hà Nội tê liệt giao thông!

-Sau khi bão Bualoi (bão số 10) đi qua, nhiều tỉnh miền Bắc và Bắc Trung Bộ chìm trong mưa lũ. Tại Hà Nội, mưa lớn kéo dài từ tối 29 đến chiều 30 Tháng Chín đã khiến hầu hết các tuyến phố ngập sâu, giao thông gần như tê liệt. Hàng ngàn người phải dắt xe chết máy, nhiều người mất tới ba tiếng mới đến được chỗ làm. Công ty Thoát Nước Hà Nội ghi nhận tới 82 điểm úng ngập trên toàn thành phố.

Do lo ngại an toàn, hàng loạt trường học ở Hà Nội phải cho học sinh nghỉ học hoặc chuyển sang học trực tuyến trong ngày 1 Tháng Mười.

Lũ dâng cao tại nhiều tỉnh miền núi

Không chỉ Hà Nội, các tỉnh miền núi phía Bắc cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Tại Lào Cai và Yên Bái, việc xả lũ từ thủy điện Đồng Sung và các nhà máy trên sông Chảy đã khiến mực nước sông Thao dâng cao, gây ngập diện rộng. Nhiều khu dân cư chìm sâu trong nước, có nơi ngập tới một mét.

Ở Cao Bằng, nước sông Bằng Giang và sông Hiến tràn vào các khu dân cư, buộc nhiều người phải di dời lên nơi cao. Một số tuyến quốc lộ và tỉnh lộ bị chia cắt do ngập. Bắc Ninh cũng ghi nhận nhiều xã bị ngập sâu, giao thông khó khăn.

Thanh Hóa, Nghệ An: nhà cửa, bệnh viện ngập nặng

Tại Thanh Hóa, hệ thống đê ở huyện Nông Cống bị tràn, khiến hàng loạt xã bị ngập sâu, nhiều khu dân cư bị cô lập. Bệnh viện Đa Khoa Nông Cống chìm trong nước, mất điện suốt hai ngày, bệnh nhân thiếu nước uống, nhiều ca chạy thận phải tạm dừng. Hơn 4,000 căn nhà bị ngập từ 1 đến 2 mét, nhiều gia đình phải di tản.

Ở Nghệ An, hàng ngàn căn nhà ngập chìm trong nước, nhiều nơi nước dâng đến mái. Người dân cho biết trận lũ này còn lớn hơn năm 2023, nhiều hộ không kịp di chuyển tài sản nên thiệt hại rất lớn.

Tình hình giao thông Hà Nội sáng 1/10

Đến sáng 1 Tháng Mười, một số tuyến đường Hà Nội đã rút nước, trời hửng nắng, nhưng nhiều nơi vẫn ngập. VOV Giao thông ghi nhận các điểm ngập sâu như: Nguyễn Chí Thanh, Võ Chí Công, Đàm Quang Trung (Long Biên), Tố Hữu – Lương Thế Vinh, Nguyễn Xiển, Phạm Văn Bạch… Một số tuyến chính như Liễu Giai – Đào Tấn, Hàm Nghi, Trần Hữu Dực đã thông xe. Tuy nhiên, ùn tắc vẫn kéo dài tại Đại lộ Thăng Long, khu vực Keangnam và Mỹ Đình.

Thiệt hại nặng nề

Theo thống kê ban đầu, bão Bualoi đã làm ít nhất 26 người chết, 105 người bị thương, 23 người mất tích và 8 người chưa liên lạc được. Về tài sản, bão đã gây sập 88 ngôi nhà, làm hư hại hoặc tốc mái hơn 135,000 nhà khác, ngập 13,800 căn, phá hỏng hơn 25,000 hécta lúa và hoa màu, cùng gần 9,000 hécta thủy sản. Giao thông nhiều nơi tê liệt với hơn 1,300 điểm ngầm tràn, đường quốc lộ, tỉnh lộ bị ách tắc, sạt lở.

Các địa phương đang khẩn trương thống kê, khắc phục hậu quả và hỗ trợ người dân vùng lũ.

(Hình ảnh Bão Bualoi gây ngập lụt! nhất là tại Hà Nội)

Tin Quốc Tế Đó Đây

Chủ Tịch Đại Hội Đồng Kêu Gọi Các Thành Viên Liên Hiệp Quốc “Đoàn Kết”

(Hình AP – Yuki Iwamura: Tổng thống Mỹ Donald Trump phát biểu tại kỳ họp thứ 80 của Đại Hội đồng Liên Hiệp Quốc, New York, ngày 23/9/2025.)

-Ngày 29/9/2025, kỳ họp thứ 80 của Đại Hội đồng Liên Hiệp Quốc đã bế mạc. Trong bài phát biểu, Chủ tịch Đại Hội đồng Annalena Baerbock ca ngợi Liên Hiệp Quốc – “ngôi nhà ngoại giao và đối thoại” – đã hoàn thành trọn vẹn sứ mệnh. Bà cũng kêu gọi các nước thành viên “đoàn kết”.

Trong thông cáo trên trang “Thảo luận chung – Débat général” của Đại Hội đồng ngày 29/9, Chủ tịch Annalena Baerbock cũng không quên cảm ơn nước chủ nhà Hoa Kỳ vì sự hào phòng và liên tục ủng hộ tổ chức.

Chủ đề lớn nhất trong các cuộc thảo luận tại Đại Hội đồng năm nay là hòa bình và an ninh, đặc biệt tại Gaza, Ukraine và Sudan. Chủ tịch Đại Hội đồng kêu gọi các thành viên hành động để chấm dứt tình trạng bạo lực, bảo vệ dân thường, tăng cường viện trợ nhân đạo và tiếp tục giải pháp bền vững 2 Quốc gia Do Thái và Palestine.

Liên Hiệp Quốc vẫn bị chỉ trích là quan liêu nặng nề, thủ tục hành chính rườm rà. Cho dù “không hoàn hảo” nhưng tổ chức này vẫn giữ vai trò “không thể thiếu”, cụ thể là kỳ họp Đại Hội đồng năm 2025 là có thêm hàng chục quốc gia công nhận Quốc gia Palestine, Tổng thống Mỹ Donald Trump thay đổi lập trường về Ukraine. Kỳ họp cũng là cơ hội để các nguyên thủ, các chính phủ gặp nhau, ví dụ, năm nay, đã có hơn 1.300 cuộc gặp song phương.

Tình trạng cấp bách của biến đổi khí hậu cũng là một trong những chủ đề lớn được các thành viên quan tâm. Chủ tịch Đại Hội đồng nhấn mạnh đến tầm quan trọng của đầu tư ồ ạt vào các loại hình năng lượng tái tạo, cũng như vai trò của hợp tác quốc tế để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững được đề ra cho đến năm 2030.

Hai chủ đề lớn khác được đề cập liên quan đến vai trò lãnh đạo của phụ nữ, bình đẳng giới và trí tuệ nhân tạo cùng với việc phải quản lý AI một cách công bằng và có trách nhiệm để đưa AI phục vụ nhân loại.

Ukraine Đề Nghị Lập Hệ Thống Phòng Không Chung Với Các Nước Đồng Minh

(Hình REUTERS / Dawid Zuchowicz / Agencja Wybor: Tổng thống Ukraine, ông Volodymyr Zelenskiy trên màn hình khi phát biểu tai Diễn đàn an ninh Warsaw, Ba Lan, ngày 29/9/2025.)

-Sau một loạt các vụ drone và chiến đấu cơ của Nga xâm nhập không phận các nước sườn Đông của khối Liên minh Phòng thủ Bắc Ðại Tây Dương (NATO), từ Estonia đến Đan Mạch, hôm 29/9/2025, phát biểu qua video hội nghị nhân cuộc họp Diễn đàn An ninh Warsaw, Tổng thống Ukraine, ông Volodymyr Zelensky đã đề xuất xây dựng một lá chắn phòng không chung với các nước đồng minh để đối phó với các mối đe dọa Nga.

Tại thủ đô Warsaw của Ba Lan, thông tín viên Adrien Sarlat của Ðài Phát Thanh Quốc Tế Pháp (RFI) cho biết thêm thông tin:

“Phải phản ứng thế nào đối với các vụ xâm phạm không phận Âu Châu để bảo vệ an ninh cho các nước thành viên cũng như là cho Ukraine? Hôm qua, Tổng thống Volodymyr Zelensky, đã tận dụng bài phát biểu của mình tại Diễn đàn để đưa ra một giải pháp cho các nước đồng minh Âu Châu của mình.

Ông nói: “Ukraine đề nghị với Ba Lan và với tất cả các đối tác của chúng tôi cùng thiết lập một lá chắn chung, thật sự đáng tin cậy, để chống lại các mối đe dọa trên không của Nga. Và nếu chúng ta cùng nhau hành động trong khu vực, chúng ta sẽ có đủ vũ khí và năng lực để sản xuất vũ khí”.

Tướng Piotr Blazeusz, đứng đầu đội quân đa quốc gia Eurocorps, cho rằng những hành động khiêu khích trên không buộc các nước Âu Châu phải cảnh giác trước mối đe dọa cận kề.

Theo ông Blazeusz, “những drone này cho thấy rõ là mối đe dọa đến từ Liên bang Nga hiện diện ở khắp mọi nơi. Có lúc trong quá khứ, chúng ta đã nghĩ rằng phi đạn sẽ không bắn tới được một số thủ đô như Paris chẳng hạn. Nhưng giờ đây, phi đạn chẳng gặp khó khăn gì để bắn xa như vậy. Điều đó cho thấy rõ toàn xã hội đang lo ngại về mối đe dọa này”.

Ngay ngày mai, Đan Mạch tổ chức một cuộc họp cấp cao để thảo luận về những vấn đề này. Pháp dự trù gởi một đơn vị chống drone đến để bảo đảm an ninh cho cuộc họp, vào lúc Copenhague ghi nhận từ vài ngày qua, nhiều drone đáng ngờ bay lượn trên nhiều cơ sở chiến lược của nước này”.

Trang The Kyiv Independent hôm 30/9 cho biết Tổng thống Ukraine đã cử một phái đoàn do Thứ trưởng Quốc phòng Serhii Boyev dẫn đầu đã đến Hoa Kỳ ngày 29/9, để hoàn tất một thỏa thuận mua vũ khí Hoa Kỳ, đặc biệt là loại phi đạn tầm xa, ước tính có tổng trị giá 90 tỉ Mỹ kim và một thỏa thuận bán các hệ thống drone của Ukraine cho Hoa Kỳ.

Quân Đội Pháp Học Hỏi Tinh Thần Sáng Tạo của Ukraine

-Báo Les Echos dẫn lời Tư lệnh Lục quân Pháp Pierre Schill thổ lộ, quân đội muốn rút tỉa kinh nghiệm từ cuộc chiến ở Ukraine để cải tiến trên nhiều mặt. Tuy đang có nhiều chuyển biến, nhưng quân đội Pháp chưa sẵn sàng cho một liên minh trong chiến tranh cường độ cao. Vẫn còn thiếu nhiều mảnh ghép trong bức tranh tổng thể, trước những thay đổi kỹ thuật lớn từ chiến trường Ukraine, và cả về trạng thái tinh thần.

Lục quân Pháp hy vọng khai triển một Sư đoàn tác chiến (25.000 quân) trong vòng 30 ngày, nhưng hiện nay chỉ có thể điều cho Liên minh Phòng thủ Bắc Ðại Tây Dương (NATO) một Lữ đoàn (5.000 quân) sẵn sàng chiến đấu. Được biết Pháp, Anh Quốc, Ý Ðại Lợi được NATO chỉ định chỉ huy lực lượng trong kế hoạch phòng vệ. Kỹ thuật là yêu cầu khẩn cấp, khi drone đã thay thế cho Pháo binh trên chiến trường Ukraine, mà không quân đội phương Tây nào đoán trước được, robot đã tiến được những bước khổng lồ. Cuộc chiến Ukraine cũng cho thấy cần phải tăng cường hỏa lực tấn công xa hơn 150 cây số.

Theo tướng Schill, Pháp cần tăng gấp 3 số Trung đoàn Pháo tầm xa, gấp 5 số drone và thêm 10.000 Bộ binh. Đơn vị tác chiến tự động hóa đầu tiên của Lục quân sẽ được thành lập. Tướng Bruno Baratz cho biết sẽ phối hợp nhiều nhân tố, khuyến khích sáng tạo. Tại Ukraine, kỹ thuật thay đổi liên tục, các sáng kiến bị vô hiệu hóa trong vòng không đầy 3 tháng.

Pháp đang thử nghiệm loại đạn điều khiển từ xa Véloce, với drone FPV Noctua hay Oskar. Để chủ động, quân đội Pháp không muốn trang bị Himars của Hoa Kỳ hay Puls của Do Thái, mà dùng Foudre và một số khác đang thử nghiệm. Số đại bác 20 ly trong kho sẽ được tái chế để thành vũ khí chống drone giá rẻ, nhờ thêm hệ thống ngắm trang bị trí thông minh nhân tạo. Thiết giáp Griffon để chuyển quân sẽ biến thành bệ phóng moọc-chê 120 ly. Tinh thần sáng tạo từ Ukraine đang lan tỏa.

Hoa Kỳ Mua TikTok, Càng Chứng Tỏ Sự Lép Vế của Âu Châu

-Báo Libération dành trang nhất cho thương vụ mua TikTok của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump. Tuy vẫn chưa hoàn tất, nhưng vụ này làm rõ thêm sự yếu kém của Âu Châu, không thể áp đặt một thỏa thuận tương tự cho Trung Quốc và phải chịu đựng những tác động đến dân chủ cũng như tâm lý do nền tảng này gây ra.

Người bán chẳng mấy tử tế, sản phẩm được coi là độc hại, giá cả rất thấp, điều kiện mua bán còn mơ hồ. Nhưng hôm 25/9, ông Donald Trump loan báo đã ký Sắc lệnh về việc TikTok, mạng xã hội phổ biến nhất thế giới nhượng lại các hoạt động ở Hoa Kỳ. Tổng thống Mỹ chỉ nói rằng bên mua là một tổ hợp công ty rất tinh tế, có nghĩa là gần gũi với các ý tưởng của ông, và thỏa thuận được thương lượng trực tiếp giữa Donald Trump và Tập Cận Bình vào tuần trước. Bởi vì 170 triệu người Mỹ thường xuyên sử dụng TikTok, và các cơ quan tình báo, chuyên gia tâm thần không ngừng báo động về tác hại.

Mục đích đầu tiên của chính quyền Hoa Thịnh Ðốn là kiểm soát những nội dung được phổ biến trên đất Mỹ, cấm chuyển dữ liệu của người sử dụng Mỹ sang Hoa lục. Trả lời phỏng vấn của báo Libération, Thượng Nghị sĩ Claude Mahuret, người chủ trì ủy ban điều tra về ảnh hưởng TikTok tại Pháp, nhấn mạnh mạng xã hội này đã gây rối loạn nền dân chủ, giúp cực hữu và cực tả mạnh lên. TikTok nhìn nhận đã nói dối về việc khai thác dữ liệu của người sử dụng Âu Châu, và thản nhiên đóng món tiền phạt 530 triệu Euro. Ông Mahuret lo ngại, để đổi lấy việc chấp nhận bán 80% TikTok, Tổng thống Donald Trump có thể nhượng bộ Tập Cận Bình về những điểm khác.

Báo Libération vẽ nên chân dung Larry Ellison, nhà sáng lập Oracle, nhân vật trung thành của ông Donald Trump, là trung tâm của tổ hợp sẽ mua lại TikTok. Công chúng ít biết đến Ellison, tuy hôm 10/9, ông đã soán ngôi Elon Musk trong vài tiếng đồng hồ để trở thành người giàu nhất thế giới, vì Oracle phục vụ khách hàng chủ yếu trong ngành an ninh chứ không phải đại chúng. Với tài sản ước tính 400 tỉ Mỹ kim, ông Larry Ellison đang kỳ vọng trở thành đại gia kỹ thuật.

Thương vụ TikTok là cách ông Donald Trump cảm ơn nhà tỉ phú đã ủng hộ ông ngay từ chiến dịch tranh cử Tổng thống đầu tiên năm 2016, ngược với các ông chủ lớn khác trong ngành kỹ thuật như Mark Zuckerberg (Meta), Sundar Pichai (Google) hay Jeff Bezos (Amazon) chỉ ngả theo Trump rất trễ tràng. Thậm chí Larry Ellison hồi cuối năm 2020 còn quay lưng với Santa Clara và thung lũng Silicon, trụ sở truyền thống của Oracle để dời về Austin, thuộc tiểu bang bảo thủ Texas. Charles Thibout, Giảng viên Science Po, cho biết các nhà lãnh đạo Oracle về tư tưởng rất gần gũi với ông Trump.

Với TikTok, Ellison đặt chân vào thị trường quảng cáo rộng lớn và tham vọng của ông không dừng ở đây: Ông chiếm phần lớn hãng phim Paramount đang sở hữu kênh truyền hình CBS, và đang dòm ngó tập đoàn Warner Bros, chủ kênh CNN.

Hoa Kỳ Tăng Cường Hạn Chế Xuất Cảng Một Số Mặt Hàng Để Gia Tăng Áp Lực Với Trung Quốc

(Hình Getty Images – Pla2na: Cờ Trung Quốc (trái) và cờ Mỹ.)

-Hoa Kỳ sẽ mở rộng phạm vi danh sách đen về thương mại, khiến nhiều doanh nghiệp ngoại quốc khó tiếp cận với một số sản phẩm của Mỹ hơn. Đây được xem như một biện pháp đặc biệt nhằm tác động đến các công ty của Trung Quốc.

Theo một tài liệu Bộ Thương mại Hoa Kỳ công bố hôm 29/9/2025, các biện pháp hạn chế sẽ áp dụng đối với các chi nhánh có trên 50% cổ phần thuộc về một hoặc nhiều doanh nghiệp nằm trong danh sách đen của Mỹ. Quy định mới của Bộ Thương mại Hoa Kỳ có hiệu lực từ ngày 1/10/2025, nhưng các công ty có thể đệ trình những kiến nghị hoặc sửa đổi tạm thời.

Thông báo của Bộ Thương mại Hoa Kỳ nêu rõ, thay đổi này nhằm giải quyết mối lo ngại về việc các doanh nghiệp có tên trong danh sách đen lách luật, ví dụ thành lập các công ty mới. Danh sách đen gồm các công ty và thực thể được coi là gây nguy hại cho an ninh quốc gia hoặc các lợi ích trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.

Theo thông tấn xã AFP, mặc dù thay đổi này được Bộ Thương mại Hoa Kỳ áp dụng cho tất cả các công ty có tên trong danh sách đen, nhưng trên thực tế sẽ ảnh hưởng đặc biệt đến các công ty có trụ sở tại Trung Quốc, bởi vì trong thời gian qua gần, Hoa Kỳ đã nhắm vào nhiều thực thể này.

Theo quy định, các công ty Hoa Kỳ phải xin giấy phép chính thức, nếu muốn bán hàng cho các công ty ngoại quốc nằm trong danh sách đen. Ví dụ, lo ngại Trung Quốc vượt mặt trong lĩnh vực kỹ thuật, Hoa Kỳ đã ngăn chặn tập đoàn Hoa Vi tích hợp hệ điều hành Android vào điện thoại thông minh của Hoa Vi và đình chỉ việc bán một số chip Nvidia cho Trung Quốc.

Hôm 29/9, một phát ngôn viên của Bộ Thương mại Trung Quốc ra thông cáo tuyên bố Bắc Kinh xem đây là một hành vi “ác ý” gây hại đến các doanh nghiệp Trung Quốc, “một ví dụ điển hình khác về việc Hoa Kỳ cố ý mở rộng khái niệm an ninh quốc gia và lạm dụng kiểm soát xuất cảng”.

Cũng trong ngày 29/9, Tổng thống Donald Trump thông báo Hoa Kỳ sẽ áp thuế 100% đối với bất kỳ bộ phim nào được sản xuất ở ngoại quốc và được trình chiếu tại Hoa Kỳ.

Theo thông tấn xã AFP, trên mạng Truth Social, ông Trump tố cáo các nước đánh cắp nền công nghiệp điện ảnh của Hoa Kỳ. Biện pháp chưa từng có này đe dọa phá vỡ mô hình kinh tế toàn cầu của Hollywood. Ý tưởng áp thuế này từng được ông Trump đưa ra hồi tháng 5/2025 nhưng khi đó ông không nêu chi tiết.

TIN VẮN – TIN TỔNG HỢP

(Nikkei Asia/RFI) – Chính quyền Miến Điện gia tăng hiện diện quân sự gần các mỏ khoáng sản do Trung Quốc quản lý. Ngày 29/9/2025, truyền thông Nhật Bản dẫn một báo cáo điều tra mới nhất, cho biết quân đội Miến Điện gần đây đã khai triển nhiều drone, chiến hạm và binh sĩ được trang bị dù lượn có động cơ đến bảo vệ các hoạt động khai thác, sản xuất và mở rộng hai mỏ khoáng sản do Trung Quốc điều hành là Letpadaung và Sapetaung & Kyesintaung ở vùng Sagaing. Các mỏ này là một trong số ít nguồn thu ngoại tệ béo bở của chính quyền quân sự đồng thời duy trì mối quan hệ hữu hảo với Bắc Kinh.

(Les Echos/RFI) – Pháp xuất cảng kỷ lục hàng hóa lưỡng dụng trong năm 2024 và có thể có lợi cho Nga. Theo một báo cáo của Quốc hội mà nhật báo kinh tế Les Echos tham khảo được, trong năm 2024, đã có 3.407 giấy phép xuất cảng được cấp cho 590 nhà xuất cảng Pháp. Tổng trị giá là 15,7 tỉ Mỹ kim và lập kỷ lục mới, tăng 41% so với năm 2023, đặc biệt là nhờ năng lượng nguyên tử (+3,9 tỉ Euro) và ngành hàng không và không gian (+1,1 tỉ Euro). Các mặt hàng xuất cảng được phép xuất cảng sang Nga vào năm 2024 “chỉ dành riêng cho lĩnh vực nguyên tử dân sự” được “miễn trừ theo cơ chế trừng phạt của Âu Châu đối với Nga liên quan đến hoạt động, bảo trì, tái chế nhiên liệu và an toàn công suất nguyên tử”.

(AFP/RFI) – Nga rút khỏi Công ước Chống tra tấn của Âu Châu. Đạo luật được Tổng thống Vladimir Putin ký ngày 29/9/2025, sau khi được Quốc hội thông qua. Nga đã bị Hội đồng Toàn Âu Châu khai trừ khỏi định chế vào tháng 3/2022 sau khi xâm chiếm Ukraine. Mạc Tư Khoa tố cáo quyết định của Hội đồng có trụ sở ở Strasbourg (Pháp) là “phân biệt” đối với Nga. Cho dù Mạc Tư Khoa khẳng định quyết định rút khỏi Công ước Chống tra tấn không ảnh hưởng đến việc tôn trọng nhân quyền của Nga, một số cuộc điều tra của các tổ chức phi chính phủ và truyền thông khẳng định nhiều tù nhân Ukriana đã bị tra tấn trong các nhà tù Nga.

(AFP/RFI) – Nga tuyển thêm 135.000 quân. Trong Sắc lệnh được Tổng thống Vladimir Putin ký ngày 29/9/2025, đợt tuyển quân mùa Thu bắt đầu vào tháng 10 kéo dài đến 31/12. Mạc Tư Khoa khẳng định số tân binh này, từ 18 đến 35 tuổi, sẽ không bị đưa ra chiến trường Ukraine. Nga có hai đợt tuyển quân hàng năm, vào mùa Xuân và mùa Thu.

(AFP/RFI) – “Vụ đầu heo” tại Pháp: 11 người bị bắt giữ ở Serbia. Bộ Nội Vụ Serbia hôm 29/9/2025 thông báo những người này đều là công dân Serbia, bị bắt giữ trong khuôn khổ cuộc điều tra về một số hành vi phạm tội ở Pháp, bao gồm các vụ tấn công vào các giáo đường Do Thái và thánh đường Hồi giáo, trong đó có vụ đặt 9 đầu heo – loài vật uế tạp theo đạo Hồi – gần các đền thờ Hồi giáo ở vùng Paris. Các vụ việc được cho là thực hiện dưới tác động, thao túng của ngoại quốc, nhất là Nga.

(AFP/RFI) – YouTube chấp nhận nộp phạt 22 triệu Mỹ kim để chấm dứt các vụ kiện liên quan đến Tổng thống Donald Trump. Thông tin được công bố trong một tài liệu của Tư pháp Hoa Kỳ hôm 29/9/2025. Trên mạng Truth Social, Tổng thống Hoa Kỳ viết “YouTube ĐẦU HÀNG!!!”, ông ca ngợi “một thắng lợi LỚN” “chứng minh rằng việc các “Big Tech” (những tập đoàn kỹ thuật lớn) kiểm duyệt sẽ gây ra hậu quả”. YouTube đã bị ông Trump kiện do đình chỉ tài khoản của ông trên mạng này, sau khi xảy ra vụ tấn công Điện Capitol hôm 6/1/2021.




VĂN THƠ LẠC VIỆT – GÓC VƯỜN CÔ GÁI VIỆT

TÌNH YÊU KHÔNG TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG.

Tôi say sưa trút những nỗi niềm với Bích Vân người bạn thân từ hồi trung học cho đến giờ ở mãi xứ lạnh Utah vì nàng cũng cảnh ngộ như tôi nên cả hai tha hồ than thở cùng nhau.

Bích Vân có đứa con gái muộn chồng, năm nay 35 tuổi làm thiếu tá bác sĩ trong quân đội vinh dự thế mà Bích Vân cũng chẳng màng

Bích Vân đã từng khuyên con gái:

–          Mẹ chẳng cần con cấp bậc oai phong làm gì, con có lên tướng mẹ cũng không vui bằng con lấy chồng đẻ con .

Còn tôi, cô con gái út đến tuổi 30 tôi đã lo lắng cuống cuồng, con gái tuổi bắt đầu bằng số “ba” là đã bớt hấp dẫn rồi, đã…hạ giá rồi..

Hồi con gái tôi mới trổ mã mơn mởn xinh tươi như cánh Hồng đầu mùa Xuân có nhiều chàng trai dòm ngó suốt từ thuở trung học đến đại học, có mấy đám trong cộng đồng nhà thờ mối mai. Nó chê anh dược sĩ thấp đi bên cạnh nó như…hai chị em, chê anh kỹ sư gầy gò hom hem mai mốt tha hồ vợ con hầu hạ anh, chê anh bác sĩ đã xấu trai lại có bà mẹ vừa khó tính.vừa tự kiêu làm như ai lấy được con trai bà là phước mấy mươi đời..

Bà mẹ anh bác sĩ này tự hào cũng không quá đáng, anh là bác sĩ giải phẫu khoa thần kinh trong bệnh viện lương nửa triệu mỗi năm, anh đạo đức và hiền hoà. Tôi đã khuyên con:

–          Con lấy anh bác sĩ này sẽ sung sướng cả đời, anh ta xấu thì càng yên phận và thương yêu vợ con, con chẳng sợ nó đèo bồng hay thay lòng đổi dạ.

Con tôi dài giọng ra để chê:

–          Mẹ ơi là mẹ, con hi sinh đời con lấy chồng xấu đã đành, thế mẹ có muốn con đẻ ra một đàn cháu ngoại xấu xí cho mẹ không?

Bây giờ các anh kia dù thấp, dù gầy, dù xấu, dù mẹ  anh có tự kiêu, khó tính cỡ nào thì ai cũng đã vợ con đề huề còn con gái tôi vẫn đi về chi

Nói chuyện phone xong tôi mở cửa phòng ngủ ra ngoài bỗng chưng hửng thấy con gái cưng đã ngồi ở phòng khách từ lúc nào, nét mặt nó sa sầm khó chịu. Tôi e ngại hỏi thăm dò:

–          Con đi làm về rồi à? sao con về sớm thế?

Con gái vùng vằng nói một hơi:

–          Hôm nay con mệt nên xin nghỉ sớm nhờ thế mới nghe hết tâm sự của mẹ, lần này thì chính con nghe rõ ràng không sai sót, con đã mấy lần nghe người ta kể lại  mẹ đang tìm chồng cho con, khoe con ngoan, khoe con học giỏi làm dược sĩ cả trăm ngàn mỗi năm, lại thêm bố mẹ sẽ để nhiều gia tài cho con. Thế mẹ định tìm một con rể ham của ham tiền hay sao? mẹ rêu rao con gái mẹ ế chồng làm con xấu hổ lắm..

Chưa hết cơn giận, con gái vùng vằng thêm:

–          Mà con cũng chẳng nhận món tiền gia tài bố mẹ định để lại cho con đâu, tiền con làm ra ăn không hết lấy tiền bố mẹ làm gì khi mỗi ngày con chỉ ăn một quả táo và một bát cơm?

Con tôi luôn ăn kiêng, tính tình đơn giản dễ thương thế đấy.

Bị con bắt quả tang tôi bối rối chưa biết nói gì thì nó kể tội tôi tiếp:

– Mẹ đã làm cả nhà lên cơn sốt theo mẹ. Hôm nọ con chở bà nội đi nhà thờ, giữa lúc thánh đường thiêng liêng im ắng bà nội đã cầu khấn oang oang, vì bà điếc nên tưởng Chúa cũng điếc như bà. Bà khấn rằng” Xin chúa cho cháu nội tôi, con bé xinh đẹp và học giỏi đang ngồi bên cạnh tôi đây cho nó nhanh chóng lấy được tấm chồng tài ba đẹp đẽ để cả nhà tôi ăn ngon ngủ yên. Tạ ơn Chúa.” Những người Mỹ ngồi gần đã ngạc nhiên sững sờ quay lại nhìn bà gìa Việt Nam dù chẳng hiểu bà nói gì  Ôi,  may mà hôm ấy con đi nhà thờ Mỹ, chứ nhà thờ Việt Nam thì con xấu hổ không biết trốn vào đâu.

Tôi cũng không cần che dấu nữa:

–          Ừ.. ừ..…thì…chẳng qua mẹ hay bà nội đều muốn con có một người chồng tương xứng, con đã …hết thời rồi mẹ không lo sao được.

Con gái tôi bừng lên cơn giận:

– Hết thời? Thế con là hàng on sale chắc? mẹ đã rêu rao khắp nơi rồi bây giờ mẹ dán một thông báo trước cửa đi, nhà này có một con gái ế chồng để ông đi qua bà đi lại đều thấy..

Tôi nàì nỉ:

–          Con cưng hãy nghe lời mẹ, hãy nhìn vaò thực tế, bây giờ con phải chủ động nếu yêu ai thì tấn công thẳng vào người ấy, không còn nhiều thời gian để đợi duyên trời đưa đẩy hay người ta giới thiệu và con nũng nịu chê bai như dạo trước nữa, tuổi càng nhiều càng có ít cơ hội

Con gái tôi đứng phắt dậy, rõ ràng là tôi đã làm tổn thương nặng nề đến nó.:

–          Mẹ bảo con phải tỏ tình trước với đàn ông á?, mẹ ơi, con thà ở giá  đến trăm tuổi, con thà chết trong đơn lạnh lẻ loi chứ không bao giờ hạ mình làm điều ấy…

Nó xách giỏ đi thẳng ra cửa:

–          Con bị nhức đầu về nhà tưởng nghỉ ngơi lại càng nhức đầu thêm, thôi con đến bệnh viện đây, làm việc cho quên bệnh quên sầu.

Tôi chạy bay ra cửa, không buông tha cho nó:

–          Này, này con ơi, hãy nhớ tình yêu không từ trên trời rơi xuống, không tự nhiên mà đến đâu con nhá.

Tôi quay vào nhà thì gặp ngay ông chồng đứng lù lù đằng sau, chàng nhếch mép cười:

–          Em định vẽ đường cho hưu chạy như…em ngày xưa đấy hả?

Tôi trả lời bằng câu hỏi ngược lại:

–          Nhờ thế anh mới có một tình yêu tuyệt vời. Nhớ không?

–          Và cũng nhờ thế anh mới biết đàn ông có thể thắng trăm trận ngoài biên ải nhưng không dễ thắng một trận với đàn bà.

Chàng triết lý xong đi vào trong để tôi ngồi một mình nơi phòng khách. Bỗng dưng lòng tôi thác  lũ  trôi ào ạt về miền qúa khứ

Tôi là con bé học trò nhà nghèo nhà quê ở Bảo Lộc Lâm Đồng sương mờ gió núi, bố mẹ tôi làm thuê trong các trang trại vườn trà nhưng cố gắng nuôi con ăn học

Hết cấp hai bố mẹ gởi tôi lên nhà người cô ở Sài Gòn để học tiếp.

Vừa lên Sài Gòn con bé 16 tuổi đã biết yêu, mối tình đầu tiên ngây thơ và nồng cháy, tôi yêu người thày dạy anh văn tên Nguyễn Hữu Lý, thày đẹp trai và trang nghiêm đạo mạo, mỗi lần thày đứng lớp tôi chỉ say mê ngắm thày và ước gì lấy được thày.

Tình yêu này tôi kể cho Bích Vân đứa bạn thân thiết, sau đó vài bạn nữa và dần dần cả lớp  cùng biết.

Mỗi lần đến giờ thày Lý,  trước khi thày vào lớp trên bảng đen đã ghi sẵn mấy câu thơ tình viết rất bay bướm mà chúng bạn họp nhau lại cùng sáng tác, vừa để trêu chọc tôi vừa để “thông báo” cho thày biết thày đã được yêu..

–           ‘Thày ơi em đã yêu rồi,

   Nhớ thày em khóc như trời đổ mưa ”

Hay

–        “Đến giờ thày dạy Anh Văn,

      Em học thì ít yêu anh thì nhiều”

       Và:

–          “Nếu mà thày nói yêu em,

        Sẽ bao thày một chầu kem linh đình”

Chàng thản nhiên đọc mấy câu thơ và xóa đi, không cần biết ai đã viết những câu thơ tình, không cần thắc mắc  ai đã yêu chàng. Chàng coi chúng tôi như một lũ học trò ranh, nghịch ngợm không thèm chấp..

Mối tình đơn phương của tôi kéo dài cho đến khi chàng lên đường nhập ngũ năm 1967 và tôi thì đang học đệ nhị.

Vắng chàng tôi càng thương càng nhớ, tôi nhờ Bích Vân là hàng xóm nhà chàng làm thám tử lân la sang xin được địa chỉ KBC của chàng ở Thủ Đức.

Lần này tôi sẽ tấn công trực tiếp vào chốn quân trường cuả chàng.

Tôi tìm trên báo những bài thơ tình hay nhất, lãng mạn nhất, nức nở nhất chép gởi cho chàng và ….ký tên tôi để chàng ngạc nhiên và cảm động, những bài thơ sẽ thay tôi tỏ tình, mỗi tuần một lá thư gởi đi tôi hồi hộp đợi chờ nhưng không thấy hồi âm, tôi vẫn kiên trì tuần sau gởi tiếp.

Tổng cộng là 11 lá thư, chàng vẫn chẳng thèm trả lời lấy một lần

11 lá thư đã chìm vào hư vô.

Người đâu mà bền gan sắt đá đến thế. Tôi vừa thất vọng vừa thán phục chàng.

Tôi không chịu thua cuộc bèn tống đi lá thư thứ 12 quyết liệt hơn, lần này tôi không đạo thơ người khác nữa, chàng đọc hoài chắc cũng phát giác ra thơ của ai rồi, chắc chàng chán lắm rồi.

 Lá thư tôi viết bằng tất cả nỗi lòng của một cô bé yêu đơn phương thày giáo kiêm anh sinh viên sĩ quan Thủ Đức, lá thư còn đánh vào tâm lý chàng, biết gia đình chàng đạo gốc công giáo, chàng là tín đồ yêu Chúa yêu cha, mặc dù tôi đạo Phật nhưng tôi đã viết những câu tha thiết rằng em yêu anh hơn cả anh yêu Chúa yêu cha, hơn cả anh yêu Đức Mẹ.

Rồi tôi hứa hẹn nếu anh lấy em thì em sẽ theo đạo nhà anh, đi nhà thờ với anh ngày mấy lần cũng được và sẽ cùng anh thờ phượng Chúa suốt đời.,

Cuối thư tôi hỏi thẳng thừng “Anh có yêu em không? Trả lời gấp”

Câu này tôi viết bằng mực đỏ chói lọi để chàng chú ý..

Lần này thì chàng hồi âm, nhận được thư chàng tôi mừng qúa run lẩy bẩy vội xé thư ra, nhưng chàng chảnh chọe và tàn nhẫn giết người không gưom dao.

Chàng trịnh trọng viết  rằng:”Cô Bông, tôi không hề muốn viết thư cho cô, nhưng chiếu theo câu yêu cầu viết bằng mực đỏ thống thiết của cô thì tôi trả lời đây: Tôi không yêu cô, nhấn mạnh là không yêu và sẽ không bao giờ yêu cô đâu nhé” Ký tên Nguyễn Hữu Lý.

Anh Lý ơi, sao anh nỡ từ chối mối tình đầu của em, một tình yêu chân thật nhất của người con gái yêu anh đến mê đắm dại khờ, tìm đâu ra người thứ hai yêu anh như em không?

Tôi đã khóc, đã đau khổ kêu lên hàng trăm lần như thế trong tuyệt vọng.

Nhưng  một hôm chàng hiện đến tìm tôi, tôi có nằm mơ cũng chẳng dám nghĩ đến.

Thì ra cũng nhờ “công cán” của Bích Vân đã nói cho chàng biết tôi đang ốm tương tư vì chàng, tôi sống dở chết dở vì chàng, Bích Vân cho chàng địa chỉ nhà bà cô mà tôi đang ở trọ, vì địa chỉ từ những lá thư tôi viết gởi cho chàng, đọc xong chàng đã xé bỏ vào thùng rác không thương tiếc.  

Chàng đến gặp tôi chỉ để “Cứu nhân độ thế”  để tôi đừng…chết oan vì chàng kẻo chàng mang tội, chàng đạo mạo khuyên tôi học hành cho giỏi thi đậu nốt tú tài hai để có tương lai nếu không muốn trở về Lâm Đồng đi hái chè thuê như cha mẹ tôi.

Bà cô tôi tinh ý biết ngay cô cháu yêu chàng sinh viên sĩ quan trẻ tuổi đẹp trai, bà liền tìm cách bắc cầu cho đứa cháu tội nghiệp, mời chàng ở lại xơi cơm và khi biết chàng xuất thân nhà giáo bà cô liền gọi mấy đứa con mang bài vở ra hỏi thày chỉ dạy hết môn toán lại đến Anh văn.

Khi chàng ra về bà cô vồn vã mời mọc:

–          Lần sau cháu cứ ghé nhà chơi, chỉ dạy cho các em thêm, môn nào chúng nó…cũng yếu..

Không biết vì lời mời của cô hay vì thương cảm ánh mắt trìu mến thiết tha và sầu khổ của tôi đã làm chàng quay lại, cứ thế vài lần thì chàng…bớt ghét tôi, chàng và tôi thân nhau hơn.

Một hôm chàng ngỏ ý mời tôi đi xinê ở rạp Eden.

Được lời mời tôi sung sướng chỉ muốn nhảy bổ lên ôm hôn chàng, cám ơn chàng triệu lần cũng chưa đủ và theo chàng ra rạp hát ngay lập tức, nhưng chợt nhớ tới cuốn sách tâm lý của ông Nguyễn Hiến Lê phải biết “đỏng đảnh” phải làm cao trước lời mời đi chơi đầu tiên của bạn trai, tôi bèn gỉa vờ từ chối. Chàng đọc được tâm trạng tôi, chàng lịch sự mỉa mai:

–          Thưa cô Bông, cô còn ngại ngùng gì nữa, cô từng viết cho tôi 12 lá thư tình kia mà..

Tôi chống chế:

–          Em ngồi trong nhà viết thư thì dễ, còn đi ra ngoài với anh thấy…mắc cở làm sao ấy.

–          Thôi em ạ, những điều em đọc trong sách báo, em đang ra vẻ giữ kẽ anh hiểu cả rồi đừng diễn kịch nữa. Sửa soạn đi, nếu không thì không bao giờ có lần sau đâu.

Tôi luống cuống sợ chàng đổi ý:

–          Vậy anh đợi em sửa soạn nhé, chớp nhoáng là xong…

Tôi theo chàng vào rạp Eden, chẳng cần biết hôm ấy chiếu phim gì mà chỉ biết có chàng bên cạnh. Chàng dắt tôi đi giữa những dãy ghế trong bóng tối vì sợ tôi vấp ngã, tay tôi nằm trong tay chàng, người tôi kề bên người chàng, những cảm giác rung động sung sướng đến mê man. Tôi ước gì đừng tìm thấy ghế, hai chúng tôi cứ đi mãi trong bóng tối thế này đến chân trời góc biển nào tôi cũng chịu hay đi vào trong huyệt mộ mấy tầng địa ngục nào tôi cũng theo…

Khi hai người ngồi ghế tôi chẳng thiết gì xem phim, tôi tò mò muốn được tưa vai chàng, muốn được chàng hôn như các cặp tình nhân khác ngồi xem phim trong rạp, chắc là nụ hôn đầu đời sẽ rung động đến tái tê?

Chàng luôn hỏi tôi:

–          Em xem phim hay không?

Trong bóng tối tôi trở nên bạo dạn:

–          Em cần gì xem phim vì anh là tất cả.

Tôi tưởng chàng sẽ cảm động, sẽ tiến tới thân mật hơn, sẽ hôn tôi nhưng chàng vẫn tỉnh bơ xem phim, chắc chàng ….tiếc tiền đã mua 2 vé, một người không xem thì chàng phải xem cho đích đáng.

Tôi không để chàng yên, tôi thì thầm rên rỉ:

–          Anh ơi em nhức đầu qúa…

Chàng phải quan tâm đến tôi:

–          Thế sao? Em có mệt không ? để anh gọi đứa trẻ bán kẹo Chewing gum lại nhờ nó chạy ra ngoài mua cho em viên thuốc nhức đầu nhé.

Lần này thì chàng không biết được ý đồ của tôi. Tôi tấn công tiếp:

–          Em thấy choáng váng một tí thôi, để em …tựa đầu lên vai anh là sẽ đỡ chóng mặt, khỏi nhờ mua thuốc làm gì cho mất công.

Chàng không ngố như tôi tưởng, khi tôi tựa đầu vào vai chàng, chàng đã cúi hôn lên mặt tôi  lên môi tôi:

–          Có phải đây là liều thuốc chữa cho em hết nhức đầu hiệu nghiệm nhất không?

Tôi tận hưởng những cảm xúc rung động tuyệt vời của nụ hôn từ người mình yêu và nũng nịu:

–          Vâng ạ, anh càng hôn em càng choáng váng mà khỏe ra mới lạ  .

Sau lần xem phim ấy chàng thường xuyên đến nhà bà cô để dạy học cho mấy em họ tôi, chàng tận tụy ở lại lâu hơn..

Chàng đã thấm tình và thích tôi, tình thế đã đổi chiều, chàng không lạnh lùng với tôi nữa trái lại càng ngày chàng càng yêu càng si mê tôi như tôi đã yêu và si mê chàng.

 Một lần tôi cùng chàng đi dạo phố, tiếng guốc tôi gõ trên hè phố kêu lọc cọc. Chàng ái ngại hỏi:

–          Anh thích nghe tiếng guốc em, nhưng….guốc em kiểu gì mà kêu lạ thế.?

Tôi ngượng ngùng nói thật:

–          Guốc cũ mòn mất cả đế chỉ còn đinh nên nó kêu thế đấy…

–          Guốc mất đế hèn gì em suýt vấp ngã mấy lần. .

Tôi biết đi guốc cao gót mất đế dễ bị trượt ngã lắm nhưng vẫn muốn đẹp muốn điệu bên chàng nên cố đi, may mà chưa ngã dập mày dập mặt.

Chàng thương qúa dẫn tôi vào chợ Tân Định mua cho tôi một đôi guốc mới, tôi và chàng cùng chọn kiểu, chọn quai guốc và đợi bà bán hàng đóng quai đóng đế thành một đôi guốc xinh xắn mà tôi và chàng đều thích..

Thế là tôi vứt đôi guốc cũ mòn đi vì đã có đôi guốc mới.  Cô học trò con nhà nghèo lên phố ở trọ đâu phải lúc nào cũng có tiền mua sắm..

Tôi vừa là người yêu vừa là cô em bé nhỏ để chàng chiều chuộng nâng niu.

Chàng được gọi về nhà dự đám giỗ, trước mặt đaị gia đình và họ hàng, cha mẹ chàng tuyên bố đã chọn cho chàng một đám rất ưng ý là cô Oanh, con nhà giàu danh gía hàng xóm ở cùng phố với nhà chàng, cha mẹ hỏi ý chàng và muốn tổ chức đám hỏi trước, khi nào chàng tốt nghiệp sĩ quan Thủ Đức sẽ kết hôn

Chàng kịch liệt phản đối nhưng cha mẹ chàng cũng kịch liệt ép buộc, chàng liền rút quả lựu đạn ra đặt mạnh lên chiếc bàn lót kính đến nỗi tí nữa thì vỡ cả mặt kính và qủa lựu đạn lăn long lóc trên bàn. Chàng khẳng định:

–          Con có người yêu rồi, một là con cưới cô Bông hai là ….cả nhà cùng chết.

Mẹ chàng tái xanh mày mặt nhưng vẫn điên tiết lên:

–          Con Bông là con nào? Sao lại đánh đổi nó với sinh mạng cả nhà mình hả con?

Bố chàng cũng hùng hổ chất vấn:

–          Đùng một cái con nói đã có người yêu, con Bông con cái nhà ai mà ghê gớm thế?

–          Thưa bố mẹ, cô Bông tên là Nguyễn thị Bông, con của ông bà…….…

Mẹ chàng đay nghiến cắt ngang:

– Việc gì phải trân trọng thế. Thôi, thôi… tôi không cần anh giới thiệu gia phả nhà nó.

Ngày chàng đưa tôi về ra mắt cha mẹ, bà mẹ cao sang của chàng đã nhìn tôi khinh khỉnh khi biết tôi là con nhà nghèo ở Bảo Lộc Lâm Đồng, bà mỉa mai:

–          Cô Bông ở Lâm Đồng hèn gì trông cô như con gái xứ Thượng.

Ý bà chê tôi đen, chàng đỡ lời cho tôi:

–          Nắng Sài Gòn làm cho Bông  bắt nắng chứ ở Bảo Lộc Bông trắng trẻo như đóa hoa Phù Dung ấy mẹ

Bà mẹ lườm con trai:

–          Anh ở Bảo Lộc đâu mà biết? mà hoa Phù Dung là hoa gì tôi chưa thấy bao giờ?

–          Con cũng ….chưa thấy hoa Phù Dung bao giờ,  nhưng nghe bài hát Hoài Thu tả cảnh Đà Lạt, mà Đà Lạt hay Lâm Đồng cũng thế thôi, có câu này con rất thích “Đoá hoa Phù Dung trắng xóa”..Con hình dung ra Bông cũng thế.

Mẹ chàng cười lạt lẽo:

– Anh bị cô Bông bỏ bùa bỏ ngải rồi thì chẳng những cô Bông đẹp mà cả thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng của cô đều đẹp.

Dù mẹ chàng có chê tôi thế nào thì cuối cùng bà cũng phải đồng ý cho chàng lấy tôi còn hơn là để qủa lựu đạn nổ tung cả nhà bà cùng chết.

Sau này chàng kể cho tôi là biết ý của cha mẹ muốn chàng cưới cô Oanh nên chàng mang theo trái lựu đạn để hù dọa cha mẹ chứ đời nào chàng dám làm điều kinh khủng và thất đức ấy..

Chàng đã ra ngồi bên tôi, cầm lấy bàn tay tôi, cũng bàn tay này, con người này, sau mấy chục năm vợ chồng cảm xúc chẳng còn. Chàng lại đọc được ý nghĩ trong đầu tôi như xưa. Chàng hỏi:

–          Em còn nhớ ngày đầu tiên mình nắm tay nhau trong rạp hát Eden không?  cái nắm tay nó làm anh sung sướng miên man, còn bây giờ chỉ là…nghĩa vụ cuộc đời.

–          Em cũng đang nghĩ thế, ngày ấy bàn tay anh như cục nam châm hút lấy bàn tay em, còn bây giờ trơ trơ như đồng, như sắt, như gỗ đá.….  Anh hãy nghe những câu thơ này thì biết :

“Dù anh nắm tay em cả triệu lần,

Nhưng cảm xúc lần đầu không còn nữa,

Vẫn là anh đâu phải là gỗ đá,

Sao bây giờ anh nắm cũng…như không”

Chàng khen:

–          Nhà thơ nào mà tâm lý đến thế. Em luôn sưu tầm ra thơ cho từng tình huống cuộc đời, anh đã kinh nghiệm từ 11 lá thư tình em viết cho anh ngày xưa, toàn là chép những bài thơ đăng trên báo của người ta và ký tên em.

–          Thuở ấy em là một con bé ngốc nghếch, nếu anh không lấy em, em sẽ…tự tử vì thất tình đó.

–          Bởi thế anh mới động lòng từ bi đến cứu em và anh đã phát hiện ra em là một cô bé dễ thương, nồng nàn và trữ tình.

Chàng nói tiếp:

–          Bây giờ là chuyện con gái mình, em đừng buồn con gái muộn chồng nữa.nhé, anh thấy gặp ai em cũng kể, lúc nào em cũng lo buồn xốn xang.…,

–          Thế anh muốn nó thành gái gìa trong nhà này à? người ta giới thiệu đám nào nó cũng chê, không lo buồn sao được. Em muốn nó như em ngày xưa yêu ai thì nói ra chứ ngồi đợi thì đến bao giờ?  

–           Em ơi cái kiểu dâng hiến tình yêu nóng bỏng đam mê của em nguy hiểm lắm, may cho em anh là người tử tế.và biết trân trọng mối tình si của em, gặp….. thằng phải gió là tiêu đời em rồi..    

Tôi than thở:

–          Con gái em sao chẳng giống em tí nào? Nó vừa xinh vừa giỏi chứ có phải là con bé xứ Thượng nhà nghèo như em ngày xưa đâu, ngỏ lời yêu ai, ai dám từ chối chứ?

–          Nó cao giá và kiêu hãnh giống anh đấy. Ai yêu nó và nó yêu ai thì tình yêu sẽ tự nhiên đến, không việc gì phải đi tìm

Tôi bĩu môi bĩu mỏ:

–          Những người càng tự tin thì càng…dễ chết đấy nhé, anh đã đòi lấy em bằng được bất chấp những rào cản của gia đình…

Chàng tự thú:

–          Cho đến bây giờ anh vẫn tin là tình yêu có ma lực lạ kỳ, ban đầu anh không yêu em sau đó anh lại yêu em chết mê chết mệt. Có nhà tâm lý nào giải thích được điều này không?

Tôi lanh chanh:

–          Chẳng cần nhà tâm lý làm gì, để em giải thích cho. “Mưa dầm thấm đất” ,  “Có công mài sắt có ngày nên kim”.hay “Nước chảy đá mòn”. Ông bà mình nói đâu đúng đấy.

–          Chuyện tình của anh và em thật đặc biệt hiếm có trên đời, có con bé nào biết yêu sớm và lãng mạn như em không? Có anh chàng nào lại yêu say đắm con nhỏ mà trước đó mình đã không thèm quan tâm đến nó không? Em đừng mong muốn con gái sẽ bắt chước theo em, nó mà viết 12 lá thư tỏ  tình với những bài thơ tình sướt mướt cho anh chàng nào đó có khi đã không được hồi đáp tình yêu mà còn bị thằng đó thưa ra toà về tội…quấy nhiễu và tấn công tình dục. Chúng ta đang ở Mỹ chứ không phải ở Việt Nam ngày xưa.

Tôi giật mình lo ngại:

–          Ừ, có thể lắm….

–          Rồi nó còn bị tác giả những bài thơ thưa về tội đạo thơ nữa …

–          Ừ…có thể lắm….

–          Lúc nãy anh thấy con giận em ghê gớm. Coi chừng nó bất mãn dọn nhà ra ở riêng và lấy đứa chẳng ra gì vì oán hận em .

–          Ừ…có thể lắm. Mà trời ơi, sao nãy giờ anh tiên đoán toàn những điều kinh khủng và  phũ phàng…..

–          Nhưng thực tế em à…

Những điều chàng nói đều có lý và có thể xảy ra. Tôi ngẫm nghĩ và thở dài:

–      Bởi thế em đang buồn đây. Em phải làm gì bây giờ?.

Chàng khuyên tôi:

–          Chốc nữa con về em hãy nói chuyện với nó và hứa là từ giờ trở đi không bao giờ “rao hàng” đứa con gái 30 tuổi muộn chồng nữa và nhất là em không được khuyên con “đi tìm tình yêu” như em ngày xưa. Cứ để con thoải mái.

–          Nhưng mỗi lần nhận thiệp cưới con gái nhà ai em lại xót xa con gái mình như em ngày xưa mỗi lần nhà ai biếu trầu cau đám hỏi em lại thương trầu cau chỉ muốn đến lượt mình..

–          Có thể con gái không trữ tình lãng mạn như em và ngày nay giới trẻ có khuynh hướng lập gia đình trễ, có khi còn sống đời độc thân nữa kìa. Cách sống nào cũng có niềm vui và hạnh phúc, đâu phải cứ lấy chồng đẻ con mới là ngon lành. Con gái mình đẹp đẽ, có ăn học đàng hoàng thì thiếu gì người đang mơ ước cưới về làm dâu, làm vợ …

Tôi  mỉm cười hi vọng:

–          Em sẽ nghe lời anh, với lại em không muốn làm buồn lòng con mình. Anh yêu chúa, anh tin chúa, tin đức mẹ, thì mỗi tối anh hãy cùng em  cầu nguyện cho con gái chúng mình đi, tình yêu sẽ đến với nó. Em cầu nguyện hoài mà chưa thấy kết quả, chắc vì em là người đạo “ăn theo”, .hi vọng anh là người đạo gốc lời cầu nguyện của anh sẽ linh thiêng hiệu nghiệm hơn em. Anh nhé……

Nguyễn Thị Thanh Dương.

( June 22- 2015)

***

XIN LỖI ANH LONG

CGV Kim Loan

Hai anh em tôi ngồi trong quán nước bến xe Bà Hạt, lát sau có một thanh niên khoảng gần 30 tuổi tiến đến, chúng tôi nhận ra anh Long vì tuần trước, anh và chủ tàu vượt biên là anh Minh có đến nhà tôi để bàn bạc và thỏa thuận giá cả chuyến đi.

Ba người bắt tay nhau, anh Long tiếp:

–          Cô và anh ngồi đây, tôi còn đi đón thêm người.

Lát sau, anh dẫn đến một phụ nữ cùng cậu thiếu niên chừng 14 tuổi và bé trai cỡ 8 tuổi, anh giới thiệu:

–          Đây là Loan, còn đây là chị Cải và hai con trai của chị ấy: Sơn và Cu Tí. Tôi sẽ là người dẫn đường, là trưởng nhóm, từ đây cho đến khi qua Cambodia, trước khi lên tàu ra khơi mọi người phải đi theo tôi, nghe lời hướng dẫn của tôi!

Vừa lúc đến giờ lên xe đò, anh Long dặn:

–          Chút nữa trên xe sẽ có 3 nhóm khác, tổng cộng là 4 nhóm, tính luôn các trưởng nhóm thì khoảng hơn 20 người, tất cả đều “quen”, nên cứ việc nói chuyện thoải mái, nhưng luôn nhớ nghe lời trưởng nhóm khi có bất cứ việc gì cần thiết.

Mọi người bắt đầu lên xe, tôi quay lại vẫy tay chào anh tôi, rồi đi xuống phía cuối xe, nơi có 3 cô gái đang ngồi hàng ghế chót, còn dư một chỗ, tôi liền ngồi vào đấy. Tôi chẳng biết anh Long ngồi chỗ nào, xe lăn bánh, tiếng nói chuyện bắt đầu rì rào. Tám giờ tối, gió mát mẻ, những phố xá lùi lại phía sau, xe hướng về đồng ruộng vắng vẻ, trực chỉ Long An. Tôi muốn nhắm mắt nghỉ ngơi vì cảm xúc nhớ nhà bắt đầu làm lòng tôi thổn thức, nhưng ba cô gái bắt chuyện hỏi han, mới biết cả bốn đứa chỉ hơn kém nhau 1 tuổi, từng học cùng mái trường, chỉ là khác khóa, khác lớp. Cơn buồn ngủ tan biến, chúng tôi nói chuyện về trường lớp suốt đoạn đường dài cho đến gần nửa đêm khi nhiều người trên xe đang ngon giấc, anh Long bỗng xuất hiện từ phía sau ghế, cúi xuống nói với tôi:

–          Chút nữa xe đến biên giới, cửa khẩu Mộc Hóa, chúng ta sẽ nghỉ qua đêm tại một quán ăn ven đường.

Tôi thắc mắc:

–          Sao mình không đi xuyên đêm luôn hả anh?

–          Giờ này trạm cửa khẩu đóng cửa, ngày hôm sau họ mới làm việc lại.

Bốn đứa dừng nói chuyện, nhìn qua khung cửa xe nao nức chờ đợi phút giây nhìn thấy biên giới dù bên ngoài tối đen.

Xe dừng lại, mọi người xuống xe, màn đêm tĩnh mịch, quán ăn duy nhất giữa đồng có chút ánh đèn le lói, bên trong các bàn ghế xếp gọn gàng. Một người ra lệnh:

–          Ai theo nhóm nấy, lên bàn ngủ, sẽ có mùng mền đem ra. Các nhóm trưởng nằm ngoài hiên hoặc trong xe.

Cô bạn trong ba cô bạn mới quen đề nghị:

–          Nhóm tụi mình ngoài 3 đứa còn có một cặp vợ chồng, hay là tụi mình hỏi ban tổ chức đổi Loan qua bên đây, cặp kia qua bên đó?

Cô bạn khác gạt ngay:

–          Thôi khỏi làm phiền ai. Khác nhóm nhưng vẫn gặp nhau, nay mai lên tàu qua Thái chung cả tàu, lo gì!

Tôi đồng ý rồi bước đến chỗ mẹ con chị Cải đang nằm, mùng mền hẳn hoi, hầu như ai cũng mệt nên chỉ hơn chục phút sau cả quán im lìm, chỉ nghe tiếng ngáy đều trong khuya vắng .

Hơn 6 giờ sáng đã nghe lục đục trong quán, tôi mở mắt, thấy anh Long đang ngồi uống cafe ở chiếc bàn trong góc quán, một vài chiếc mùng cuối cùng cũng đang dọn dẹp, trả lại không gian cũ cho quán. Anh Long nhắc tôi sau khi đánh răng rửa mặt ra ăn sáng. Ai ăn xong sớm thì đi bộ ra ngoài quán, tha hồ ngắm cảnh biên giới, vì đến giữa trưa xe mới chạy qua cửa khẩu, đó là giờ nhóm lính canh gác chịu ăn hối lộ.

Trời đứng bóng, xe chuẩn bị vượt qua cửa khẩu, để tránh sự nghi ngờ và giảm bớt tiền hối lộ, chỉ có người lớn tuổi và trẻ em được ngồi trên xe, còn lại chúng tôi phải đi tắt dưới ruộng lúa khoảng một cây số. Đường ruộng khô cứng, gập gềnh, tôi cố đi nhanh nhưng vẫn bị bỏ lại phía sau. Anh Long thỉnh thoảng dừng lại, chờ tôi, mỉm cười:

–          Cô đúng là tiểu thơ đi vượt biên!

Tôi chống chế:

–          Tại đường ruộng em đi chưa quen.

–          Cô mới vượt biên lần đầu sao?

–          Dạ không, nhưng lần trước đi đường biển miền Tây, khi đang còn nằm tập kết chờ “taxi” đã bị giải tán, có lội ruộng bao giờ đâu!

Rồi cũng ra tới đường lộ, leo lên xe đã chờ sẵn, tiếp tục chuyến hành trình. Trời trưa nắng cháy, cảnh vật hai bên đường nghèo nàn, lác đác có vài căn nhà sàn và bóng người. Càng về gần thủ đô phố xá đẹp hơn, nhà cửa san sát, người qua lại đông hơn. Đến chiều, xe tiến vào Phnom Pênh, qua cây cầu đá dài, có người nói:

–          Đây là cây cầu nổi tiếng của Phnom Pênh, cầu mang tên Sài Gòn.

Xe dừng dưới chân cầu, trước một quán ăn bề thế, tấp nập người ra vào. Một số người chạy đến vây quanh xe, hỏi chúng tôi bằng tiếng Việt “Đổi tiền Riel không bà con ơi!?”. Tôi và ba cô bạn không có tiền để đổi, (nhưng có dấu trong người vài chiếc nhẫn vàng phòng khi hữu sự), vì trước khi qua đây, chúng tôi đã nộp một số tiền cho ban tổ chức, là tiền mà các người dẫn đường sẽ lo chuyện ăn uống, chỗ ở, xe cộ trong thời gian ở Cambodia chờ ngày xuống tàu ra khơi. Tuy nhiên, có một số người vẫn mang theo tiền, họ đổi tiền riel để xài riêng. (Sau này, trên con đường bị bắt giam hai lần tại Cam, và tại bãi biển Thailand, tôi mới thấy có tiền rất hữu ích, vì mỗi lần gặp “khó khăn” cần chi tiền vẫn tốt hơn là phải đưa ra cái nhẫn vàng, họ có “thối lại” tiền đâu!).

Xong vụ đổi tiền, cả đoàn kéo vào quán ăn cơm, chủ quán người Việt, các món ăn rất ngon, vì Phnom Pênh nằm giữa dòng chảy sông Mekong và Tonle Sap nên cá tôm tươi rói, ê hề . Mẹ con chị Cải gọi cá kho tộ, canh chua. Bàn bên cạnh mấy cô bạn cũng gọi cùng món, tôi đang phân vân thì anh Long gợi ý:

–          Nếu cô thích ăn tôm thì nên gọi cơm tôm càng kho tàu, món ngon nhất quán đấy.

Tôi nghe theo lời “thổ địa”, nhìn dĩa cơm lấp lánh màu gạch tôm, với bắp cải đậu que luộc và chén nước mắm ớt, tôi ăn ngon lành, đúng là không có chỗ nào chê .

Cơm nước xong, từng nhóm đón xe lam về nhà trọ (xe đò đưa chúng tôi đến Phnom Pênh đã xong nhiệm vụ). Tôi say sưa ngắm cảnh phố phường mà quên mất thân phận vượt biên. Nhà trọ là căn nhà lầu đúc hai tầng, rộng rãi, bên trong chẳng có đồ đạc gì ngoài cái sàn nhà lót gạch bông mát rượi. (Chủ nhà xưa kia khá giả, nay thời thế thay đổi, như Sài Gòn sau 1975, làm nhà trọ tự phát để kiếm sống). Mỗi nhóm được một cái mùng to, không mền gối, cứ đem hành lý vào  mùng, muốn ngủ kiểu nào thì ngủ. Ngoài chúng tôi, còn nhiều khách khác, là dân đi buôn lậu hàng hóa Thái-Cam mang về Việt Nam bán lại, họ nói chuyện bằng tiếng Việt và tiếng Cam, ồn ào cả cái nhà trọ. Chúng tôi 4 nhóm được giăng mùng sát nhau, nên ngồi trong mùng nói chuyện, ai mệt thì ngủ, ai thức cứ thức vì các âm thanh hỗn độn nơi đây không bao giờ ngưng.

Sáng hôm sau thức giấc, chỉ còn một mùng của nhóm tôi. Anh Long giải thích:

–          Các con buôn đã thức dậy từ sớm, và các nhóm của chúng ta cũng đã ra khỏi đây, tôi thấy cô và mẹ con chị Cải ngủ ngon quá, không nỡ đánh thức.

Chị Cải áy náy:

–          Mấy mẹ con tui đêm qua ham vui, đến 2 giờ sáng mới chợp mắt, tui xin lỗi nếu làm ảnh hưởng đến đoàn.

–          Đâu có gì gấp! Chúng ta sẽ phải đổi nhà trọ mỗi ngày để tránh bị chú ý, chờ ngày đi cảng Kampong Som xuống tàu, còn bây giờ là đi “tham quan” chợ Olympic và ăn trưa.

Năm người đi bộ, từ nhà trọ khoảng 6-7 blocks đường là đến chợ. Ngôi chợ kiểu như chợ Bến Thành, các gian hàng san sát nhau đủ loại, vì đây là chợ đầu mối lớn nhất Cambodia lúc bấy giờ. Vào chợ, tôi ngạc nhiên vì nhiều tiểu thương nói sành cả hai tiếng Việt-Cam. Chúng tôi thong thả ngắm từng gian hàng, lúc này mới biết chị Cải là dân Việt gốc Hoa, từng sống ở Cam một thời gian, nên chị nói sành sõi cả ba thứ tiếng. Chị mua một vài món đồ cho hai thằng con, rồi quay qua nói với tôi:

–          Mua ít đồ phòng hờ cần xài khi qua trại tỵ nạn.

Anh Long hỏi tôi:

–          Cô Loan thích mua gì không, tôi sẽ mua cho?

–          Dạ thôi, em có mang theo vài món đồ khô dùng trên tàu khi cần thiết.

–          Ý tôi là hàng lưu niệm kìa!

–          Đi vượt biên chớ có phải du lịch mà mua đồ lưu niệm?

–          Thì mua để sau này cô đi định cư mang theo, gọi là kỷ niệm xứ Cam.

–          Xa vời quá, dù sao cũng cám ơn anh.

Đến cuối chợ là gian hàng ăn, đập vào mắt tôi là xe hủ tíu mì của một người Tàu rất đông khách. Ông chủ vừa làm hủ tíu vừa rao hàng bằng 3 tiếng Việt-Cam-Tàu. Tôi đã thưởng thức tô hủ tíu Nam Vang ngay giữa lòng Nam Vang (tên cũ của Phnom Penh), một tô hủ tíu ngon đến nhớ đời.

Trên đường về, chúng tôi đi qua những con đường rất đẹp, có hàng cây cao bóng mát, có những quán cafe vỉa hè, và đâu đó vang lên những bài hát “nhạc Vàng” của Sài Gòn, mới thấy dân Việt sinh sống nơi đây rất đông . Nhà trọ mới, nhỏ hơn nhà trọ hôm qua, được dọn sạch tầng dưới cho hơn chục người khách, tầng trên có hai mẹ con chủ nhà sinh sống và nhận luôn việc nấu cơm cho khách, tôi vui sướng gặp lại ba cô bạn. Chúng tôi xúm vào kể chuyện đi chơi Phnom Penh, và tán dóc với chủ nhà qua lời thông dịch của chị Cải. (anh Long bỏ đi đâu đó, sau này mới biết, họ luôn chạy đôn chạy đáo như con thoi, để liên lạc với ban tổ chức, chờ lệnh tiếp theo).

Gần đến giờ cơm, tôi bỗng bị ói mửa, lên cơn sốt nhẹ, có lẽ vì tôi uống quá nhiều nước thốt nốt ngoài chợ, và lang thang cả buổi ngoài trời nắng. Chị Cải đưa tôi thuốc hạ sốt, rồi tôi chợp mắt ngủ. Tỉnh dậy khi bên ngoài đã chạng vạng tối, tôi tỉnh táo hơn, anh Long hỏi:

–          Cô ăn cháo nhé, tôi đã nhờ chị chủ nhà nấu, những người khác đã ăn cơm xong rồi.

Tôi lắc đầu:

–          Em không muốn ăn cháo, em chỉ thèm một tô hủ tíu mì.

–          Giờ này lấy đâu ra hủ tíu mì cho cô?

–          Hồi trưa trên đường về đây, em thấy quán mì ngay góc đường!

–          Cô tinh mắt nhỉ, không lo cảnh giác lính Cam mà chỉ thấy hàng hủ tíu mì. Nhưng nếu tôi dẫn cô ra đó, sắp đến giờ giới nghiêm, loạng quạng gặp tên lính Cam hỏi giấy tờ, cô lại không biết tiếng Cam, là nó mời về đồn ngay đấy.

–          Thì anh đi mua về cho em.

Chị Cải và mấy cô bạn cũng góp lời, rằng một tô hủ tíu mì sẽ giúp tôi mau lại sức hơn là tô cháo trắng ăn với cá khô. Anh đành khoác thêm chiếc áo sơ mi rồi đi ra ngoài, lát sau xách về tô mì nóng hổi. Ba cô bạn cười nắc nẻ:

–          Anh Long ơi, nhìn anh rảo bước vội vã trong trời mờ tối, áo bay phất phới, xách cái cà-mèn, chẳng khác gì đang chăm vợ đẻ.

Anh tủm tỉm cười:

–          Ối dào, chăm vợ đẻ cũng chẳng vất vả bằng chăm tiểu thơ vượt biên, cho đúng phương châm “vui lòng khách đến vừa lòng khách đi”.

Vài ngày tiếp theo, đổi vài nhà trọ, cho đến một ngày tại nhà trọ ngoài nhóm tôi ra, không có nhóm quen, nhưng có 5-6 người Việt khác, anh Long bảo họ cũng sẽ xuống tàu vượt biên với chúng tôi. Buổi chiều anh Long mang cơm về rồi thông báo, sáng sớm mai sẽ đi thành phố cảng KamPong Som. Ăn xong, mọi người  ngồi uống trà ăn bánh, vì còn sớm, tôi và anh Long mang trà ra ngoài hiên nhà nói chuyện. Biết tôi là cô giáo ở Việt Nam, anh trầm ngâm:

–          Tôi cũng suýt nữa làm thầy giáo đấy.

–          Thế à! anh dạy môn gì?

–          Tôi đậu Cao Đẳng Sư Phạm môn Toán, Lý, nhưng chiến tranh Tây Nam bùng nổ, tôi phải đi “nghĩa vụ quân sự” qua Cambodia.

–          Nhưng ba năm sau anh sẽ được giải ngũ và về học lại chứ?

–          Trên lý thuyết là như thế, nhưng vào cuộc chiến rồi bị kẹt thêm mấy năm nữa, đến khi thế giới yêu cầu Việt Nam rút quân ra khỏi Cam. Dầu sao, cũng có chút an ủi cho tôi, khi ở chiến trường, nhiều lần tôi đã có dịp dạy Toán cho các đồng đội người Việt và người Cam.

–          Rồi sao anh không về nhà?

–          Anh Minh chủ tàu kêu tôi ở lại giúp anh tổ chức đường dây vượt biên. Giai đoạn này Cam còn trong giai đoạn “chuyển tiếp” nên tham nhũng hối lộ tràn lan, các chuyến đi thành công dễ dàng. Có lúc tôi tính nghỉ nhưng thâm tình với anh Minh khiến tôi dùng dằng mãi đến giờ. Tuy nhiên, công việc này kiếm khá nhiều tiền, tôi đã xây nhà cho bố mẹ, cho tiền các em làm vốn đầy đủ, hơn hẳn làm thầy giáo nghèo, cô nhỉ?

–          Vậy sao anh không đi vượt biên ra nước ngoài, sau này bảo lãnh gia đình?

–          Không! Tôi là Bắc Kỳ mới, không phải Bắc Kỳ di cư như cô, lại là bộ đội, khi qua trại sẽ bị phân biệt, khó được các phái đoàn chấp nhận . Đã có nhiều trường hợp đồng đội của tôi, vượt thoát qua Thái, đa số vẫn ăn dầm nằm dề ở trại, có người nản chí quay trở về Cam, có người cũng đã tự tử ngay ở trại, sau này cô qua trại sẽ thấy những gì tôi nói là sự thật.

Tờ mờ sáng, chúng tôi ra bến xe, nơi đây các xe chở hàng chạy bằng than cũ kỹ, sẽ dừng lại đón thêm khách. Mỗi khi có xe trờ tới, đám đông xô lấn leo lên, cuối cùng anh Long cũng đưa tôi và mẹ con chị Cải vào một xe bé xíu, bên trong chất đầy bao bố hàng hóa, anh dặn:

–          Chút nữa khi vào cửa ngõ thành phố Cảng, sẽ có một trạm kiểm soát, cô cứ bình tĩnh như những gì tôi dặn tối qua.

Quả thật, xe chạy hơn một tiếng thì bị chặn lại, hai người lính Cam cầm súng AK lục soát xe, chất vấn tài xế, rồi hỏi tôi mấy câu, đại khái là đi đâu, đến đó làm gì, đến câu thứ ba tôi không biết trả lời, (vì học được đúng 2 câu), anh lính chĩa súng vào tôi ra lệnh bằng tiếng Cam, ra hiệu xuống xe. Chị Cải trả lời trơn tru nên được thoát, anh Long bước xuống theo tôi, nhìn vào trạm gác ngay lề đường, thấy ba cô bạn, đôi vợ chồng và hai chú lớn tuổi cũng đứng đó. Anh nói nhỏ bên tai tôi:

–          Vậy là yên chí, tám người cứ vào đấy “nghỉ ngơi” vài ngày, ban tổ chức sẽ chuộc ra.

Đúng như anh nói, chúng tôi bị giam trong căn phòng phía sau trạm gác, có cơm nước do ban tổ chức đưa đến. Chiều ngày hôm sau, có tin nhắn buổi tối sẽ có 4 chiếc xe ôm đến đón đưa ra biển. Trời vùng biển tháng 12 tối thui, bốn chiếc xe phóng đi trong màn đêm, tôi nghe tiếng gió phần phật bên tai. Bỗng có tiếng xe đuổi theo phía sau, tiếng súng bắn chỉ thiên và tiếng chó sủa, bốn chiếc xe ôm tạt vào lề, là khu vườn lau sậy mênh mông, họ quát tháo bằng tiếng Cam, hối thúc chúng tôi xuống xe, rồi họ chạy biến đi trong đêm.

Chúng tôi, theo bản năng sinh tồn, chạy như bay vào vườn lau sậy, chạy càng nhanh càng xa, bất chấp phía trước mịt mùng, tránh xa tiếng chó sủa bắt đầu yếu dần rồi im hẳn phía sau. Mệt lả người, chúng tôi dừng lại, gọi tên nhau khe khẽ, tìm được 5 người, là tôi và hai cô bạn với hai vợ chồng, còn hai chú kia và một cô bạn chẳng thấy đâu. Anh thanh niên bảo, tạm thời là an toàn, nhưng đêm tối thế này, chúng ta nên ngồi xuống, chờ trời sáng tính tiếp, nếu buồn ngủ thì thay phiên nhau ngủ. Nhưng chẳng ai ngủ được, năm người ôm túi hành lý, dựa vào nhau, mắt mở thao láo. Chừng nửa tiếng sau, có ánh đèn pin và tiếng chân người lạo xạo, có hai người nói chuyện bằng tiếng Cam, rồi có tiếng gọi:

–          Loan ơi! Loan ơi!

Tôi mừng rỡ nhận ra giọng anh Long, liền la lên:

–          Tụi em ở đây anh ơi!

Anh Long cầm đèn pin và một anh lính Cam đeo súng, tìm được chúng tôi, anh thở phào:

–          Vậy là đủ người rồi, đi thôi.

Anh Long đi bên cạnh tôi, thấy tôi vừa đi vừa run rẩy, anh lấy trong túi quần ra một chiếc khăn rằn, khoác lên người tôi:

–          Cô ráng giữ ấm, kẻo lên cơn sốt như hôm ở nhà trọ thì mệt lắm, ở đây không có ai đi mua hủ tíu mì cho cô đâu!

Ra tới đường cái, bên kia đường là một trại lính khá kiên cố, có vọng gác và hàng rào kẽm gai xung quanh. Bước vào cổng trại, trong khi chờ anh lính đi gặp cấp trên, anh Long nói với chúng tôi trước khi chia tay:

–          Đây là nhà giam cuối cùng, sau khi dàn xếp bên ngoài xong xuôi, là lên tàu ra biển.

Nhà giam, là một phòng khá rộng, có vẻ là hội trường của trại, chúng tôi vui vẻ đoàn tụ toàn bộ những người trên chuyến xe đò hôm nào, và thêm một số người khác, tổng cộng là 41 người, sẽ cùng chung chuyến tàu ra khơi.

Hơn một tuần ở nhà giam sướng như tiên. Ngày hai buổi họ mở cửa cho ra ngoài, vệ sinh tắm rửa, vận động chân tay. Cơm phục vụ đầy đủ do nhóm tổ chức cho người mang đến. Vui nhất là buổi tối, rảnh rang, có chàng hài hước kể chuyện cười vỡ bụng, có chú kia thích kể truyện Tàu, chị Cải kể chuyện từng sống ở đảo Baklon của Cam, nhóm trẻ chúng tôi xúm lại ca hát. Đêm mệt thì mỗi người gối đầu trên hành lý, chẳng có mùng mền vẫn ngủ ngon lành.

Chiều hôm đó anh Long xuất hiện với người đưa cơm, anh vào trong ăn với chúng tôi và nói: “Tối nay ra khơi!”. Ai nấy lo dọn dẹp hành lý, không cười đùa nữa vì biết giây phút quan trọng sắp đến. Từng nhóm ngồi rải rác trong phòng, im lặng, ánh đèn ngoài sân hắt vào phòng mờ ảo. Một cô lớn tuổi đứng lên:

–          Xin mọi người vẫn ngồi yên vị, những người Công Giáo sẽ cùng đọc kinh. Còn ai có đạo gì có thể cầu nguyện riêng.

Rồi cô xướng kinh, anh Long ngồi kế bên tôi cũng đọc theo, từng lời kinh rõ mồn một. Hết 50 kinh, tôi hỏi:

–          Anh có đạo à?

–          Ừ, tôi gốc Bùi Chu mà! Sau 1975, gia đình tôi dọn vào khu Kinh 9, Cần Thơ ở đến nay.

Tôi chuyển đề tài, hồi hộp:

–          Em lo quá anh Long ơi.

–          Cô yên tâm, phần khó khăn trong đất Cam đã xong, chút nữa lên tàu ra biển, nếu thời tiết thuận hòa, nếu máy tàu êm xuôi, thì giờ này ngày mai cô đang ở bờ biển Thailand.

–          Nghe mấy cái “nếu” của anh cũng đủ làm em run rồi. Từ trước đến nay, có chuyến nào đi bị thất bại, tàu chìm, hoặc gặp hải tặc không?

–          Chắc chắn không có hải tặc vì tàu chạy ven biển. Các tàu ra khơi đều đến nơi bình an. Chỉ có hai lần khi ở Phnom Penh, nghe tin đường dây nhận hối lộ có mâu thuẫn nội bộ, tụi anh phải đưa khách trở về Việt Nam, vậy thôi!

Tôi yên tâm hơn, rồi nhìn anh, chân thành:

–          Anh Long ơi, em muốn nói lời cám ơn anh, suốt thời gian qua đã chăm lo cho mọi người thật nhiệt tình, chu đáo, riêng em còn được anh “phục vụ” hủ tíu mì …

Chưa nghe hết câu, anh buột miệng:

–          Qua đến Thái, em …à không… cô viết thư cho tôi nhé?

Tôi hỏi lại:

–          Anh muốn em viết thư?

Anh bối rối, xua tay:

–          Nói thế thôi, vì lời cám ơn của cô làm tôi nhớ những chuyến đưa người đi trước đây, có cô cũng xinh xinh như cô, nói cám ơn, nói qua Thái sẽ viết thư cho tôi, nhưng rồi chẳng có lá thư nào. Tôi bị mấy lần cho leo cây như thế, nên rất sợ mấy cô xinh xinh hứa nhưng không làm.

–          Anh nói em cũng … “xinh xinh” ư? Vậy thì anh nghe đây, lời hứa danh dự của em, là khi qua trại, việc đầu tiên em sẽ viết thư cho anh, để anh thấy không phải cô “xinh xinh” nào cũng hứa lèo, nhưng em gửi thư về đâu?

–          Cô cứ gửi cho gia đình cô chuyển giùm, vì tôi và anh Minh phải đến nhà cô thâu 3 cây vàng.

Tôi lấy chiếc khăn rằn trong giỏ hành lý:

–          Em gửi lại anh chiếc khăn, và một lần nữa, cám ơn anh thật nhiều, vì tất cả.

Anh cầm chiếc khăn, quàng lên vai tôi:

–          Cô hãy giữ chiếc khăn này, tôi đã có ý mua để tặng cô, làm kỷ niệm xứ Chùa Tháp.

Lúc đó, một chiếc xe nhà binh (xe cam nhông) tiến vào cổng, dừng trước phòng giam, anh Long bật dậy, kêu gọi mọi người mau chóng ra ngoài. Anh và vài thanh niên leo lên xe, lần lượt giúp từng người lên, tôi đang chờ tới lượt thì anh lại gọi tên tôi:

–          Loan! Loan… Ra đây! Ra đây!

Tôi đi về phía anh, được anh kéo lên thùng xe, tất cả nằm đè lên nhau, xe chạy vun vút, có khi tôi nghe cả tiếng lá cây cọ quẹt vào thành xe những âm thanh chát chúa. Tới bờ biển, xe dừng lại, các người dẫn đường khác chạy ra từ một bụi cây, hướng dẫn chúng tôi chạy xuống chiếc thuyền đang đậu sẵn. Cả 41 người lên thuyền, nặng chịch, mạn thuyền cách mặt nước chưa đầy gang tay, anh Long kêu những thanh niên biết bơi cùng xuống dưới nước, phụ với nhóm dẫn đường, bám theo mạn thuyền, đưa thuyền đến với chiếc tàu ngoài giữa biển. Đến nơi, anh Minh chủ tàu đứng trên boong rọi đèn pin, hễ ai bước lên là đẩy ngay xuống hầm tàu. Vì anh Long vẫn đang ở dưới biển để đỡ con thuyền khỏi bị lật khi đám người đổ dồn về phía tàu lớn, nên tôi không có cơ hội bắt tay anh tạm biệt. Cái bắt tay tôi đã dự định, cái bắt tay duy nhất, lần đầu cũng có thể là lần cuối, đã không thực hiện được.

………………………………………………………….

Đến trại tỵ nạn Panatnikhom, tôi viết ngay lá thư dài, kể cho ba và gia đình chi tiết chuyến đi, ở đoạn cuối tôi viết cho chị tôi: “Chị Thanh, nhờ chị chuyển lá thư kèm theo cho anh Long khi họ quay lại lấy vàng, nhé”.  Thư cho anh Long, chỉ là lập lại những lời cảm ơn chân thành tôi đã nói với anh đêm cuối, vì mục đích chính là thực hiện lời hứa danh dự, để anh bớt thành kiến với mấy cô “xinh xinh” . Viết không đầy một trang, dư chỗ tôi bèn viết thêm địa chỉ của tôi ở trại và nhắn: “Anh Long, nếu có thời gian rảnh thì viết thư cho em, còn nếu bận thì không sao cả! Chúc anh nhiều sức khỏe và may mắn trong cuộc sống”.

Rồi chị tôi thay mặt gia đình viết thư hồi âm, kể cho tôi nghe chuyện gia đình, hàng xóm, và chị tái bút gọn gàng: “Đã chuyển thư cho Long, em yên tâm”. Đọc thư xong, lòng tôi nhẹ nhàng phơi phới, đã trả xong món nợ ân tình.

Cuộc sống ở trại có đủ buồn vui, qua vài lần chuyển trại, tôi đánh mất chiếc khăn rằn, kỷ niệm của anh Long và xứ Cam. Đôi khi bốn đứa con gái chúng tôi nhớ về chuyến đi, nhắc đến anh Long, tôi lại thầm nghĩ, chắc anh bận rộn nên không viết thư cho tôi, mà suy cho cùng, có gì để mà viết, nhưng ít ra anh cũng hiểu rằng không phải cô “xinh xinh” nào cũng thất hứa.

Sau bốn năm ở trại tỵ nạn, tôi đi định cư Canada. Rồi sau đó hàng năm bay qua Mỹ thăm gia đình tôi cũng đã định cư ở Mỹ. Mới đây, khi nhắc về chuyến vượt biên dừng chân ở Cambodia, tôi nói về anh Long, người dẫn đường dễ thương tận tình, rồi nói với chị tôi:

–          Trong lá thư đầu tiên gửi về nhà, em có nhờ chị chuyển thư cho anh Long, rồi chẳng thấy anh ấy viết cho em, dù là một lá thư!

Chị tôi… thú tội:

–          Em ơi, lá thư ấy đã không bao giờ đến tay Long.

Thì ra, chị đã đọc thư, tự kiểm duyệt và tự quyết định. Chị lo xa, sợ tôi và anh Long có tình ý gì sẽ… khổ cả hai, còn nếu không (hoặc chưa) có tình ý gì, thì cũng nên… phòng cháy hơn chữa cháy, xé bỏ lá thư là thượng sách, “an toàn trên xa lộ”.

Tôi bèn giải thích cặn kẽ nguyên do tôi viết lá thư đó, chị đã hiểu ra, và thấy tiếc nuối ân hận vô cùng. Chị nhớ lúc Long và anh Minh chủ tàu đến nhà tôi lấy vàng, Long có chần chừ hỏi thăm tôi vài câu, có lẽ có ý mong chờ,  nhưng chẳng có lá thư nào cho anh.

Anh Long ơi, nếu anh đọc được bài viết này, thì xin anh nhận nơi đây lời xin lỗi của em, vì đã đánh mất chiếc khăn rằn của anh tặng, và xin lỗi vì ngần ấy năm, em đã để anh thất vọng, tiếp nối vào danh sách các cô “xinh xinh” … thất hứa.

Chị của em cũng gửi lời xin lỗi anh nữa đấy!

Và khi anh đọc đến dòng cuối này, anh hãy xem như đã nhận thư lá thư năm ấy của em, được không?

Edmonton, Tháng8/2025

KIM LOAN

***

*

**

*

BBT xin trích vài đoạn thơ vui này. Mời quý vị vào trang nhà tác giả nếu muốn đọc hết bài:

**

*

===

MỜI NGHE CA KHÚC PHỤ NỮ VIỆT NAM – Mười Thương Ngày Nay …. Thơ Nguyễn Phương Thúy – Nhạc: Phạm Trung – Trình bày: Bích Hiền

**

TAN MƠ

                                               Truyện ngắn Hồng Thủy

Bước vào phi trường, Vũ khựng lại vì cảnh tượng quá đông đúc. Người ta xếp hàng thật dài nối đuôi nhau chờ “check in” trước quầy vé của hãng United Airline. Vũ không thể tưởng tượng được phi trường lại có thể bận rộn như vậy. Vũ ít khi đi du lịch hay đi đâu xa nên cứ tưởng sau tin dịch bệnh Cô vít  lại trở lại, và liên tiếp mấy vụ máy bay phát nổ,  phi trường sẽ vắng hơn vì mọi người sợ đi máy bay.  Không ngờ thiên hạ “điếc không sợ súng” vẫn đi xa như trẩy hội.  Nhìn đồng hồ Vũ lo sợ nghĩ thầm “cái điệu này mình dám bị trễ máy bay lắm.” Hồi nãy trên xa lộ Vũ đã điên đầu vì nạn kẹt xe. Bây giờ lại kẹt người.

Vũ ngao ngán đứng xếp hàng vào cái đuôi của đoàn người dài như một con rắn khổng lồ. Vũ lẩm bẩm “Đúng là xuất hành vào ngày thứ 6-13 có khác. Đủ thứ xui.” Vũ nghĩ thầm: Thiên hạ đi đâu mà lắm thế không biết. Chắc tại máy bay sale rẻ quá, nên mới rủ nhau đi đông như vậy. Hãng máy bay nào cũng chật ních người xếp hàng.

Vũ đi Florida để ăn cưới con của người bạn rất thân. Huy học cùng với Vũ từ hồi trung học ở trường CHU VĂN AN. Lên đại học hai người lại chọn cùng ngành, nên thân nhau như hình với bóng. Rồi cũng chính Huy là người rủ Vũ vào binh chủng nhẩy dù khi Vũ đang thất tình. Biến cố Tháng 4 năm 1975 Huy kẹt bố mẹ già không chịu đi, ở lại phải đi tù cải tạo nên sang Mỹ sau Vũ mười năm  Vũ bảo trợ cho gia đình Huy khi mới sang. 

Thời gian lâu sau đó vì công việc làm Huy dọn đi Cali, rồi lại dọn đi Florida. Huy bảo Huy thích Florida vì khí hậu và vì Florida có nhiều loại cây giống ở Việt Nam, như vậy đỡ nhớ quê hương.

     Từ ngày gia đình Huy dọn đi, đôi bạn ít có dịp gặp lại nhau. Trong lá thư kèm theo thiệp mời ăn cưới, Huy đã nhấn mạnh “Đây là thằng con trai độc nhất của tao. Mày không đi ăn cưới nó là tao từ mày luôn đó. Vả lại lâu lắm  rồi tụi mình không gặp nhau, tao có nhiều chuyện để nói với mày lắm. Cố gắng đi nhé!”

     “Check in” xong, Vũ nhìn đồng hồ, còn có nửa giờ nữa là máy bay cất cánh. Qua chặng kiểm soát an ninh của phi trường, mọi người được đi tỉnh bơ, riêng Vũ và một người nữa bị chận lại. Hai nhân viên an ninh bắt Vũ đứng dơ tay, dạng chân ra để rà và nắn người Vũ từ trên xuống dưới. Vũ tức điên người lại sợ trễ máy bay nên chửi thầm trong đầu “ Mẹ kiếp, chúng mày có mắt cũng như không, trông tao thế này mà chúng mày nghi tao là khủng bố à.”  Xong xuôi Vũ chạy như bay đi tìm “gate” 19D . Hớt hơ hớt hải, đến nơi Vũ mới biết máy bay bị trễ một tiếng. Vũ buột miệng chửi thề “Sh…”  vậy mà làm mình chạy muốn tắt thở luôn.

      Ngồi thở dốc một lúc cho hoàn hồn, Vũ đứng dậy đi tìm mua cà phê và tờ báo đọc để giết thời giờ. Vũ chợt nhớ ra phải gọi điện thoại báo tin cho Huy biết máy bay bị trễ.

    Huy hỏi Vũ một câu thật lạ:

             Tóc tai, quần áo, người ngợm mày hôm nay trông có chỉnh tề không vậy?

   Vũ ngạc nhiên:

              Đám cưới con mày chứ có phải đám cưới tao đâu mà mày hỏi kỹ quá vậy? 

             Gặp lại cố nhân thì trông phải đàng hoàng một chút chứ.

    Vũ hơi bực:

            Thằng này hôm nay ăn nói lửng lơ khó hiểu quá, mà cố nhân nào mới được chứ?

   Huy vẫn tưng tửng:

              Cù lần như mày thì chỉ có một cố nhân thôi, chứ còn ai khác nữa.

   Giọng Vũ thảng thốt:

            Mày nói sao?  Trâm của tao ấy à?

              Bố khỉ, giờ này mà vẫn còn mơ mộng “Trâm của tao.”Thằng này chung tình thật. Tưởng mày lấy vợ lâu năm, con cái đùm đề, sẽ phải khác đi chứ.  Hóa ra mày vẫn không khá được.

   Vũ thật thà thú nhận: 

         Bao nhiêu năm rồi, tao vẫn không quên nổi Trâm. Mà mày gặp Trâm ở đâu vậy?

Cách đây khoảng hai tháng, ở một trại bán cây. Tao đang đứng chọn mua mấy cây hoa hồng thì nàng đi tới.  Nàng ở cách nhà tao có mười lăm phút thôi. Đúng là “quả đất tròn.

         Lúc này nàng ra sao?  Chồng con thế nào. 

           Nàng vẫn trẻ, đẹp hơn xưa là khác. Chồng chết ba năm rồi.  Có hai đứa con trai.  

          Chết tao rồi, như vậy làm sao tao cầm lòng cho đậu.  

             Đừng quên vợ mày dữ như bà chằng. Nó cho một đường dao phay là xong đời con ạ. Thế bây giờ có muốn tao nhờ nàng ra phi trường đón không?

    Vũ vội vàng nói ngay:   

       Chớ! Chớ! Mày đến đón tao, để tao về nhà mày sửa soạn bộ vó đàng hoàng mới trình diện nàng được chứ.

Nàng có biết hôm nay tao đến không?

              Biết chứ, nàng hỏi thăm tao hoài. Hôm đầu tiên gặp tao nàng đã hỏi ngay “Anh có tin tức gì của anh Vũ không?”  

            Tệ thật, vậy mà mày không thèm gọi điện thoại ngay cho tao biết, để đến hôm nay mới nói.

              Tại hôm gặp Trâm có cả vợ tao. Về nhà bà ấy dọa tao liền. Cấm không cho tao báo cho mày. Bà ấy bảo để cho gia đình mày yên ổn. Bà ấy sợ báo tin cho mày biết, mày lại khăn gói quả mướp đi theo nàng, bỏ vợ con thì khổ.

             Sao vợ mày lại biết chuyện tao với Trâm?

             Tao kể lâu rồi.

           Thằng chó chết này, nằm ngủ với vợ cái gì cũng khai hết.

              Vợ tao biết chuyện nên mới sợ, Bà ấy bảo, nếu Trâm còn chồng bên cạnh thì đỡ nguy hiểm.  Bây giờTrâm lại đang ‘’available’’ mà mày thì gia đình tối ngày lủng củng. Hai người gặp nhau sẽ như cá gặp nước dễ sẩy ra nhiều chuyện rắc rối lắm. Tao kể chuyện này, mày đừng buồn vợ tao nhé! Bà ấy còn bàn với tao, hay là đừng mời mày đi ăn cưới nữa. Tao bực mình quạt cho một trận, bà ấy mới thôi đó.

          Vợ mày lạ thật, bà ấy không thích vợ tao mà còn lo canh chừng tao như vậy. Bà ấy mà thân với vợ tao, chắc tao chết quá.

             Đàn bà họ kỳ lắm mày ạ. Không ưa thì không ưa, nhưng vẫn thích ghen dùm. Họ lo bảo vệ cho cái địa vị người vợ, chứ không phải lo cho riêng cá nhân nào hết. Bà ấy bảo, để một ông chồng hư là các ông khác sẽ bắt chước hết.

              Phiền nhỉ. Chưa gì đã gặp một con kỳ đà to tổ bố thế này, thì còn làm ăn gì được nữa?

               Bộ mày tính chuyện gì à? Tao nghĩ, chỉ nên nhẹ nhàng cho đời lên hương một chút thôi. Già rồi, đừng lôi thôi rắc rối nữa cho thêm khổ.

    Vũ gắt:

             Lại đến phiên mày nữa, ăn phải đũa vợ mày rồi. Chưa gặp mà đã hết bà canh, đến ông cản, thì sống làm sao được.

      Biết Vũ hơi bực, Huy nói lảng:

                Thôi cúp đi, gặp sẽ nói chuyện nhiều.

     Ngồi trên máy bay, Vũ mơ màng nghĩ đến Trâm.

Cuộc tình tan vỡ với bao nhiêu đắng cay chợt hiện về.

     Thuở đó chàng còn là một sinh viên nghèo, đang kiếm việc làm thêm. Bà cô chàng quen rất lớn, bà đã giới thiệu cho chàng đi kèm học tại tư gia. Ngày đầu tiên, đứng trước căn biệt thự nguy nga rộng lớn Vũ đã thấy ngại ngùng.  Chàng chỉ biết học trò của chàng là một cô bé nữ sinh TRƯNG VƯƠNG, con gái cưng của một luật sư giầu có nổi tiếng, chứ chưa hề được gặp mặt. Vũ vẫn có ấn tượng ‘’Con gái nhà giầu thường hay kiêu kỳ hợm hĩnh’’, nên chàng đã sửa soạn thái độ để đối phó.

     Chàng ngạc nhiên thấy cô học trò của chàng trông thật giản dị thơ ngây. Đôi mắt nai tơ nhìn chàng e lệ bẽn lẽn, và cái miệng cười, chao ôi!  có cái răng khểnh nó dễ thương làm sao. Chàng bị tiếng sét ái tình đập trúng đầu ngay từ giây phút được nhìn thấy cái miệng cười duyên thật đẹp của nàng.  Thầy trò có cảm tình với nhau ngay từ giây phút đầu gặp gỡ. 

     Chỉ ít lâu sau, hai người đã bước vào giai đoạn “Tình trong như đã, mặt ngoài còn e.” Cuộc đời Vũ đang lên hương vì mốt tình đầu chớm nở, thì giông tố xảy đến. Hôm đó không cầm lòng đậu, trước giờ ra về, chàng đã ôm cô học trò hôn nhẹ lên má. Hai người còn đang quấn quýt với nhau thì cửa xịch mở. Ông luật sư nhìn hai người với ánh mắt nẩy lửa. Ông quát lớn ra lệnh cho con gái vào nhà trong. Sau đó ông lấy tay chỉ ra cửa, nói với Vũ bằng một giọng thật lạnh:

             Mời cậu ra khỏi nhà tôi ngay. Từ nay cậu không được đặt chân tới đây nữa. Tiền lương của cậu, tôi sẽ gửi bà cô của cậu sau. Tôi tưởng cậu là người tử tế đàng hoàng, tôi mới mượn để kèm cho con gái tôi học. Không ngờ cậu lại dụ dỗ, lợi dụng con gái tôi.

    Vũ vừa sợ, vừa tức, run cả người. Chàng đỏ mặt cãi lại:

             Thưa bác, cháu yêu Trâm thành thật, chứ cháu có dụ dỗ gì đâu mà bác nỡ nặng lời như vậy.

    Ông luật sư mặt vẫn hầm hầm nhìn chàng, xua tay:

               Tôi không muốn nghe cậu biện bạch gì nữa. Mời cậu đi ngay dùm  tôi.

    Nói xong, ông quay ngoắt đi vào nhà trong, miệng lẩm bẩm nói to đủ cho Vũ nghe thấy “Đồ đũa mốc mà đòi chòi mâm son.”

    Vũ tưởng như có ai hắt thau nước đá vào mặt. Chàng đau đớn đi nhanh ra khỏi nhà Trâm như chạy trốn.

    Sau đó, Trâm có đến nhà bà cô Vũ khóc lóc, nhờ bà tìm Vũ cho Trâm gặp mặt. Hai người mới gặp nhau được vài lần thì bố Trâm khám phá ra. Ông đến tận nhà bà cô Vũ, dọa dẫm đòi đưa Vũ ra tòa vì tội “dụ dỗ gái vị thành niên.” Thấy bố Trâm dữ dằn quá, ông lại là luật sư có quyền hành thế lực trong tay, bà cô khuyên Vũ nên chấm dứt hẳn chuyện liên lạc với Trâm. 

    Tuy đau khổ nhưng vì tự ái của người đàn ông, Vũ nghe lời cô ngay tức khắc. Chàng nghĩ đến giải pháp hay nhất là rời bỏ Sàigòn. Huy vốn mê nhẩy dù nên đưa ý kiến hai người cùng ghi tên gia nhập binh chủng mũ đỏ. Vũ mừng rỡ bằng lòng ngay. Sau thời kỳ huấn luyện, Vũ tình nguyện đi một đơn vị thật xa. 

Nhân một lần nghỉ phép, Vũ đi chơi Đàlạt. Tình cờ Vũ gặp Loan trong một phòng trà nổi tiếng. Nàng là chiêu đãi viên đắt khách nhất ở đó. Trong ánh đèn mờ mờ, ảo ảo, thoáng thấy Loan cười, nụ cười với chiếc răng khểnh thật duyên, Vũ choáng váng cả người. Chàng tưởng như gặp lại Trâm. Tuy là một chiêu đãi viên tầm thường nhưng Loan lại có dáng dấp của một tiểu thư khuê các. Nàng nói chuyện rất khéo léo, có duyên, lại thêm nhan sắc mặn mà, nên các ông lớn trốn vợ đến phòng trà trồng cây si không phải là ít.

    Phải vất vả, mất công lắm, Vũ mới đánh bạt được các ông chức tước đầy mình, tiền bạc có thừa ra khỏi vòng chiến.

Nghe tin Vũ định cưới Loan, bạn bè ai cũng bảo Vũ điên.  Vũ còn nhớ rõ, khuyên nhủ hoài không được, Huy đã hét lên với chàng:

Sao mày khùng quá vậy?  Mang cả cuộc đời ra chỉ để đổi lấy nụ cười của cố nhân. Làm sao mày hợp được với một người như Loan mà đòi cưới làm vợ.

    Tuổi trẻ điên cuồng, khi thất tình người ta lại càng điên hơn. 

    Mặc cho gia đình, bạn bè phản đối, Vũ vẫn cưới Loan.

Tình yêu bồng bột của Vũ tàn lụi mau như đống lửa rơm. Loan không có căn bản học vấn và hoàn cảnh gia đình ngang với Vũ, nên hai người rất khó nói chuyện tương đắc và thông cảm được nhau. Loan lại đầy mặc cảm, nên rất dễ nổi giận, và khi nổi giận thì Loan dữ dằn lỗ mãng vô cùng. Do đó, ngoài tình vợ chồng chăn gối, tâm hồn hai người là hai thế giới riêng tư. 

    Những đứa con là những sợi dây vô hình trói buộc hai người lại với nhau, nên tuy không hợp, hai người vẫn cố gắng sống để lo cho con.

    May cho Vũ là kỳ này Loan lại không chịu theo chàng đi ăn cưới. Nàng viện cớ để dành ngày nghỉ và tiền bạc để về Việt Nam thăm gia đình. Vũ biết lý do đó chỉ là phụ. Lý do chính là Loan không ưa vợ Huy. Loan cho là vợ Huy phách lối, khinh người, cậy có học, coi thường Loan. Vũ không nghĩ vợ Huy thật sự tính tình như vậy, nhưng vì mặc cảm nhiều quá, nên Loan hiểu lầm. Loan không muốn làm thân và có những thái độ khó chịu, khiến vợ Huy phải bực mình và mất cảm tình. Hai bà vợ như vậy, nên hai ông chồng ít có cơ hội được gần nhau, dù là đôi bạn chí thân.

    Florida đón Vũ bằng một ngày nắng thật đẹp. Vừa đến chỗ lấy hành lý Vũ đã thấy Huy đang đứng chờ. Đôi bạn ôm nhau mừng rỡ. Huy tươi cười nhìn bạn từ đầu đến chân, rồi gật gù:

               Trông mày còn phong độ lắm, vẫn đủ sức làm tim nàng thổn thức.

    Ngồi trên xe từ phi trường về nhà Huy, Vũ hỏi thăm về Trâm tới tấp, khiến Huy phải kêu lên:

           Tao tưởng gần sáu bó rồi thì ái tình không còn sôi nổi nữa chứ. Ai dè mày vẫn quýnh quáng như xưa.

              Tao cũng tưởng trái tim già nua của mình không còn rung động được nữa. Không ngờ từ lúc nghe mày nói về Trâm, tim tao nó cứ hồi hộp và đập loạn cả lên, có chết không chứ!

             Bỏ mẹ! Coi chừng ông cảm động quá không tốt cho tim đâu nhé!

   Vũ chợt nhìn ra ngoài cửa xe reo lên:

              Này, cái dây hoa leo hồng hồng kia, có phải là hoa ti gôn không?

              Đúng rồi, ở đây nhiều hoa tigôn lắm, có cả hoa phượng và hoa mẫu đơn nữa.

              Giống ở Việt Nam quá nhỉ. Tao đang có cảm tưởng như được trở về quê hương. Nhìn hoa tigôn tao lại nhớ ngày xưa. Trâm mê bài thơ “Hai Sắc Hoa Tigôn” của T.T.Kh lắm. Mê như vậy cho nên nó vận vào người.

   Vũ chợt nổi hứng ngâm nga nho nhỏ:

      Bảo rằng hoa giống như tim vỡ

      Anh sợ tình ta cũng vỡ thôi. *

              Vỡ bét bè be ra rồi, chứ còn “anh sợ” gì nữa. Mẹ kiếp lại sắp bị ái tình vật nữa rồi. Nhìn cái mặt anh cứ nghệt ra, chó nó cũng biết.

     Vũ đứng trước gương nắn đi nắn lại mãi cái nút “ca vát” làm Huy sốt ruột.

            Lẹ lên, không thôi trễ rồi đó. Trâm dặn phải đưa mày lại sớm để “cậu mợ” còn kịp đi ra ngoài biển ngắm mặt trời lặn.  Tình đến thế thì thôi!

    Vũ quay lại, đưa ngón tay trỏ để ngang miệng, ra hiệu cho Huy nói nhỏ:

              Coi chừng, vợ mày biết lại giảng luân lý cho tao nghe bây giờ thì tội tao lắm đó.

     Đứng trước căn nhà xinh xắn có dàn hoa giấy màu xác pháo và cây hoa trúc đào đang lả lơi trong gió, Vũ thấy hồi hộp lạ. Bao nhiêu năm chưa gặp lại Trâm, không biết cái phút đầu tái ngộ nó sẽ ra sao? Vũ đưa tay run run bấm chuông và bồn chồn đứng chờ. Cảm giác như chàng trai mới lớn đi gặp đào lần đầu tiên.

Cánh cửa vừa mở, Vũ thấy tim mình như muốn nhẩy ra khỏi lồng ngực. Người đàn bà lộng lẫy diêm dúa kia, có phải là Trâm ngày xưa của chàng hay không?

 Đâu rồi cái miệng cười có chiếc răng khểnh mà chàng đã mê mệt điên cuồng, liều lĩnh mang cả cuộc đời mình ra đánh đổi, để cố giữ cho mình cái hình ảnh muôn đời của kỷ niệm. Miệng cười của người đàn bà trước mặt đang khoe với chàng bộ răng trắng ngà đều đặn. Đâu rồi cái mũi xinh xắn hơi cong cong, trông thật đáng yêu mà chàng vẫn lấy ngón tay quệt nhẹ vào đầu mũi. Bắt chước anh chàng Đẩu trong truyện “Hoa Vông Vang” của Đỗ Tốn, khen nàng:

              Mũi em trông ngon như viên kẹo dragée.

    Cái mũi thẳng tắp tạo cho người đàn bà trước mặt nét đẹp tây phương, sắc sảo, lấy mất đi cái vẻ Á đông thật dịu dàng trên khuôn mặt Trâm ngày xưa mà chàng vẫn say mê ngắm trộm, những khi nàng cúi xuống làm bài tập.

 Chỉ còn ánh mắt và tiếng nói vừa cất lên, cho chàng tìm thấy một chút thân quen:

              Trời ơi!  Anh Vũ, em tưởng không bao giờ còn được gặp anh nữa.

   Trâm nhìn chàng với ánh mắt xúc động mừng rỡ, dáng điệu nàng như muốn lao tới phía trước để ôm chầm lấy chàng, trong khi Vũ vẫn đứng yên một chỗ,  chết lặng với cảm nghĩ  giận hờn pha một chút đắng cay “Sao em nỡ lấy đi mất của anh tất cả những hình ảnh thân yêu mà anh hằng ấp ủ từ bấy lâu nay.”

Hồng Thủy

* Trích trong bài thơ Hai Sắc Hoa Tigôn’ của T.T.Kh

*

*

Welcome “CÔ GÁI VIỆT”!!!!! Từ Đỗ Dung

Hahaha… ĐD xin chào mừng CGV đến sinh hoạt chung với VTLV!!  Mấy hôm nay ĐD bận vài việc nên lặn thật sâu. Mới trồi lên thì gặp một tin thật vui!! Lời chào mừng hân hoan, vui vẻ và dí dỏm, duyên dáng của anh Hội Trưởng LVH đem lại một không khí chan hòa, ấm áp. BBPT trưởng nhóm của CGV thật chân thành, thân ái; mạnh mẽ nhưng khoan hoà cũng khiến thành viên CGV hãnh diện.  Tui đây, ĐD, thành viên của cả hai hội. Lấy tư cách là thành viên VTLV thương yêu chào mừng thành viên CGV vào sinh hoạt chung và mong rằng chúng ta sẽ chung sức làm những việc hữu ích cho nước Mỹ, quê hương thứ hai. Cũng như giữ gìn cội nguồn, quê hương Việt Nam thân yêu; nơi quê cha, đất tổ; nơi quê mẹ ngọt ngào của chúng ta!!

Dù tui không phải là nhà thơ, hiếm khi làm thơ cũng xin rón rén tiếp theo Phương Thúy và mọi người vài câu thơ Lục Bát “nối điêu” dưới đây:

Chào mừng “Cô Gái Việt”, VT xin gửi hai hồi tiếu thi thoại kịch — comic verse story opera — nghe rất vui nhộn.
Hồi 1: Nàng là gái hay trai
Hồi 2: Mã Văn Tài trổ tài tâng bốc, mời ăn trưa

Kính Chúc Quý Văn Thi Hữu một cuối tuần An Vui.

-Vuong Thanh




Ý NGHĨA CÁC NGÀY 19 THÁNG 8 VÀ 2 THÁNG 9 ĐỐI VỚI NGƯỜI VIỆT HIỆN NAY

Hàng năm, cứ đến tháng 8 dương lịch là chế độ CS Việt Nam tưng bừng tổ chức ăn mừng ngày 19 tháng 8, ngày họ cướp được chính quyền từ chính phủ Trần Trọng Kim năm 1945, và ngày 2 tháng 9, ngày ông Hồ Chí Minh đọc “Tuyên ngôn độc lập” tại công trường Ba Đình, Hà Nội. Ít hàng phía sau nhằm cung cấp chút hiểu biết cần thiết cho một số bạn ở thế hệ trẻ, những người chưa có hoàn cảnh biết nhiều về hai sự kiện lịch sử ấy.

Những người Cộng sản Việt Nam cũng luôn luôn khoa trương rằng họ có công lãnh đạo dân tộc trong hai cuộc chiến tranh lớn: 1) Đánh Pháp để giành độc lập, và 2) Đánh Mỹ để thống nhất đất nước. Vì thế họ có quyền – và được độc quyền — lãnh đạo đất nước. Họ đồng hóa thể chế của họ với Tổ quốc Việt Nam. Ở trong nước, ai lên tiếng phê phán chế độ sẽ bị ghép  vào tội phản quốc.

Năm nay 2025, đúng 80 năm sau khi những người CS Việt Nam giành được chính quyền năm 1945 và đưa dân tộc vào hai cuộc chiến tranh thảm khốc, tuy chấm dứt năm 1975 nhưng hậu quả và tình trạng phân hóa tới nay vẫn còn trầm trọng, chúng ta cũng nên bình tâm xét lại thực chất của cuộc “cách mạng” cùng nguyên do của hai cuộc chiến tranh ấy, rồi nhận định một cách khách quan xem công nghiệp của đảng CS Việt Nam lớn đến mức nào.

  1. “Đánh Pháp để giành độc lập”

Sau khi Thế chiến thứ 2 (World War II) chấm dứt năm 1945, các cường quốc Âu Mỹ ý thức được rằng trong hoàn cảnh mới, việc tiếp tục giữ các nước châu Á làm thuộc địa là điều không chấp nhận được nữa. Chế độ thuộc địa đã đến lúc phải cáo chung. Vì thế:

–Hoa Kỳ trả độc lập cho Philippines. Philippines tuyên bố độc lập ngày 4 tháng 7 năm 1945.

–Anh trả độc lập cho Ấn Độ. Ấn Độ độc lập từ năm 1947.

–Anh trả độc lập cho Miến Điện (tên cũ Burma, tên hiện nay Myanmar). Miến Điện độc lập từ tháng 1-1948.

–Anh trả độc lập cho Mã Lai (tên cũ Malaya, tên hiện nay Malaysia). Vốn do nhiều tiểu bang hợp lại, khung cảnh chính trị có phần phức tạp, Mã Lai được tự trị năm 1948, và hoàn toàn độc lập năm 1957.

–Hòa Lan trả độc lập cho Nam Dương. Lúc đầu, giới thực dân Hòa Lan tham lam không chịu trả, dân Nam Dương phải tranh đấu bằng võ lực trong 4 năm. Sau nhờ áp lực của thế giới, nhất là từ Hoa Kỳ, Nam Dương được hoàn toàn độc lập từ tháng 12-1949.

–Dân tộc duy nhất ở châu Á phải tranh đấu gian khổ đến năm 1954 và sau đó, đất nước bị chia cắt, là Việt Nam. Tuy có cảm tình với nền độc lập của Việt Nam, Hoa Kỳ đã không làm áp lực với chính phủ Pháp như đã làm với chính phủ Hòa Lan tại Nam Dương, không ép họ phải trả độc lập cho chính phủ Hồ Chí Minh. Lý do: Đó là một chính thể Cộng sản, và Hồ Chí Minh với nhiều bí danh khác nhau, đã được phát hiện là một chuyên viên của Cộng sản quốc tế, từng được huấn luyện ở Nga. Theo Gs. Tường Vũ, trong cuốn Vietnam’s Communist Revolution (New York : Cambridge University Press, 2017), sau khi tìm đọc thật kỹ trong Văn Kiện Đảng Toàn Tập của chế độ CS Hà Nội, vị giáo sư Chính trị học và Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Á châu tại University of Oregon đã phát hiện rằng ngay từ năm 1946, trước khi Mao Trạch Đông thành công ở Trung Hoa, trong các văn kiện Đảng, chính thể Hồ Chí Minh luôn luôn ca ngợi “các lực lượng của xã hội chủ nghĩa” do Liên Xô dẫn đầu và kịch liệt đả kích “chủ nghĩa đế quốc” (chỉ Hoa Kỳ) ¹. Tuy cộng tác với một số sĩ quan OSS của Hoa Kỳ năm 1945, tuy dùng một tấm hình mang chữ ký của tướng Claire L. Chennault để khoe với nhiều người là “được Mỹ giúp,” tuy dẫn lời bản “Tuyên ngôn độc lập” của Hoa Kỳ cho bản Tuyên ngôn do mình soạn, ông Hồ Chí Minh không phủ nhận sự kiện là một người Cộng sản. Trong những năm 1945, 1946, bên cạnh việc viết thư cho Tổng thống Hoa Kỳ Harry Truman, ông cũng viết thư kêu gọi sự giúp đỡ của lãnh tụ Liên Xô Stalin, và cùng không được trả lời. Ngay từ những năm 1941, 1942, báo Việt Nam Độc Lập do Hồ Chí Minh chủ trương, đã đăng những bài ca tụng nước Nga như một thiên đường, và viết, “Chỉ khi nào nước Nga toàn thắng, thế giới mới được thấy những ngày vinh quang” ². Cuối năm 1945, tuy tuyên bố “đảng Cộng sản tự ý giải tán” để che mắt dư luận, báo Sự Thật của “Hội Nghiên cứu chủ nghĩa Mác” do Trường Chinh điều hành, trong số ra ngày 5 tháng 12, 1945, vẫn xác quyết, “Con đường duy nhất có thể đưa nhân loại đến tự do, hòa bình, và hạnh phúc, là ‘thực hiện triệt để’ chủ nghĩa Mác” (các trang 104-105) ³.

Mấy chục năm sau nhìn lại, theo nhiều nhà nghiên cứu lịch sử, cuộc “Cách mạng tháng Tám” của Mặt trận Việt Minh năm 1945, thực ra chỉ là một hành động cướp chính quyền, và những người CS cũng dùng động từ “cướp.” Đáng buồn hơn, việc cướp ấy không cần thiết vì ở Việt Nam, sau khi Nhật đầu hàng Đồng Minh ngày 15 tháng 8 năm 1945, ở Việt Nam có một khoảng trống quyền lực:

–Người Pháp: Đã bị người Nhật gạt ra bên lề sau cuộc đảo chính ngày 9 tháng 3 năm 1945, các nhân vật trọng yếu bị Nhật bắt giam.

–Người Nhật: Đã đầu hàng sau khi thua trận, nhất là sau khi nước Nhật bị hai quả bom nguyên tử.  Họ đang chuẩn bị giao nộp võ khí để sẽ được đưa về nước.

–Chính phủ Trần Trọng Kim: Gồm một số nhà giáo, trí thức … không có tham vọng chính trị, được kêu gọi đứng ra quản trị đất nước sau khi chính quyền Pháp bị Nhật đánh đổ, chỉ quan tâm đến các vấn đề xã hội, cứu tế (đang có nạn đói trầm trọng), y tế, giáo dục …. Các vị sẵn sàng từ chức khi có người thay, và sau đó đã từ chức.

–Vua Bảo Đại: sẵn sàng thoái vị, tuyên bố “Thà làm dân một nước độc lập hơn làm vua một nước nô lệ.”

Trong cuốn Bảo Đại, Trần Trọng Kim và Đế quốc Việt Nam (California : Truyền Thống Việt, 2017), Gs. Phạm Cao Dương đưa ra nhiều tài liệu cho thấy trong phiên họp giữa Hoàng đế Bảo Đại và Nội các Trần Trọng Kim ở  Huế ngày  17 tháng 8 năm 1945, bên cạnh ý kiến giao hẳn quyền cho Việt Minh, có ý kiến của Luật sư Vũ Văn Hiền, Bộ trưởng Tài chánh, là: Việt Nam cần có một chính phủ hợp pháp để bảo đảm được trật tự, và để khi Đồng Minh tới, có sẵn một chính phủ đúng danh nghĩa pháp lý, có tư thế và thẩm quyền đối thoại với họ, không để họ mượn cớ là Việt Nam đang hỗn loạn, vô chính phủ mà giúp thực dân Pháp trở lại Việt Nam. Để đạt mục đích ấy, nên trao cho lực lượng Việt Minh quyền lập chính phủ, nhưng giữ lại thể chế quân chủ hiện có (đổi thành quân chủ lập hiến) ⁴. Ý kiến ấy được các vị Bộ trưởng am hiểu về luật, các ông Trịnh Đình Thảo, Trần Văn Chương và Phan Anh tán thành. Một đạo Dụ được soạn thảo ngay sau đó: Dụ số 105 ngày 17 tháng 8 năm 1945. Vua Bảo Đại sẵn sàng giao chính quyền cho Việt Minh là một tổ chức đấu tranh, và mời các lãnh tụ Việt Minh tới Huế để thành lập Nội các ⁵ .

Ngay từ đầu tháng 8 năm 1945, trong cương vị người cầm đầu Chính phủ, Thủ tướng Trần Trọng Kim cũng đã có ý định mời những người Việt Minh cộng tác. Nhân từ Huế ra Hà Nội, cụ nhờ Khâm sai Phan Kế Toại bắn tiếng mời Việt Minh cử đại diện đến nói chuyện. Tuy người tới gặp cụ còn rất trẻ, nhà giáo lão thành, tác giả Việt Nam Sử Lược đã nói như sau:

“Chúng tôi ra làm việc chỉ vì nước mà thôi, chứ không có ý cầu danh lợi gì cả, tôi chắc đảng các ông cũng vì nước mà hành động. Nếu vậy chúng ta tuy đi con đường khác nhau nhưng cũng một mục đích như nhau. Các ông thử xem ta có thể hợp tác với nhau, kẻ ở trong người ở ngoài, để cứu nước được không?”  Trong những hàng phía sau, cụ Trần Trọng Kim tóm lược cuộc đối thoại giữa cụ và người đại diện của Việt Minh:

Người ấy nói:

“Sự hành động của chúng tôi đã có chủ nghĩa riêng và có chương trình nhất định để đem nước đến chỗ hoàn toàn độc lập. Chúng tôi có thể làm lấy được.”

–“Sự mưu cầu cho nước được độc lập cũng là mục đích của chúng tôi, nhưng vì đi đường thẳng có nhiều sự khó khăn nên chúng tôi phải uyển khúc mà đi từ từ có lẽ chắc chắn hơn.”

–“Chúng tôi chỉ có một con đường thẳng đi đến hoàn toàn độc lập chứ không có hai.”

–“Theo như ý các ông như thế, tôi sợ rất hại cho dân, mà chưa chắc đã thành công được.”

–“Chúng tôi chắc thế nào cũng thành công. Nếu có hại cũng không cần, có hại rồi mới có lợi. Dù người trong nước mười phần chết mất chín, chúng tôi sẽ lập một xã hội mới với một thành phần còn lại, còn hơn với chín phần kia” (nhấn mạnh của người chép lại).

Rồi người ấy ngồi đọc một bài hình như đã thuộc lòng để kể những công việc của đảng Việt Minh. Thấy thái độ người ấy như thế, tôi biết không thể lấy nghĩa lý nói chuyện được. Tôi nói:

–“Nếu các ông chắc lấy được quyền độc lập cho nước nhà, sao các ông không vào chính phủ làm việc, cần gì phải đánh phá cho khổ dân?”

–“Chúng tôi sẽ cướp lấy quyền để tỏ cho các nước Ðồng Minh biết chúng tôi mạnh, chứ không chịu để ai nhường.”

–“Các ông có chắc là các nước Ðồng Minh tin ở sức mạnh của các ông không?”

–“Chắc lắm. Chắc trăm phần trăm.”

–“Tương lai còn dài, các ông nhận lấy trách nhiệm đối với quốc dân và lịch sử ” ⁶.

Theo Gs. Phạm Cao Dương, người thay mặt Việt Minh đến gặp cụ Trần Trọng Kim hôm ấy là Lê Trọng Nghĩa. Các tài liệu về ông Nghĩa cho thấy ông sinh năm 1922 (năm 1945 mới 23 tuổi). Sau khi Việt Minh thành công ông được bầu vào Quốc Hội, rồi làm Cục trưởng cục Quân báo. Ông được thăng đến Đại tá Chánh Văn phòng, làm Trợ tá cho tướng Võ Nguyên Giáp. Năm 1968 ông bị bắt vì bị coi là có liên quan đến nhóm “Xét lại chống Đảng,” bị giam và phải “lao động cải tạo” từ 1968 đến 1976. Ông bị khai trừ khỏi đảng CS, mất hết chức vụ và quyền lợi. Sau 47 năm giữ im lặng, trước khi qua đời năm 2015 ông để lại di chúc yêu cầu được minh oan. Theo một bạn thân của ông là Trần Đĩnh (Đèn Cù, Quyển 2, trang 535-549), ông Nghĩa rất đau lòng vì nỗi khổ của các con: trong lý lịch, họ bị coi là con một người phản Đảng. “Nghĩa sau đó vào Cầu Giấy kể lại với tôi. Rồi ngơ ngác, ‘Thế là mất hết à’?” ⁷

Lệ Trọng Nghĩa còn được mời tới gặp Khâm sai Phan Kế Toại  sáng ngày 16 tháng 8 năm 1945. Lần này ông Toại chính thức mời Mặt trận Việt Minh cộng tác với chính phủ Trần Trọng Kim, và “vui lòng chờ Mặt trận cử người tham gia chính phủ.” Người cùng đi với ông Nghĩa, ông Nguyễn Khang (Chủ tịch Ủy ban Quân sự Cách mạng Hà Nội) dứt khoát trả lời, “Tốt nhất ông Toại nên từ chức, trao chính quyền lại cho Việt Minh” ⁸.

Theo nhà biên khảo David G. Marr trong cuốn Vietnam 1945 (Berkeley, CA : University of California Press, 1995), dựa theo các tài liệu từ phía Hà Nội, thì trước khi gặp ông Lê Trọng Nghĩa ngày 16 tháng 8, Khâm sai Phan Kế Toại đã tiếp một phái đoàn của Việt Minh do ông Nguyễn Khang cầm đầu ngày 13 tháng 8. Qua ông Khang, Khâm sai Toại mời Việt Minh giữ một số chức vụ trong chính quyền, nhưng ông Khang nhất quyết từ chối ⁹.

Trong lần tiếp xúc sau, xảy ra lúc 8 giờ sáng ngày 18 tháng 8 năm 1945, tại một biệt thự ở số 101 đường Gambetta, nay là đường Trần Hưng Đạo, Hà Nội, đại diện chính phủ Trần Trọng Kim là giáo sư Hoàng Xuân Hãn, Bộ trưởng Giáo dục và Mỹ thuật, một học giả lỗi lạc và uy tín đương thời.  Giáo sư Hãn tự giới thiệu là “người đại diện cao cấp nhất của Thủ tướng Chính phủ tại Hà Nội,” và tới để báo tin, “Chúng tôi biết chắc chắn có tin quân đội Đồng Minh đã bắt đầu lên đường, chia nhau vào chiếm Nam Bắc vĩ tuyến 16 nước ta rồi. Đất nước đang có nguy cơ đe dọa lại bị xâm chiếm và chia cắt một lần nữa.” Giáo sư Hãn gợi ý, “Chúng ta hãy tiếp tục thương thảo, nói chuyện với nhau. Việt Minh các ông cứ nắm tất cả các vùng nông thôn, nhưng để cho chính phủ quản lý một số thành phố lớn, cốt để có danh nghĩa mà nói chuyện với Đồng Minh trong lúc này, không thì nguy cả” ¹⁰.

Các học giả Trần Trọng Kim, Hoàng Xuân Hãn không phải là những người có tham vọng chính trị. Khi đề nghị Việt Minh duy trì thể chế quân chủ nhưng được quyền lập chính phủ điều hành việc nước, cũng như khi đề nghị Việt Minh để lại cho chính phủ đương thời một số thành phố lớn để có tư thế đối thoại với các lực lượng Đồng Minh sắp đến Việt Nam, các ông chỉ nghĩ đến quyền lợi của quốc gia. Hành động “cướp chính quyền” của Việt Minh đã khiến chính phủ do họ lập ra năm 1945 không được nhìn nhận là một chính phủ có căn bản pháp lý. Giữa tháng 9 năm 1945, khi tướng Douglas Gracey của Anh đem quân tới Sài gòn để tước khí giới quân đội Nhật ở phía nam vĩ tuyến 16, đối mặt với những cuộc biểu tình hỗn loạn và tranh chấp bạo động dẫn tới đổ máu diễn ra quanh Sài gòn nhưng không tìm được người đại điện hợp pháp của Việt Nam để đối thoại, ông ta đã có những hành động thuận lợi cho người Pháp.  

Theo Gs. Phạm Cao Dương, Lê Trọng Nghĩa còn đến dinh Khâm sai một lần nữa vào chiều ngày 18 tháng 8 để gặp bác sĩ Nguyễn Xuân Chữ, người đại diện chính phủ thay Khâm sai Phan Kế Toại đã từ chức, nhưng không phải để thảo luận mà chỉ cốt thăm dò tình hình.

Trong các lần tiếp xúc, trừ lần cuối cùng, các cụ Trần Trọng Kim, Phan Kế Toại và giáo sư Hoàng Xuân Hãn đều chân thành mời Việt Minh vào chính phủ làm việc để “cùng lo cho quyền lợi đất nước” nhưng tất cả đều bị từ chối. Lý do là Việt Minh, với nòng cốt là đảng Cộng sản, đã chủ trương “cướp chính quyển” để một mình lãnh đạo đất nước hầu thực hiện một cuộc cách mạng theo đường lối riêng, bất chấp những tai hại và nguy hiểm có thể xảy tới cho dân tộc, đúng như lời tuyên bố của Lê Trọng Nghĩa, “Dù người trong nước mười phần chết mất chín, chúng tôi sẽ lập một xã hội mới với một thành phần còn lại, còn hơn với chín phần kia.”  Đó cũng là lý do trong những năm 1945, 1946, trước và sau khi giành được chính quyền, Việt Minh đã tìm cách tiêu diệt toàn bộ các nhà trí thức có uy tín và những người hoạt động chính trị không phải là Cộng sản. Chúng ta có thể kể Phạm Quỳnh, Khái Hưng, Tạ Thu Thâu, Phan Văn Hùm, Bùi Quang Chiêu, Hồ Văn Ngà, Huỳnh Văn Phương, Trần Văn Thạch, Ls. Dương Văn Giáo, bs. Hồ Vĩnh Ký và vợ là bs. Nguyễn Ngọc Sương, Trương Tử Anh, Lý Đông A, Nhượng Tống… Các lãnh tụ tôn giáo có ảnh hưởng như Đức Thầy Huỳnh Phú Sổ của Phật giáo Hòa Hảo cũng bị sát hại.

Ngày 17 tháng 8-1945 ở Hà Nội, lúc 3 giờ chiều, nhân một cuộc biểu tình của Tổng hội Công chức trước Nhà hát lớn để ủng hộ chính phủ sau khi Nhật đầu hàng, cán bộ Việt Minh tới cướp máy vi âm, hô “Hoan hô Việt Minh” và trương cờ đỏ sao vàng. Nhà biên chép lịch sử Đoàn Thêm cho biết như sau, “Rồi đoàn biểu tình được lệnh chuyển bước, tuần hành qua nhiều đường lớn… Tới ngã sáu Cửa Nam, vài anh áo cộc quần đen, chắc chắn không phải là công chức, vừa chạy vừa phất lá cờ đỏ giữa có ngôi sao vàng, anh khác giơ một vật ít thấy ở thời đó là khẩu súng lục, bắn vài phát như để thị uy: “Anh em hãy cùng tôi hô ‘Mặt trận Giải phóng muôn năm’.” Vài công chức, có lẽ hoảng sợ quá, đành “Muôn năm” theo một cách gượng gạo và máy móc” ¹¹.

Ngày 19 tháng 8, từ sáng sớm, Việt Minh tổ chức biểu tình tuần hành từ trước Nhà hát lớn để đi “cướp chính quyền.” Theo hồi ký của nhà biên khảo Hoàng Tường trong Việt Nam Đấu Tranh (Westminster, CA : Văn Khoa, 1987), “Lúc mới xuất phát chỉ độ 500 người, nhưng sau đó cứ mỗi khu phố đi qua lại có dân chúng hiếu kỳ đi theo, nên đoàn biểu tình trở nên đông đảo, ước độ 2000 người, đa số là thanh niên, thiếu nữ, thiếu nhi. Dẫn đầu là một lá cờ lớn (nền đỏ sao vàng), rồi đến biểu ngữ lớn nhỏ… Hai bên đoàn người biểu tình diễn hành còn có một đám người cỡi xe đạp cắm cờ trên ghi đông, vừa đạp vừa hô, “Ủng hộ Việt Minh nắm chính quyền” ¹² . Bác sĩ Nguyễn Tường Bách kể lại, “Có người cầm cờ đỏ, nhỏ, bằng giấy, có người hô khẩu hiệu, “Ủng hộ độc lập, Đả đảo thực dân Pháp.” Thỉnh thoảng có vài người đi kèm, họ chia nhau rẽ vào các nhà bên đường xua người ra phố tham dự biểu tình. Vì vậy người xuống đường càng ngày càng đông, nam nữ già trẻ đều có; vì nếu không hồ hởi để đi biểu tình, cũng khó mà từ chối không dự vào một hoạt động để ủng hộ độc lập” ¹³.

Nhà biên khảo Hoàng Tường viết tiếp, “Đầu tiên đoàn biểu tình dừng lại trước phủ Khâm sai. Trong khi tiếng hô “Ủng hộ Việt Minh nắm chính quyền” vang dậy thì một bọn chừng hơn 10 người tách khỏi đoàn biểu tình tiến vào trong dinh, trước bộ mặt ngơ ngác của một anh Bảo an binh đứng gác. Đi đầu là hai người tay cầm lăm lăm khẩu súng sáu, và hai người khác khiêng một lá cờ đại, nền đỏ sao vàng. Thế rồi chỉ một lát sau, lá cờ được kéo lên trước cửa dinh, ngạo nghễ tung bay trước gió. Anh Bảo an binh gác ngoài cửa cũng được thay thế luôn: một người trong đám biểu tình tách ra, nhận lấy cây súng trường anh Bảo an binh trao cho, và đứng gác trước dinh.¹⁴ ” Khâm sai Phan Kế Toại có cảm tình với Việt Minh, nhất là sau khi Phan Kế An, con trai ông, gia nhập và hoạt động cho họ. Tối 17 tháng 8, sau khi biết việc xin từ chức đã được chấp thuận, ông rời dinh Khâm sai về nhà riêng. Trước khi đi, ông dặn viên Chánh quản và một Bảo an binh có nhiệm vụ canh giữ dinh, “Không nổ súng” để tránh đổ máu một cách vô ích.

Sau đó, đoàn biểu tình lần lượt diễn hành đến tòa Thị chính, nhà máy đèn, nhà bưu điện, rồi đến các ty sở khác, đài phát thanh. Cuối cùng họ kéo đến trại Bảo an binh … Cuộc đoạt chính quyền diễn ra êm ru. Đảng viên Cộng sản xuất hiện rất đông đảo, khoa tay múa chân, miệng hô: “Cách mạng thành công! Cách mạng thành công!” ¹⁵

Thật ra, nếu đáp ứng lời mời của vua Bảo Đại, vào Huế lập chính phủ trong tinh thần đạo Dụ số 105 ngày 17-8-1945 như đã nói trên, những người Cộng sản cũng sẽ làm chủ tất cả những dinh thự ấy cũng như các dinh thự khác trên toàn quốc, vì trong thể chế quân chủ lập hiến, ngôi vua chỉ mang tính cách biểu tượng quốc gia. Nhưng điều họ muốn là có thanh thế thật mạnh (cướp được chính quyền) để sau đó có thể thực hiện thêm nhiều hành động “ngày long trời, đêm lở đất” khác.

Trong hồi ký Một Cơn Gió Bụi, học giả Trần Trọng Kim cho biết, “Lúc bấy giờ người Nhật có đến bảo tôi: “Quân đội Nhật còn trách nhiệm giữ trật tự cho đến khi quân Đồng Minh đến thay. Nếu chính phủ Việt Nam công nhiên có lời mời quân Nhật giúp, quân Nhật còn có thể giữ trật tự”. Tôi nghĩ quân Nhật đã đầu hàng, quân Đồng Minh sắp đến, mình nhờ quân Nhật đánh người mình còn nghĩa lý gì nữa, và lại mang tiếng “cõng rắn cắn gà nhà”. Tôi từ chối không nhận” ¹⁶.

Gần 70 năm sau, Trần Đĩnh, một nhà văn và biên khảo trưởng thành trong chế độ Hà Nội, cũng viết: “Tổng tư lệnh Nhật vào Huế, gặp Bảo Đại và Trần Trọng Kim, nói, ‘Nếu các vị yêu cầu, Nhật với 50,000 quân tinh nhuệ, có thể dẹp Việt Minh trong một đêm. Việt Minh có quá lắm là 5000 người, còn súng ống lại càng quá ít.’ Nhưng hai ông này từ chối” ¹⁷.

Sau khi Việt Minh cướp được chính quyền ở Hà Nội ngày 19 tháng 8-1945, vua Bảo Đại thoái vị, trao kiếm và ấn tượng trưng vương quyền cho đại diện của họ (Trần Huy Liệu, Nguyễn Lương Bằng, Cù Huy Cận) ngày 25 tháng 8-1945. Một tuần sau, ngày 2 tháng 9-1945, ông Hồ Chí Minh đọc lời Tuyên ngôn độc lập.

Nhưng niềm vui không được lâu. Hơn 10 hôm sau, ngày 13 tháng 9-1945, theo tinh thần Thỏa ước Potsdam, Thiếu tướng Douglas Gracey của Anh đem quân tới Sài gòn để tước khí giới quân đội Nhật ở phía nam vĩ tuyến 16. Tình trạng chính trị ở miền nam Việt Nam những năm 1945-1946 không ổn định. Nhiều nhân sĩ trí thức ái quốc, nhiều tổ chức tôn giáo không chấp nhận sự thao túng và những biện pháp khống chế của các nhân vật Cộng sản. Phía Cộng sản khủng bố, hạ sát nhiều nhân vật ưu tú của miền Nam, đưa tới việc nhiều tổ chức tôn giáo và nhân sĩ (như nhà giáo Trần Văn Hương) vừa lo sợ vừa bất mãn, tách khỏi phong trào kháng chiến do CS chỉ huy. Tình trạng mất an ninh quanh khu vực Sài gòn – Chợ Lớn khiến tướng Gracey ban lệnh thiết quân luật và cho võ trang một số thường dân Pháp, giúp Pháp có lợi thế. Sau khi tướng Leclerc của Pháp đem quân tới vào tháng 10-1945, ông mở rộng phạm vi kiểm soát của Pháp đến hầu hết các thị trấn và tỉnh lỵ miền Nam, dồn lực lượng Việt Minh vào thế co cụm, phải lẩn tránh vào các vùng hẻo lánh, bưng biền. Một trong những tài liệu đáng tin cậy, giúp chúng ta biết một cách khái quát vể tình trạng miền Nam những năm ấy là cuốn Gió Mùa Đông Bắc của bác sĩ Trần Nguơn Phiêu (Amarillo, TX : Hải Mã, 2008). Sinh năm 1927, ở đúng tuổi 18 năm 1945, ông đã tích cực dấn thân vào phong trào tranh đấu cho độc lập trong mấy năm đầu ¹⁸.

Sau khi tạm ổn định trong Nam, tướng Leclerc đem quân ra Bắc, chuẩn bị đổ bộ ở Hải Phòng. Ngày 6 tháng 3 năm 1946, đại diện của Pháp là Jean Sainteny ký với ông Hồ Chí Minh một Hiệp ước sơ bộ, trong đó Pháp công nhận Việt Nam là một nước tự do trong khối Liên hiệp Pháp và trong Liên bang Đông Dương. Để đổi lại, chính phủ Hồ Chí Minh đồng ý cho Pháp đưa 15,000 quân vào miền Bắc trong vòng 5 năm. Mâu thuẫn Việt-Pháp sau đó gia tăng. Đêm 19 tháng 12-1946, Việt Minh tấn công quân đội Pháp ở Hà Nội, mở màn cho cuộc chiến tranh Việt Minh – Pháp kéo dài tới Hiệp định Geneva tháng 7 năm 1954.

Khi Việt Minh khởi sự giao tranh với Pháp cuối năm 1946 rồi bỏ Hà Nội và các đô thị chạy lên chiến khu, chỉ một tỷ lệ nhỏ dân chúng có phương tiện chạy theo hay tản cư tới những vùng tương đối an ninh gần quanh. Cư dân còn ở lại các thành phố vẫn cần được bảo vệ, trong đó có những trí thức và thành phần tư sản sẽ bị sát hại hoặc đàn áp nếu tới sống ở vùng do Việt Minh kiểm soát. Việc nhiều nước Á Châu được trả lại độc lập đã khiến một số không nhỏ người Việt nhận thấy nếu tập hợp quanh một nhân vật có uy tín, đủ tư thế đại diện, có thể tiến tới việc điều đình với người Pháp để thu hồi độc lập dần dần. Tháng 5 năm 1947, Cao ủy Pháp tại Đông Dương là Émile Bollaert đọc một bài diễn văn quan trọng ở Hà Đông, đưa ra quan niệm “độc lập trong sự liên lập,” và tuyên bố “sẵn sàng tham khảo tất cả các phe phái chính trị ở Việt Nam.” Đó là lý do khiến cựu hoàng Bảo Đại, người đã tự nguyện thoái vị năm 1945 với câu “Không muốn làm vua một nước nô lệ” được nhiều khuynh hướng chính trị người Việt tìm tới yết kiến, thỉnh cầu đứng ra làm đại diện. Cuộc chiến tranh cũng bị dư luận Pháp lên án. Vì thế Pháp và Việt Nam dần dần tiến tới Thỏa ước Hạ Long năm 1948, rồi Hiệp định Élysée năm 1949, trong đó Pháp công nhận nền độc lập của Việt Nam. Năm 1949 cũng là năm Cộng sản toàn thắng trên lục địa Trung Hoa. Hai khuynh hướng chính trị thành hình ở Việt Nam. Một bên là đoàn kết quanh một nhân vật có uy tín để điều đình với Pháp hầu thu hồi độc lập qua từng giai đoạn (phe Quốc gia), một bên là dựa vào sự giúp đỡ của Trung Cộng để đánh Pháp (phe Cộng sản).   

Hiệp định Elysée chưa phải một hiệp định toàn hảo. Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập “trong Liên hiệp Pháp,” và xác nhận Nam Kỳ trở về lãnh thổ Việt Nam, nhưng về ngoại giao Việt Nam chưa hoàn toàn tự do. Việt Nam còn phải “phối hợp hoạt động với đường lối chung của Liên hiệp Pháp,” “các quốc gia được Việt Nam cử phái đoàn ngoại giao phải có sự tương đồng của chính phủ Cộng hòa Pháp.” Nói cách khác, năm 1949 khi ký Hiệp định Elysée, chính thể Quốc gia Việt Nam chưa được độc lập về phương diện đối ngoại.

Được tin Pháp ký Hiệp định Elysée với cựu hoàng Bảo Đại, ông Hồ Chí Minh phẫn nộ, tuyên bố “đó chỉ là một tờ giấy lộn.” Nhưng so với bản Hiệp định do chính ông ký với Pháp ngày 6 tháng 3 năm 1946, thì Hiệp định Elysée là một bước tiến xa và ở một cấp cao hơn.

–Trong Hiệp định ngày 6 tháng 3-1946, Pháp công nhận Việt Nam là một nước tự do “trong Liên bang Đông Dương và trong Liên hiệp Pháp.” Trong Hiệp định Elysée, Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập “trong Liên hiệp Pháp.” Liên hiệp Pháp là một hình thức kết hợp giữa một số quốc gia từng là thuộc địa của Pháp, cũng tương tự khối Liên hiệp Anh (British Commonwealth), gồm một số quốc gia từng có những gắn bó với Anh (như Úc, Tân Tây Lan [New Zealand], Canada, South Africa, và một số quốc gia nhỏ).

— Trong Hiệp định ngày 6 tháng 3-1946, Pháp không cam kết sẽ trả Nam Kỳ cho Việt Nam, chỉ nói rằng “chính phủ Pháp hứa sẽ thừa nhận những quyết định của dân chúng qua cuộc trưng cầu dân ý.”  Trong Hiệp định Elysée, Pháp xác nhận Nam Kỳ trở về lãnh thổ Việt Nam.

–Người ký Hiệp định ngày 6 tháng 3-1946 với Hồ Chí Minh là Jean Sainteny, trong tư cách “phái viên của phủ Cao ủy Pháp, được sự ủy quyền của Đô đốc d’Argenlieu, đặc sứ toàn quyền của Cộng hòa Pháp.” Người ký Hiệp định Elysée với Cựu hoàng Bảo Đại là Tổng thống Cộng hòa Pháp quốc Vincent Auriol.

–Trong Hiệp định ngày 6 tháng 3-1946, ông Hồ Chí Minh nhận đón 15,000 quân Pháp vào đóng ở miền Bắc Việt Nam. Nói cách khác, ông không chống lại mà hợp thức hóa sự hiện diện của quân đội Pháp trong lãnh thổ Việt Nam.

Từ đó trên đất nước Việt Nam hiện diện hai chính phủ song hành là chính phủ Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa do ông Hồ Chí Minh lãnh đạo, và chính phủ Quốc Gia Việt Nam do Quốc trưởng Bảo Đại đứng đầu. Chính thể Quốc gia là một lối thoát cho nhiều nhà hoạt động chính trị với tinh thần dân tộc và cho những người dân không thể sống dưới chế độ Cộng sản. Những năm sau đó, dân chúng bỏ vùng Việt Minh, hồi cư về các thành phố để sống dưới chính thể Quốc gia càng ngày càng đông.

Nhờ sự tận lực  giúp đỡ của Trung Cộng, phe Cộng sản thắng Pháp ở Điện Biên Phủ năm 1954 và đất nước Việt Nam bị chia đôi ở vĩ tuyến 17. Miền Bắc theo chế độ Cộng sản. Những người tự thấy không thể sống với Cộng sản ở miền Bắc phải lánh vào miền Nam.  

Trong cuộc chiến giữa Việt Minh và Pháp từ 1946 đến 1954, theo tài liệu của Việt Minh, số quân nhân tử trận và mất tích là 191,605 người. Theo các sử gia Tây phương, con số ấy từ 175,000 tới 300,000 người. Số thường dân Việt Nam bị chết được ước lượng từ 125,000 tới 400,000 ¹⁹. Việt Minh theo chính sách tiêu thổ kháng chiến, nên tất cả các đô thị bị đập phá tan hoang.

  1. “Đánh Mỹ để thống nhất đất nước”

Những hàng phía trên đã cho ta thấy khi Thế chiến thứ 2 chấm dứt năm 1945, nếu ông Hồ Chí Minh và đảng Cộng sản không khăng khăng đưa đất nước vào con đường Cộng sản, Việt Nam có thể đã độc lập, nếu không sớm như Philippines và Ấn Độ (từ 1945 đến 1947), thì cũng tương tự Nam Dương (năm 1949), hay trễ lắm như Mã Lai (năm 1957). Đâu cần phải cầu xin Trung Cộng giúp đỡ để đánh Pháp rồi sau đó bị họ khống chế? Nếu các nhà lãnh đạo miền Bắc không khăng khăng áp dụng chủ thuyết Cộng sản, đất nước đâu đến nỗi phân đôi? Đâu cần một cuộc nội chiến thảm khốc để thống nhất đất nước?

Mặt khác, trong cuộc Chiến Tranh Lạnh (the Cold War) giữa hai đại cường quốc Nga – Mỹ (1947-1991), Việt Nam không phải quốc gia duy nhất bị chia đôi. Chúng ta cũng thấy có Đông – Tây Đức và Nam – Bắc Hàn. Đông – Tây Đức giữ tình trạng chia cắt cho đến khi thống nhất trong hòa bình năm 1990. Bắc Hàn chủ động tấn công năm 1950, gây nên cuộc chiến tranh Cao Ly (the Korean War) trong những năm 1950-53, nhưng sau tháng 7-1953 cũng chấp nhận chia cắt ở vĩ tuyến 38, giới hạn cuộc tranh chấp ở mức độ “chiến tranh miệng.” Việt Nam là quốc gia duy nhất trải qua một cuộc chiến thảm khốc với:

–Ở miền Bắc:

-Trên 849,000 quân nhân tử trận

-Trên 600,000 quân nhân bị thương

-Trên 232,000 quân nhân mất tích

-Số thường dân ở vùng do CS kiểm soát bị chết vì chiến tranh: từ 30 ngàn tới 182 ngàn.

–Ở miền Nam:

                -313,000 quân nhân tử trận

                -1,170,000 quân nhân bị thương

                -Từ 195 đến 430 ngàn thường dân bị chết oan ²⁰.

Đúng là “nhất tướng công thành, vạn cốt khô”. Dân trong nước đã đưa ra lời nhận xét, “Con đường Bác đi là con đường bi đát.”

Đầu thập niên 1980, khi tướng Võ Nguyên Giáp bị đổi sang phụ trách “Ủy ban Sinh đẻ có kế hoạch,” trông coi việc hạn chế sinh đẻ và ngừa thai, người dân miền Bắc cũng đưa ra cặp câu đối:

                Tướng Võ không còn Nguyên Giáp nữa,

                Bác Hồ cũng chẳng Chí Minh đâu!

Đất nước hiện đã thống nhất nhưng lòng người vẫn chưa thổng nhất. Việt Nam bị tàn phá, trở nên lạc hậu, thua kém xa các lân bang. Trong khoảng đầu thập niên 1960, mức sống ở Hàn Quốc, Thái Lan, Mã Lai … thấp hơn ở Nam Việt Nam. Hiện nay họ tiến hơn rất xa. Có phải đó là “sự nghiệp vĩ đại” để các nhà lãnh đạo đảng CSVN muốn dân Việt phải “nhớ ơn?”

Để ép dân miền Bắc hi sinh, những người Cộng sản dùng tinh thần dân tộc và phương pháp lừa dối. Họ xuyên tạc là dân miền Nam bị “đế quốc Mỹ và tay sai” áp bức, vô cùng cực khổ, không có gì để ăn, nên thanh niên thiếu nữ miền Bắc cần hi sinh vào để “cứu” bà con ruột thịt miền Nam, như tinh thần câu thơ của Bùi Minh Quốc:

Tuổi hai mươi khi hướng đời đã thấy

Dầu xa xôi gấp mấy cũng lên đường

Bùi Minh Quốc đã cùng vợ, nhà văn Dương Thị Xuân Quý, vào chiến trường miền Nam, gửi người con duy nhất của hai người là Bùi Dương Hương Ly nhờ bà ngoại nuôi hộ. Nhà văn Xuân Quý hi sinh ở miền Nam khi mới 28 tuổi, và khi con của hai người mới được 2 tuổi.  

Ngày 30 tháng 4 năm 1975, theo chân đoàn quân chiến thắng vào tiếp thu Sài Gòn, nhà văn Dương Thu Hương đã “ngồi xuống vỉa hè ôm mặt khóc như cha chết,” vì nhận ra rằng, “Cái mô hình xã hội của miền đất bại trận mới chính là mô hình của nền văn minh, và chúng tôi, người trong đội ngũ chiến thắng, thì thực ra đã chiến đấu cho một mô hình xã hội man rợ.” “Điều đó khiến tôi hết sức cay đắng. Cả thế hệ của chúng tôi đã bị lừa…”. Theo bà, “Dân Việt Nam đã bị đẩy vào một cuộc chiến vô nghĩa.”   Phía sau là đường dẫn đưa một số lời phát biểu đặc sắc của bà:

Little Saigon Radio Phỏng Vấn Nhà Văn Dương Thu Hương: Dân Vn, Dù Mù Chữ Đều Xấu Hổ Vì Đảng Quá Tối Tăm Ngu Dốt – Tin Trong Ngày – Việt Báo Foundation – A Nonprofit 501 (c)(3) Organization

Đứng về phương diện kinh tế, mặc dầu trong hoàn cảnh chiến tranh, mức sống tại miền Nam vẫn cao hơn tại miền Bắc nhiều. Ca sĩ Ái Vân kể lại ngày đầu tiên bà từ Hà Nội đến thăm gia đình người chị ruột của thân phụ ở Sài gòn: 

“Khi đến thăm cô Cả, cô sinh viên nghèo Ái Vân cũng mang biếu gia đình chút quà từ tiêu chuẩn ăn của mình. Chị Nga, … là con dâu trưởng của cô Cả, hỏi, “Cô mang cho chúng tôi quà gì thế?” Tôi trịnh trọng vừa mở bọc vừa nói, “Em biếu gia đình 2 cân gạo ạ, chắc nhà mình cũng đang cần.”

Ối giời, cả nhà cười nghiêng ngả, chị Nga cười đến nỗi suýt té từ trên ghế xuống sàn. Chị nói, “Giời ạ. Lại mang gạo cứu trợ cho chúng tôi nữa cơ đấy. Khổ thân em.” Rồi chị dắt tôi tới mở thùng gạo to tướng bằng nhựa, bên trong đầy ắp gạo, thứ gạo trắng muốt và thơm phức, nõn nà. Bây giờ tôi mới để ý trong nhà ngoài ti vi, tủ lạnh, còn có máy giặt và nhiều thứ lạ lẫm khác, cho thấy một cuộc sống rất tiện nghi, không thể có trong bất kỳ nhà nào ở miền Bắc tại thời điểm đấy…” ²¹.

Không riêng gì mức sống vật chất, nếp sống về tinh thần ở miền Nam năm 1975 cũng cao hơn ở miền Bắc. Ca sĩ Ái Vân cho biết tiếp:

“Trước đây cứ nghe nói đồng bào miền Nam “bị Mỹ Ngụy kìm kẹp,” khổ lắm, cứ hình dung dân Sài Gòn đói khổ lắm. Mới vào Sài Gòn tôi rất ngỡ ngàng. Chỉ cần nhìn cách ăn mặc, trang điểm, đi lại, ăn nói nhẹ nhàng; chỉ cần ra chợ mua gì cũng có câu cảm ơn và túi nilon đựng đồ đủ biết mình không cùng đẳng cấp văn minh với người ta rồi. Biết mình bị ngộ nhận với thông tin lệch lạc” ²².

Phía sau là những hàng tự thuật và nhận xét của một chuyên viên kỹ thuật miền Bắc được cử vào để “tiếp thu” miền Nam, Trương Minh:

“Xe vừa vào địa giới miền Nam, chúng tôi đã bấm tay nhau nhìn khung cảnh mới. Nhà cửa người dân cùng các công trình đô thị như cầu, đường gần các trục lộ giao thông trông đẹp và văn minh hơn hẳn miền Bắc. Đi rồi nghỉ ngơi rồi đi tiếp cho đến khi đoàn xe đến được khu công nghiệp Biên Hòa. Có quá nhiều nhà máy tại đây. Đoàn 18 người  chúng tôi nhìn ngang nhìn dọc từng dãy nhà máy trong khu vực này, và tuy không ai nói với ai, đều trầm trồ trước công nghiệp miền Nam.

“… Ngay từ lúc còn ngồi trên xe buýt nhìn cảnh vật dọc theo đường và khu phố dẫn vào Sài Gòn, tôi đã thấy vượt trội nhiều lần so với thủ đô Hà Nội. Một vẻ bề ngoài sáng sủa, văn minh, lộ ra từ cách phục sức, sinh hoạt của người dân miền Nam.

“… Sài Gòn, hay nói rộng ra cả miền Nam, không phải là một xã hội lạc hậu, nghèo nàn, đói khổ, đầy rẫy cảnh người bóc lột người như bao lâu nay người dân miền Bắc được (hay bị) báo đài Hà Nội mô tả… Đây là mô hình của một xã hội văn minh, và người nào được sống trong xã hội này quả thật may mắn hơn sống ở xã hội XHCN tại miền Bắc. Tiếc thay! Một xã hội như thế lại vừa bị cướp mất đi” ²³.

Theo nhà nghiên cứu văn hóa Vương Trí Nhàn, “Không chỉ kinh tế tốt hơn mà giáo dục miền Nam lúc đó cũng hơn. Không chỉ đường xá tốt mà tư cách cá nhân của con người trong đó nói chung cũng trưởng thành hơn con người miền Bắc. Trình độ hiểu biết và tuân thủ pháp luật tốt. Giữa người với người có quan hệ tử tế, thanh thiếu niên lúc đó ham học và biết học hơn.” ²⁴

Trong bài “Mấy cảm nhận về sự khác biệt giữa giáo dục miền Nam và giáo dục miền Bắc” đăng trong tạp chí Nghiên cứu và Phát triển số 7-8 (114-115) năm 2014, với chuyên đề “Giáo dục miền Nam Việt Nam 1954-1975,” ông nhận xét thêm: “Trong khi khác biệt với giáo dục miền Nam, thì giáo dục miền Bắc cũng khác nhiều so với thế giới. Đủ hiểu tại sao sau khi đào tạo trong nước, ra tiếp xúc với xã hội hiện đại, cánh học sinh, sinh viên miền Bắc bọn tôi thường ú ớ, lạc lõng, trong khi những người được giáo dục miền Nam đào tạo thì hội nhập rất tự nhiên và hiệu quả” ²⁵ Phía sau là đường dẫn đưa tới trang blog đăng những bài suy tư của ông:

Mấy cảm nhận về sự khác biệt giữa giáo dục miền Nam và giáo dục miền Bắc

Xã hội miền Nam năm 1975 chưa phải là một xã hội toàn hảo. Nền dân chủ miền Nam đang xây dựng năm 1975 chưa phải là một nền dân chủ kiện toàn. Nhưng theo nhận xét của một nhà văn (Dương Thu Hương), một nghệ sĩ (Ái Vân), một chuyên viên kỹ thuật (Trương Minh), một nhà nghiên cứu văn hóa (Vương Trí Nhàn) cùng tới từ miền Bắc, xã hội ấy không cần các lãnh tụ Cộng sản tại Hà Nội xua quân vượt Trường Sơn để “giải phóng.” Hơn hai triệu người Việt đã bị hi sinh trong một cuộc chiến huynh đệ tương tàn thảm khốc và vô nghĩa. Như vậy ngày 19 tháng 8 năm 1945, ngày Việt Minh cướp chính quyền từ chính phủ Trần Trọng Kim ở Hà Nội, trong khi vua Bảo Đại và các cụ Trần Trọng Kim, Hoàng Xuân Hãn … nhiều lần mời cộng tác, có đáng được coi là một ngày để dân Việt “hân hoan kỷ niệm” hay không?

GHI CHÚ

1.           Tường Vũ, Vietnam’s Communist Revolution (New York : Cambridge Univ. Press, 2017), trang 105.

2.           Sách đã dẫn, trang 95-96.

3.           Sách đã dẫn, trang 104-105.

4.           Phạm Cao Dương, Bảo Đại, Trần Trọng Kim và Đế quốc Việt Nam (California : Truyền Thống Việt, 2017), pp. 288-289. Xem thêm Phạm Khắc Hòe, Từ Triều Đình Huế đến Chiến Khu Việt Bắc (Tp HCM : NXB Trẻ, 1996), pp. 76-77.

5.           Phạm Cao Dương, op. cit, pp. 289-290.

6.           Trần Trọng Kim, Một Cơn Gió Bụi  (Saigon: Vĩnh Sơn, 1969), pp. 86–88.

7.           Trần Đĩnh, Đèn Cù, Vol. 2 (Westminster, CA : Người Việt Books, 2014), pp. 545–547.

8.           Phạm Cao Dương, op. cit., pp. 307–309.

9.           Marr, David G. Vietnam 1945 (Berkeley: University of California Press, 1995), p. 374.

10.        Phạm Cao Dương, op. cit., pp. 309-311.

11.        Đoàn Thêm, Những Ngày Chưa Quên, 1939–1954 (Sài Gòn: Nam Chi Tùng Thư. Reprinted Los Alamitos, CA: Xuân Thu, 1969), pp. 47–48.

12.        Hoàng Tường, Việt Nam Đấu Tranh (Westminster, CA : Văn Khoa, 1987), p. 68.

13.        Nguyễn Tường Bách, Việt Nam Một Thế Kỷ Qua: Hồi Ký, Vol. I. (Westminster, CA: Thạch Ngữ, 1998), p. 169).

14.        Hoàng Tường, op. cit, p. 68-69.

15.        Ibid., p. 69.

16.        Trần Trọng Kim, op. cit., p. 93.

17.        Trần Đĩnh, op. cit., p. 478.

18.        Trần Nguơn Phiêu, Gió Mùa Đông Bắc (Amarillo, TX: Hải Mã, 2008).

19.        From Wikipedia:

First Indochina War – Wikipedia

20.        From Wikipedia:

Vietnam War – Wikipedia

21.        Ái Vân, Để Gió Cuốn Đi: Autobiography (Saigon: Hội Nhà Văn Pub., 2016), pp. 156–157).

22.        Ibid., p. 156.

23.        Trương Minh, “Chuyện kể của một người chiến thắng khi vào Nam” (Story of a victor entering the South.” In Nguyễn Tường Tâm, Cuộc Chiến Việt Nam 50 Ngày Cuối Cùng (San Jose, CA : NT Tâm, 2025), pp. 509–512.

24.        “Cú sốc giáo dục khi vào Nam tiếp quản” (The educational shock when entering the South for takeover). In Nguyễn Tường Tâm, op. cit., pp. 517-518.

25.        Vương Trí Nhàn, “Mấy cảm nhận về sự khác biệt giữa giáo dục miền Nam và giáo dục miền Bắc” (Some reflections on the differences between southern and northern education), in Nghiên Cứu và Phát Triển (Research and Development), Nos. 7–8 (114–115), 2014, p. 267.




Nói Với Đại Dương

René-François Sully Prudhomme (1839 –1907) là một nhà thơ và nhà tiểu luận người Pháp, sinh ra trong một gia đình chủ cửa hàng người Pháp ở Paris, ban đầu học để trở thành một kỹ sư, nhưng chuyển sang triết học và sau đó là thơ ca. Nhưng bệnh về mắt đã làm gián đoạn việc học, nên  ông đã làm việc một thời gian ở vùng Creusot cho xưởng đúc thép Schneider, và sau đó bắt đầu học luật tại một văn phòng công chứng. Prudhomme quan tâm tới các chủ đề triết học và khoa học. Ông là nhà văn đầu tiên nhận giải Nobel Văn học, và ông đã cống hiến phần lớn số tiền giải thưởng để thành lập một giải thưởng thơ, giải thưởng này để cho Société des gens de lettres trao tặng.

Với suy tư triết học, ông để hồn mình nói chuyện với đại dương. Để thấu triệt tư tưởng của ông xin mời đọc bài thơ A L’OCÉEAN (NÓI VỚI ĐẠI DƯƠNG trong bài Anh Việt đối chiếu dưới đây:

“Satan! ngươi phải nhào xuống âm phủ, tận đáy vực sâu,

vì tội kiêu ngạo của ngươi! (Is. 14: 15)

Bài dưới đây đáng để suy gẫm cho kẻ kiêu căng cao ngạo,

bất tuân thánh chỉ: “MẾN CHÚA và YÊU THA NHÂN”

À l’Océan

1- Océan, que vaux-tu dans l’infini du monde ?
Toi, si large à nos yeux enchaînés sur tes bords,
Mais étroit pour notre âme aux rebelles essors,
Qui, du haut des soleils te mesure et te sonde ;

2- Presque éternel pour nous plus instables que l’onde,
Mais pourtant, comme nous, œuvre et jouet des sorts,
Car tu nous vois mourir, mais des astres sont morts,
Et nulle éternité dans les jours ne se fonde.

3- Comme une vaste armée où l’héroïsme bout
Marche à l’assaut d’un mur, tu viens heurter la roche,
Mais la roche est solide et reparaît debout.
Va, tu n’es cru géant que du nain qui t’approche :
Ah ! Je t’admirais trop, le ciel me le reproche,
Il me dit: «Rien n’est grand ni puissant que le Tout! »

Auteur: René-François Sully Prudhomme

NÓI VỚI ĐẠI DƯƠNG

1- Hỡi đại dương, biển cả! Ngươi có biết hay không?

Ngươi đáng chi trong vũ trụ mênh mông vô tận?

Dán mắt vào bờ, nhìn ngươi rộng thật mất hút,

Nhưng khi hồn ta nổi điên bay vút lên cao,

Đo dòng, dò đáy, ta thấy ngươi sao nhỏ hẹp!

2- Chẳng như sóng cả, ta bấp bênh, ngươi thiệt bền vững,

Nhưng số kiếp lao nhọc dập vùi, ngươi cũng như ta.

Ngươi thấy ta chết, mà tinh tú hoá ra cũng tắt.

Chẳng có gì vĩnh viễn khi chẳng kịp bắt thời gian.

3- Như máu anh hùng sục sôi nơi đạo quân hùng dũng,

Ào ạt tấn công tường thành, ngươi lại đụng đá tảng

Nhưng đá rắn chắc, nên đá vẫn đứng thẳng trơ trơ.

Chồm lên đi, rướn nữa đi, hỡi tên khổng lồ to xác!

Ngươi tưởng mình kếch xù bởi tên lùn đứng sát gần ngươi.

Quả là ta ngưỡng mộ ngươi, nhưng Trời nhạo cười ta điên.

Người dằn giọng quở la liền:

“Không gì hùng vĩ, vô biên, uy quyền

Hơn là Tạo Hoá vi-huyền,

Người là Thượng Đế dựng nên đất trời!”

Ben. Đỗ Quang Vinh diễn dịch




Bút thuật trong Đoạn Trường Tân Thanh




Tiếng Việt Tuyệt Vời




VTLV – TRANG ĐẶC BIỆT LỄ VU LAN

NHỮNG CA KHÚC VỀ MẸ – THÁI PHẠM Ca Khúc THƯƠNG NHỚ MẸ HIỀN -Thơ LÊ VĂN HẢI

CA KHÚC NGÀY MẪU TỪ NHỚ MẸ – PHƯƠNG HOA

****

Ca khúc:  Vu Lan Nhớ Mẹ

Thơ:  phamphanlang

Nhạc:  Vĩnh Điện

Ca sĩ:  Ngọc Quy

Hòa âm:  Quang Đạt

Vu Lan nhớ Mẹ

Mùa báo hiếu con không về thăm Mẹ

Thắp nén hương ngôi mộ nhỏ lưng đồi

Quê nghèo ấy nay đã quá xa xôi

Nhớ thương Mẹ tim quặn đau nhỏ lệ

Mẹ đã mất mười năm hơn có lẻ

Sao dường như Mẹ vẫn mãi bên đời

Vẫn vẳng nghe tiếng Mẹ hát ầu ơi

Ru con ngủ những ngày còn thơ dại

Đêm hôm ấy con vẫn còn nhớ mãi

Phút lâm chung Mẹ nắm chặt tay con

Môi thì thào những lời cuối không tròn

“Đừng khóc nữa con ơi đừng khóc nữa”

Mẹ đi rồi con mất nơi nương tựa

Nơi xứ người thân lạc lõng bơ vơ

Thèm làm sao những đêm tối trăng mờ

Gặp lại Mẹ trong giấc mơ êm ái…

PhamPhanLang

Cha mẹ và Con Cái nhân mùa Vu Lan Báo Hiếu

Đây là bài số bảy trăm bảy mươi bảy(777) của người viết về chủ đề Thiền Nhàn trong khu vườn Một Cõi Thiền Nhàn của trang văn nghệ ORTB

Hằng năm vào tháng bảy âm lịch, các chùa tổ chức đại lễ Vu Lan để tưởng nhớ công ơn của cha mẹ đã qua đời hay còn tại thế.  

Nhiều chùa như tu viện Bửu Hưng ở Vancouver, WA cũng làm lễ chúc thọ cho quý Phật tử  niên kỷ từ 70 tuổi trở lên rất trang trọng. Đây là một lễ nghi tốt đẹp và thiết thực nhất vì là một dịp để cho quý vị cao niên có một ngày vui đạo hạnh với con cháu và các đạo hữu. Một món  quà nho nhỏ do chùa gửi tặng nhưng lại có ý nghĩa chúc phúc lành tuổi thọ đến cho quý vị cao niên này, đồng thời nhắc nhở con cháu của họ rằng: họ còn có phúc vì cha mẹ họ còn sống hiện tại như nhà thơ Đỗ Trung Quân đã tâm tình  như sau:

 Mẹ

Xin tặng cho những ai được diễm phúc còn có Mẹ  
– Đỗ Trung Quân – 
 
Con sẽ không đợi một ngày kia,   
Khi Mẹ mất đi mới giật mình khóc lóc  
Những dòng sông trôi đi có trở lại bao giờ?  
Con hốt hoảng trước thời gian khắc nghiệt  
Chạy điên cuồng qua tuổi Mẹ già nua  
Mỗi ngày qua con lại thấy bơ vơ  
Ai níu nổi thời gian?  ai níu nổi?  
Con mỗi ngày một lớn lên,Mẹ mỗi ngày thêm già cỗi  
Cuộc hành trình thầm lặng phía hoàng hôn…  

…. Hôm nay…  anh đã bao lần dừng lại trên phố quen  
Ngả nón đứng chào xe tang qua phố, ai mất Mẹ?  sao lòng anh hoảng sợ  
Tiếng khóc kia bao lâu nữa  …của mình?  
Bài thơ này xin thắp một bình minh,trên đời Mẹ bao năm rồi tăm tối  
Bài thơ như một nụ hồng. Con cài sẵn cho tháng ngày sẽ tới ….

Đã bao lần tôi nghe bài hát Bông Hồng Cài Áo mỗi độ Vu Lan về là đã bao lần tôi lại thấy rưng rưng xúc động với lời nhạc êm ả, trữ tình đầy tình thương yêu trìu mến của Thầy Nhất Hạnh và nhạc sĩ Phạm Thế Mỹ:

“Một bông hồng cho em
Một bông hồng cho anh
Và một bông hồng cho những ai
Cho những ai đang còn Mẹ
Đang còn Mẹ để lòng vui sướng hơn
Rủi mai này Mẹ hiền có mất đi
Như đóa hoa không mặt trời
Như trẻ thơ không nụ cười

Ngỡ đời mình không lớn khôn thêm
Như bầu trời thiếu ánh sao đêm….

 Mẹ, Mẹ là giòng suối dịu hiền
Mẹ, Mẹ là bài hát thần tiên
Là bóng mát trên cao
Là mắt sáng trăng sao
Là ánh đuốc trong đêm khi lạc lối

Mẹ, Mẹ là lọn mía ngọt ngào
Mẹ, Mẹ là nải chuối buồng cau
Là tiếng dế đêm thâu
Là nắng ấm nương dâu
Là vốn liếng yêu thương cho cuộc đời ”

Khi nhận được đoá hoa hồng màu đỏ hay màu hồng cài trên ve áo bạn hãy vui sướng đi:

“Đóa hoa màu hồng vừa cài lên áo đó anh
Đóa hoa màu hồng vừa cài lên áo đó em
Thì xin anh, thì xin em
Hãy cùng tôi vui sướng đi.”

Hình như khi còn trẻ, chúng ta không biết hay chưa biết thương yêu cha mẹ vì chúng ta còn bận lo những chuyện khác mà ta cho rằng đó là quan trọng đối với chúng ta hơn như học hành, yêu đương, rong chơi với bè bạn, theo đuổi lý tưởng hay sự nghiệp v…v…

Bởi thế có đôi lúc ta đã:
“Có đôi lúc ta quên nhìn trán Mẹ
Còn bao nhớ thương dù ta lớn khôn rồi

Có đôi lúc ta quên thời gian qua
Đường ta càng xa, vòng tay Mẹ ngắn lại”

Chúng ta vẫn nghĩ là tình yêu của cha mẹ đối với con cái là một điều tự nhiên và đó là bổn phận và trách nhiệm của mẹ cha. Cha mẹ nếu thương con thì phải thỏa mãn những đòi hỏi, mong muốn của con cái. Nếu không làm đúng theo ý muốn của con cái thì sẽ bị con cái phiền trách và đổ tội là chẳng có thương con. Chúng ta chỉ nghĩ đến cái lợi cho mình mà không quan tâm đến sự khó khăn hay nỗi khổ tâm của cha mẹ nếu họ không đáp ứng nhu cầu của con cái. Phải đợi đến khi chúng ta làm cha làm mẹ rồi chúng ta mới biết thương cha mẹ hơn một chút như người xưa thường nói: “Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ.”

Tôi đã nhiều lần sám hối vì:

Tôi lại nhớ quãng đời thời non trẻ
Những ngày xưa khi còn mẹ còn cha
Đã bao lần phạm lỗi với mẹ già
Khi không được những gì mình ước muốn
Tôi nào biết đã gây bao phiền muộn
Làm mẹ tôi nước mắt phải tuôn rơi
Phải bao đêm mất ngủ nghẹn ngào lời
Khi con trẻ không nghe lời dạy bảo (Thơ SL)

Và lại càng đau đớn hơn nữa khi:

“Nay mất mẹ, bây giờ tôi mới hiểu
Thế nào là tình mẫu tử thiêng liêng
Ngôn từ nào định nghĩa chữ Mẹ hiền:
Là Đức Mẹ, là Quan Âm, thị hiện” (Thơ SL)

   Người viết thỉnh thoảng vào nghe pháp thoại của  Thầy Thích  Pháp Hòa  ở Canada và Thầy Thích Tánh Tuệ ở Mỹ.

 Nhân mùa Vu Lan mời Bạn cùng tôi nghe pháp thoại  Thầy Pháp Hòa ở Canada  qua Youtube dưới đây:

Làm gì cho cha mẹ mùa Vu Lan Báo Hiếu  Thầy Pháp Hòa

https://www.youtube.com/embed/8mJED3rBiDk?feature=oembed

Và 

Pháp Thoại Vu Lan , Như Nhiên Thích Tánh Tuệ 08/25

https://www.youtube.com/embed/zaJpkfAKpSk?feature=oembed

Mời đọc

Mauhoahongcaiao 2.jpg

Màu Hoa Hồng Cài  Áo

Viết tặng những người con trong Ngày Lễ Vu Lan

                                   SL

Trên áo anh cài hoa hồng màu đỏ

Mừng cho anh còn có Mẹ trên đời

Để nụ cười còn nở ở trên môi

Để được thấy đời anh còn có phúc

Mẹ già như cành khô, cây gỗ mục.

Những khi trời gió bão hoặc mưa to

Là lúc anh sợ hãi lẫn âu lo

Cây đổ gãy! Thế là con mất Mẹ

Anh sẽ thấy nếu đời anh mất Mẹ

Là anh buồn đau khổ biết dường nào

Như đêm đen thiếu vắng ánh trăng sao!

Như buổi sáng thiếu mây hồng giọt nắng

Anh sẽ nhận cánh hoa hồng màu trắng

Cài áo anh vào buổi Lễ Vu Lan

Nghe lời kinh mà nước mắt chực tràn

Anh thương mẹ, công ơn người cao rộng

Mẹ chín tháng cưu mang mầm nụ sống

Mẹ đớn đau khi nở nhụy khai hoa

Mẹ nhọc nhằn, dù mẹ trẻ hay già

Con khôn lớn cũng nhờ giòng sữa Mẹ

Mẹ lo lắng chăm nuôi đàn con trẻ

Lúc ấu thơ cho đến tuổi trưởng thành

Lúc khổ nghèo hay thành đạt công danh

Thương con cháu, không tính toan vụ lợi

Rằm Tháng Bảy, mùa Vu Lan  đã tới

Chúc mẹ già vẫn nở nụ cười tươi

Chúc người con, lòng sung sướng vui cười

Cài ve áo, chiếc hoa hồng màu đỏ

Ôi! Buồn lắm!  Hoa hồng màu trắng đó!

Trên áo tôi! Tôi mất Mẹ lẫn Cha

Mùa Vu Lan khi nghe đến lời ca

Bông hồng cài áo! Lệ nhòa đôi mắt!

Sương Lam

(trích trong Tuyển Tập Góp Nhặt Hương Sen)

 Mời xem

Youtube Màu Hoa Hồng Cài Áo- Thơ Sương Lam -Ảnh Thơ Trinh Huỳnh- Ca sĩ Tâm Hảo trình bày

https://www.youtube.com/embed/Vnj-rtDp9jY?feature=oembed

Xin chúc quý bạn có nhiều sức khỏe, thân tâm an lạc, sống vui từng ngày trong hiện tại với duyên nghiệp của mình nhé.

Người giữ vườn Một Cõi Thiền Nhàn

 Sương Lam

    (Nguồn: tài liệu và hình ảnh sưu tầm trên internet, qua email bạn gửi-MCTN 777-ORTB 1208-9-2-2025 )

Sương Lam

Website: www.suonglamportland.wordpress.com

http://www.youtube.com/user/suonglam

Lễ Vu Lan – Mùa hiếu hạnh và tri ân

Lễ Vu Lan, diễn ra vào rằm tháng Bảy âm lịch, từ lâu đã trở thành một trong những ngày lễ quan trọng và thiêng liêng trong đời sống tâm linh của người Việt Nam. Đây không chỉ là ngày lễ lớn của Phật giáo mà còn là dịp để mọi người con thể hiện lòng hiếu thảo, tưởng nhớ công ơn sinh thành dưỡng dục của cha mẹ, tri ân ông bà tổ tiên. Đạo lý “uống nước nhớ nguồn, ăn quả nhớ kẻ trồng cây” đã gắn bó với dân tộc qua bao đời, và lễ Vu Lan chính là dịp cụ thể hóa truyền thống cao quý đó.

Nguồn gốc của lễ Vu Lan bắt nguồn từ câu chuyện cảm động về Bồ Tát Mục Kiền Liên. Dù sở hữu thần thông quảng đại, ông vẫn bất lực trước cảnh khổ của mẹ mình nơi địa ngục. Khi ấy, Đức Phật dạy rằng chỉ có sức mạnh cộng đồng – sức mạnh của chư Tăng trong ngày rằm tháng Bảy – mới có thể cứu vớt mẹ ông. Từ đó, lễ Vu Lan trở thành ngày báo hiếu, nhắc nhở con người ở mọi thời đại rằng hiếu hạnh chính là nền tảng của đạo làm người.

Trong ngày Vu Lan, người ta thường đến chùa tụng kinh, cầu siêu cho cha mẹ và tổ tiên. Nghi thức cài bông hồng trên áo đã trở thành biểu tượng đẹp: bông hồng đỏ cho những ai còn cha mẹ, bông hồng trắng cho những ai cha mẹ đã khuất. Hình ảnh ấy không chỉ gây xúc động mà còn đánh thức trong mỗi người niềm biết ơn và sự trân trọng đối với tình mẫu tử, phụ tử thiêng liêng. Ngoài ra, nhiều gia đình chuẩn bị mâm cơm chay, làm việc thiện và hồi hướng công đức cho cha mẹ, ông bà. Những việc làm tuy giản dị nhưng chất chứa tình thương, lòng hiếu kính.

Vu Lan trong so sánh với các nền văn hóa Á Đông

Điều đặc biệt là tinh thần báo hiếu của Vu Lan không chỉ giới hạn trong văn hóa Việt Nam, mà còn hiện diện trong nhiều nền văn hóa Á Đông khác, dưới những hình thức riêng biệt:

  • Lễ Obon ở Nhật Bản: Cũng diễn ra vào tháng Bảy (theo lịch âm hoặc dương tùy vùng), Obon là dịp để người Nhật tưởng nhớ tổ tiên. Họ dọn dẹp mộ phần, thắp đèn lồng để dẫn linh hồn tổ tiên về thăm gia đình. Các điệu múa Bon Odori truyền thống cũng là cách để cộng đồng gắn kết, chia sẻ niềm tri ân.
  • Tết Trung Nguyên ở Trung Hoa: Diễn ra cùng thời điểm với Vu Lan, Trung Nguyên được xem là ngày “xá tội vong nhân”. Người Hoa cúng tế để cầu siêu cho những linh hồn cô đơn, đồng thời cũng là dịp tưởng nhớ tổ tiên. Tín ngưỡng này nhấn mạnh đến tinh thần từ bi, cứu độ những vong linh không nơi nương tựa.
  • Chuseok ở Hàn Quốc: Tuy không hoàn toàn giống Vu Lan, nhưng Chuseok (lễ hội mùa thu, rằm tháng Tám) cũng mang đậm tinh thần tri ân tổ tiên. Người Hàn thường về quê quây quần bên gia đình, dâng cúng tổ tiên và tỏ lòng biết ơn.

Những nét tương đồng này cho thấy, trong văn hóa Á Đông, tình cảm gia đình và lòng hiếu thảo luôn được coi trọng. Tuy mỗi quốc gia có nghi thức và phong tục riêng, nhưng tất cả đều chung một điểm: hướng con người về cội nguồn, nuôi dưỡng lòng biết ơn và tình đoàn kết gia đình.

Giá trị của Vu Lan trong đời sống hiện đại

Ngày nay, trong guồng quay hối hả của cuộc sống, lễ Vu Lan mang giá trị như một hồi chuông nhắc nhở. Nó giúp con người dừng lại, nghĩ về mái nhà, dành thời gian cho cha mẹ, ông bà. Vu Lan không chỉ dừng lại ở nghi thức cúng lễ, mà còn khuyến khích con cháu thể hiện hiếu hạnh bằng hành động thiết thực: một lời thăm hỏi, một vòng tay ấm áp, hay đơn giản là dành thời gian ở bên cha mẹ khi họ còn sống.

Lễ Vu Lan, vì thế, không chỉ là ngày lễ Phật giáo mà còn là một phần của di sản tinh thần dân tộc. Nó nuôi dưỡng lòng nhân ái, khơi gợi sự gắn bó giữa các thế hệ, và giữ cho sợi dây truyền thống gia đình luôn bền chặt. Mỗi mùa Vu Lan đi qua, chúng ta lại thêm một lần được nhắc nhở rằng: công cha nghĩa mẹ như trời biển, và hiếu hạnh chính là con đường trở về với nhân bản, nhân văn.

Sưu tầm online




TÂM TÌNH 70 NĂM

                                                       

Anh Đà Điểu Siêng Năng Cao Ngọc Cường và chị Vành Khuyên Yêu Đời Nguyễn Thu Hương tổ chức buổi họp mặt hôm 23 tháng 8 – 2025 tại tư gia của Mado. Đà Điểu Siêng Năng cho biết: “Mừng 70 Năm Hướng Đạo của anh Hươu Hăng Hái là “cái cớ” để các Trưởng và Anh chị Em có cơ hội gặp nhau, hâm nóng tình Hướng Đạo …”.

Thật vậy! Buổi họp mặt không những với sự hiện diện của Tráng Sinh Tráng Đoàn Nguyễn Trãi (Toán Lam Sơn) như Cao Cường, Quốc Thắng & Bích, Kiêm Thiện, Chí Hiếu, Bé Tư, Quốc Anh, Nhân Đinh, Thanh Hùng, Trung Cương, Mado, Phạm Xoàn, Thanh An,  Hương & Mỹ, Thu Thảo, Tuyết Hoa… mà còn có mặt các Trưởng và Trưởng Niên: Cao Bình, Kenneth Tô, Triết Trần, Trung Tường & Mai Hoa, Thăng Võ & bề trên, Phước Hoàn, Thu Châu, Lê Hạnh, Mỹ Dung… Có ba người bạn của Hướng Đạo là anh chị Đỗ Hữu Phương (hàng xóm của Mado, bạn của Hươu và Nhạn) và chị Hồng Vân (bạn của Thanh An từ Dallas).

Thường thì các cuộc họp mặt hay diễn ra vào buổi chiều, nhưng lần này diễn ra nhằm buổi trưa cho tiện việc các Trưởng có tí tuổi thấy đường lái xe trở về. Nhưng chắc đó là “cái cớ” thôi. Trưa hay chiều thì cũng thế thôi…Từ 11 cho đến 12 giờ anh chị em lần lượt đến. Có anh ở xa cũng đến khá đúng giờ như anh Chí Hiếu, Phước Hoàn, Trung Tường, Kiêm Thiện (9 bó + 3 đến sớm nhất). Nhìn từng gương mặt khi bắt tay trái Hươu đều nhớ tên rừng của các anh chị, Hươu vẫn thích gọi tên của các anh chị bằng những tên rừng một cách trân trọng và thân thiết: Đà Điểu Siêng Năng, Sáo Tận Tâm, Trâu Tín Cần, Sóc Nhiệt Thành, Sói Nhiệt Thành, Báo Bền Chí, Sói Trung Kiên, Hà Mã Tận Tụy, Hoẳng Hay Hát, Hoẳng Nhiệt Tâm, Vành Khuyên Yêu Đời, Nhạn Trắng Nhu Mì, Thiên Nga Hiền Lành, Kim Tước Trung Trực, Sáo Trực Tính, Vàng Anh Kiên Tâm, Hoàng Yến Kiên Tâm…

Anh chị em giải quyết vấn đề bao tử vào đúng giờ “Ngọ Tây” trước khi ngồi quanh ở phòng khách để xem Slideshow hình ảnh “Hành trình 70 Năm Hướng Đạo” của Hươu. Slideshow này do sáng kiến của chị Vành Khuyên Yêu Đời. Cách nay hơn một tháng khi chị gọi điện thoại bảo Hươu gửi cho chị một số hình ảnh sinh hoạt Hướng Đạo từ trong nước ra đến hải ngoại. Mất cả gần hai tuần Hươu mới tìm ra một số hình gửi cho Vành Khuyên. Chị và người con trai đã thực hiện Slideshow này. Rất may là Hươu còn giữ được một số hình ảnh trắng đen lúc mới bước chân vào Hướng Đạo. Hươu có cơ hội giải thích một số hình ảnh xuất hiện trên màn hình.

Vui nhất có lẽ là lúc Hươu nhận được các món quà từ tay các anh chị tặng. Đặc biệt là một sừng Hươu được gắn trên chiếc Hoa Bách Hợp bằng gỗ có chữ ký của tất cả anh chị em. Quà Hướng Đạo vẫn là những thứ vô cùng quý báu. Một mặt nó thể hiện được tình Hướng Đạo, mặt khác nó đem lại niềm vui lớn cho người nhận. Đối với Hươu, cái sừng Hươu hay những chú Hươu bằng gỗ, bằng kim loại, những chiếc bút nịt, những chiếc patche kỷ niệm các sự kiện Hướng Đạo đã làm giàu thêm cho kho tàng báu vật của Hươu lâu nay.

Ngoài những lời chúc mừng và tặng quà Hướng Đạo từ anh chị em đến dự buổi họp mặt, Hươu còn nhận được quà và những lời chúc mừng từ các Trưởng và anh chị em Tráng Sinh từ các nơi gửi về. Hai nữ Tráng Sinh Phan Nữ Lan (Dallas) tên rừng Bạch Yến Nhân Hậu và Ngô Lý Thị Thanh (Indiana) tên rừng Thỏ Đảm Đang đã gửi tặng một tấm plaque bằng thủy tinh mừng Hươu 70 Năm Hướng Đạo. Trưởng Nguyễn Thị Hai từ Dallas gọi chúc mừng và cho biết Trưởng hủy chuyến đi xuống Houston vì mấy cái răng của chị phản đối rất dữ dội nên phải đi nha sĩ trị chúng. Xin cám ơn chị Hải Ngưu Khéo Léo. Chị Minh Xuân từ thành phố Boston, tiểu bang Massachusetts viết: “Chúc mừng anh Hươu Hăng Hái. Mong anh được vui khỏe để tiếp tục sinh hoạt lâu dài với Anh Chị Em. Tabtt. Minh Xuân”. Còn anh Hươu Điềm Tỉnh Nguyễn Cửu Lâm, đương kiêm Tráng Trưởng “muôn năm” của Tráng Đoàn Nguyễn Trãi thì viết qua email rằng: “Anh Hươu ơi! 70 Năm Hướng Đạo rồi, còn 30 năm nữa là tròn thế kỷ. Cứ thế mà đi nhé! Chúc anh mọi điều tốt lành. Tabtt. Hươu Điềm Tỉnh. California.”

Trưởng Nguyễn Văn Thuất – Voi Cần Mẫn ở thành phố Sydney, xứ Kangaroo tận phía nam bán cầu viết: “Chúc mừng anh Châu đến được một mốc điểm thật đặc biệt trên đường Hướng Đạo. Hoan hô những tình cảm chân thành và đậm đà của Anh Chị Em trong Tráng Đoàn Nguyễn Trãi. Tabtt. Thuất.”. Ngoài ra Trưởng Voi Cần Mẫn còn gửi tặng một chiếc Patch kỷniệm.

Tiết mục ca hát không thể nào không có trong những lần họp mặt như thế  này. Những bài hát ngắn và vui kèm theo chương trình hát “Du Ca” đã được đưa vào chương trình sinh hoạt trong các kỳ trại miền hay trại họp bạn. Ca hát xưa nay vẫn là một mục trong sinh hoạt Hướng Đạo. Những bài hát này thường có nội dung đề cao lòng yêu nước, mến cảnh thiên nhiên, ca ngợi quê hương, ca ngợi lòng yêu nước và những anh hùng liệt nữ Việt Nam… Nhớ lại trước đây mỗi lẫn có trại họp bạn Miền hay Thế Giới thường có chương trình dành cho các Trưởng và phụ huynh. Hươu đã đưa chương trình ca hát này vào sinh hoạt bằng những tiêu đề “Hát Cho Việt Nam, Đêm Việt Nam…”. Chương trình thực hiện kể từ trại Thẳng Tiến X tổ chức tại Texas 2014 và tiếp sau đó trong các trại họp bạn XI, XII và các trại họp bạn Trưởng Niên cũng có tiết mục ca hát này.

Cơ hội để anh chị em cùng ngồi bên nhau hát bằng những bài hát đã trở thành phổ biến chẳng những trong Hướng Đạo mà còn cả trong một số hội đoàn Trẻ khác nữa. Với cây đàn thùng, anh Hoẳng Hay Hát giữ giọng và giữ nhịp, chị Vành Khuyên bấm máy cho các bài hát hiện lên màn hình. Lâu lâu được hát to, hát nhiều nên hình như anh chị nào cũng thấy hai lá phổi của mình có cơ hội hít và thở nhiều hơn…

Đồng hồ trên vách tường chỉ hơn ba giờ. Cuộc vui nào rồi cũng phải đến giờ chia tay. Một vòng tròn nhỏ, tay trong tay cất lời tạm biệt “Gặp nhau đây rồi chia tay. Ngày vàng như đã vụt qua trong phút giây. Niềm hăng say còn chưa phai. Đường trường sông núi hẹn mai ta sum vầy…” “Lúc thú vui này lòng càng quyên luyến anh em chúng mình. Lúc thú vui này lòng càng những muốn anh em thấu tình. Rời tay nhau chớ lâu nhé! Tình anh em chớ quên nhé! Lòng anh em nhớ nhau tuy xa mà hóa ra gần…”.

Mọi người quyến luyến ra về và không quên hẹn găp nhau trong trại mùa đông cuối tháng 10.

Đáng lẽ bài viết này đến đây là chấm dứt. Nhưng Hươu muốn nhân cơ hội này để thưa thêm đôi điều. Hươu muốn gửi lời cám ơn đến anh Đà Điểu Siêng Năng và chị Vành Khuyên Yêu Đời đã tổ chức buổi họp mặt thân tình này. Cám ơn các anh chị có mặt và tặng quà buổi hôm đó. Cám ơn các anh chị từ xa gửi lời chúc đến Hươu. Cám ơn chị Thỏ Đảm Đang và Bạch Yến Nhân Hậu tặng món quà quý và đẹp. Cám ơn Trưởng Nguyễn Văn Thuất từ Australia xa xôi. Không quên anh Sóc Nhiệt Thành đã tặng patch kỷ niệm 95 Năm và 100 Năm Hướng Đạo Việt Nam. Cám ơn anh Sói Nhiệt Thành đã design và giúp thực hiện patch 70 Năm cho Hươu…

Trong buổi họp mặt trên anh Đà Điểu Siêng Năng có nói với Anh Chị Em rằng: “Nếu anh Hươu chơi Hướng Đạo suốt mấy mươi năm như thế mà không có sự yểm trợ của vợ thì có lẽ cuộc chơi của anh cũng không được như ý …”. Vậy nên Hươu phải gửi lời cám ơn đến “người trong nhà” tức là vợ của Hươu mà trong anh em Hướng Đạo vui gọi là “bề trên”. Phải thành thật khai báo rằng “bề trên của Hươu chẳng những không ngăn trở mà cũng đã ghi danh sinh hoạt Hướng Đạo. Hai vợ chồng cùng đi họp, đi trại và tham dự các trại lớn từ khi còn ở trong nước cũng như lúc ra ở nước ngoài, cùng đi dự trại họp bạn thế giới. Cũng từng ngủ bụi ngủ bờ, lội sông, băng suối và chung một niềm vui với anh chị em Hướng Đạo. Tên rừng của “bề trên” Hươu là Nhạn Trắng Nhu Mì.

Có chút tâm tình Hươu cũng muốn thưa thêm. Nhìn lại quãng đời ngoài tám mươi tuổi của mình, trong đó có 70 năm gắn bó với Phong Trào Hướng Đạo. Xin nói thẳng: Nếu không “chơi” Hướng Đạo thì chưa chắc Hươu đã thành người tương đối tử tế như ngày hôm nay. Hươu chỉ dám nói “tương đối tử tế” thôi. Vì ngẫm lại Hươu vẫn còn nhiều điều bất cập, nhiều khuyết điểm, nhiều điều bất toàn trong cuộc sống đầy cam go, đặc biệt 17 năm sau năm 1975. Có một điều là dù bất cứ trong hoàn cảnh nào Hươu cũng đã “Cố Gắng” như một Sói Con, “Sắp Sẵn” như một Thiếu Sinh và “Giúp Ích” như một Tráng Sinh. Hươu đã từng tâm sự với một số anh chị em rằng: “Mình coi Hướng Đạo như là một triết lý sống”. Một thứ triết lý thực tiễn và hữu ích dẫn tới sự thành công trong đời, thành công về phẩm hạnh. Thành công về lòng trung chánh. Thành công trong nghĩa vụ “Giúp Ích”. Do vậy Hươu không thể không bày tỏ lòng biết ơn đối với Phong Trào Hướng Đạo. Nhớ ơn huân tước Baden Powell. Nếu không có Ngài thì làm gì trong hơn một thế kỷ qua giới trẻ (và cả người lớn) khắp năm châu có một Phong Trào “Luyện Người” hữu ích. Nhớ ơn Trưởng sáng lập Hướng Đạo Việt Nam Trần Văn Khắc cùng các Trưởng tiền bối đã dắt đưa Hươu vào con đường Thiện Lành.

Bảy Mươi Năm – Một chặng đường thật dài – Nhiều lần tưởng chừng như ngả quỵ. Nhưng rồi với Ba Lời Hứa và chiếc Gậy Nạng của “Tráng Sinh Lên Đường”, Hươu đã tránh được những “tảng đá ngầm” đang chực chờ nhận chìm mình. “Tảng Đá Ngầm” là hình ảnh mà huân tước Baden Powell đã dùng để khuyến cáo các Tráng Sinh khi vào đời được ghi trong cuốn “Đường Thành Công” xuất bản lần đầu vào tháng 6 năm 1922.

Ngoài ra, đời sống tâm linh cũng đã giúp cho Hươu có một nơi nương tựa vững chắc và tinh tấn.

Phong Châu

Tháng 8-2025




Tưởng Nhớ Nhà Thơ Hoàng Phong Linh Võ Đại Tôn

Vương Trùng Dương

Chiến Hữu Võ Đại Tôn, sau nhiều năm lâm bệnh trầm trọng, qua đời tối Thứ Sáu 23/5/2025 tại bệnh viện Bankstown (NSW), hưởng thọ 90 tuổi. Ngoài thơ, văn, anh được gọi là nhà hoạt động chính trị, nhà đấu tranh cho quê hương, Tổ Quốc. Với tôi trong tình thân đồng hương (đề cập trong bài viết nầy) nên anh cho biết gọi nhau là “chiến hữu”.

Các tác phẩm thơ, văn: Lời Viết Cho Quê Hương (Năm 1979 tại Hoa Kỳ). Đoản Khúc Người Ra Đi  (Năm 1986 tại Úc Châu). Hồi ký Tắm Máu Đen (Năm 1992 tại Úc, Hoa Kỳ năm 2000). Thơ Tiếng Chim Bên Dòng Thác Champy (Năm 1992 tại Úc Châu và năm 2000 tái bản tại Hoa Kỳ). Tập Truyện Chim Bắc Cành Nam (2002). Tuyển Tập Thơ Văn Tổ Quốc – Hành Trình 30 Năm” (Úc Châu 2005).

Trước đây, cũng vào tháng 5, tôi viết bài Hồi Ký Tuổi Thơ & Chiến Tranh (1945-1950) của Võ Đại Tôn. Theo lời anh, tăm đắc với bài viết nầy vì chỉ có người đồng hương mới hiểu rõ nơi chốn để chia sẻ.

Nay đăng lại bài viết:

Hồi ký Tuổi Thơ & Chiến Tranh (1945-1950) của Võ Đại Tôn ra đời cách nay một thập niên. Tại California, sách đã ra mắt ngày 16/5/2010, tại phòng họp của cơ quan Stockton Boulevard Partnership, Bắc California quy tụ các hội đoàn, đoàn thể, nhân sĩ và đồng hương tham dự rất đông để nghe diễn giả Võ Đại Tôn từ Úc sang, với tuổi đời 75. Trong bài viết của Khuất Đẩu ở trong nước “Để Tang Cho Sách” ghi lại thời điểm từ “chiến dịch bài trừ văn hóa” xuống đường đốt sách 21/5/1975… trong đó, những tài liệu trung thực về giai đoạn lịch sử nầy đã bị tiêu hủy. Bài viết mới nhất (4/2021) của Song Thao ở Canada: Tháng Tư Nghĩ Về Sách Sài Gòn Xưa “Gần hai chục năm trước, khi Cộng Sản tiếp thu Hà Nội, trò đốt sách đã được bày ra. Trên hai thập niên sau, họ làm y chang lại, bài vở là một thứ bổn cũ soạn lại”. Đọc lại với bao nỗi ngậm ngùi!

Ngày 12/6/2010 trong buổi sinh hoạt “Hành trình công tâm để xây dựng lại niềm tin” và ra mắt thơ văn của tác giả Võ Đại Tôn tại nhà hàng Emerald Bay, Santa Ana đã được các văn hữu như Cao Tiêu, Nguyên Sa, Đỗ Tiến Đức và các nhân sĩ… ca ngợi tinh thần đấu tranh của chiến sĩ Quốc Gia cho lý tưởng tự do, dân chủ.

Nay đọc các bài viết trong nước đã bị lệch lạc, bóp méo sự thật vì dựa vào tài liệu tuyên truyền… Vì vậy viết lại hồi ký của tác giả Võ Đại Tôn, chứng nhân thời cuộc để trả lại sự thật của giai đoạn lịch sử: “Cái gì của César, hãy trả lại César”.

Với hồi ký “Tuổi Thơ & Chiến Tranh” trong tháng 6/2010 qua nhận định của Nguyễn Mạnh Trinh cho thấy: Đọc bút ký “Tắm Máu Đen” rồi đọc “Hồi Ký Tuổi Thơ & Chiến Tranh”, và đọc những bài thơ ký tên Hoàng Phong Linh, tôi cảm nhận rõ một điều: Sáng tác của ông là tình yêu dành cho quê hương đất nước. Phải có một tình yêu mạnh mẽ thúc đẩy nên con người chiến sĩ, thi sĩ, nghệ sĩ hòa hợp thành một con người Việt Nam đã chiến đấu trong những năm tháng khốc liệt của chiến tranh từ lúc tuổi thơ cho đến khi trưởng thành. Là chiến sĩ, ông hành động theo lý tưởng của mình, chấp nhận hy sinh gian khổ. Là thi sĩ, ông làm thơ, để gần hơn với mơ mộng, để yêu thương hơn quê hương. Là văn sĩ, ông mang tấm lòng thiết tha của mình giãi bày tâm can của một người nặng lòng với đất nước…

Sau khi dẫn chứng những đoạn trong hồi ký, phân tích với đoạn kết: Đọc bút ký “Tắm Máu Đen” rồi đọc “Hồi Ký Tuổi Thơ & Chiến Tranh”, và đọc những bài thơ ký tên Hoàng Phong Linh, tôi cảm nhận rõ một điều: Sáng tác của ông là tình yêu dành cho quê hương đất nước. Phải có một tình yêu mạnh mẽ thúc đẩy nên con người chiến sĩ, thi sĩ, nghệ sĩ hòa hợp thành một con người Việt Nam đã chiến đấu trong những năm tháng khốc liệt của chiến tranh từ lúc tuổi thơ cho đến khi trưởng thành. Là chiến sĩ, ông hành động theo lý tưởng của mình, chấp nhận hy sinh gian khổ. Là thi sĩ , ông làm thơ, để gần hơn với mơ mộng, để yêu thương hơn quê hương. Là văn sĩ, ông mang tấm lòng thiết tha của mình giãi bày tâm can của một người nặng lòng với đất nước.

Trong hồi ký “Tuổi Thơ & Chiến Tranh” của Võ Đại Tôn in bài giới thiệu của Trần Trung Đạo, là đồng hương, tuy tuổi đời cách nhau hơn hai mươi năm nhưng cùng chung cảnh ngộ đau buồn và cùng chung tâm cảm.

“Chúng tôi những người con đi xa, gánh trên vai đôi gánh nặng. Đất nước, quê hương, tình thương và nỗi nhớ. Nhiều khi tôi thèm làm một con chim nhỏ, bay về đậu trên tấm bia và đọc cho mẹ nghe những bài thơ được đan kết từ mấy mươi năm trầm luân thống khổ. Nhưng không, đôi cánh chúng tôi quá nhỏ và quảng trời thì quá xa, ước mơ cũng chỉ là mơ ước. Chúng tôi chọn lựa một cách sống mà chúng tôi nghĩ là đúng nhất cho đời mình và đất nước nhưng chọn lựa nào mà chẳng có hy sinh. Chúng tôi đã phải hy sinh những riêng tư thân thiết nhất.

… Từ thuở chào đời, tôi đã là một đứa bé bất hạnh. Mẹ và anh chị tôi đều mất rất sớm. Trí nhớ của tôi còn quá non nớt để giữ lại hình ảnh mẹ. Mẹ tôi qua đời vì bịnh trong một xóm nhà quê nghèo khó nên không có đến một tấm hình để lại cho tôi. Cha tôi thường bảo tôi giống cha nhiều hơn giống mẹ. Tôi cũng chẳng có cậu hay dì nên tôi lại càng không thể tìm đâu ra được một nét nào của mẹ trong những người thân còn sống.

Vì không biết mẹ, nên mẹ trở thành tuyệt đối. Khi nhìn ánh trăng tròn trong ngày rằm tháng Bảy, tôi nghĩ đó là khuôn mặt dịu dàng của mẹ, nhìn nước chảy ra từ giòng suối mát tôi nghĩ đến dòng sữa mẹ, nhìn áng mây trắng bay trên nền trời tôi nghĩ đến bàn tay mẹ, nhìn những vì sao trên dải thiên hà tôi nghĩ đến đôi mắt mẹ.

Nói chung, hình ảnh nào đẹp nhất, tinh khiết nhất, thiêng liêng nhất, đều được tôi nhân cách hóa nên hình ảnh mẹ. Vẻ đẹp của mẹ tôi là vẻ đẹp không những tuyệt vời mà còn là tuyệt đối. Hình ảnh duy nhất của tôi về mẹ là ngôi mộ đầy cỏ mọc dưới rặng tre già ở làng Mã Châu, một ngôi làng dệt lụa bên bờ sông Thu Bồn. Ngày tôi còn nhỏ, mỗi buổi chiều khi tan trường tiểu học, trên đường về tôi thường ghé thăm mộ mẹ, nhổ những bụi cỏ hoang, trồng thêm những chùm hoa vạn thọ. Nếu tuổi thơ là tuổi hồn nhiên với những cánh diều bay, với những con bướm vàng thơ mộng thì tôi đã không có tuổi thơ. Tuổi thơ tôi là một chuỗi ngày buồn và chờ đợi một điều gì sắp đến.

Một tuổi thơ như thế có thể tạm gọi là tuổi thơ bất hạnh. Nhưng tuổi thơ tôi không phải là bất hạnh nhất hay ít bất hạnh hơn anh Võ Đại Tôn.

… Anh bất hạnh hơn tôi vì mẹ anh, người đàn bà vốn đang trọng bịnh trong người, đã phải chết trong hoàn cảnh vô cùng thảm thương, đau đớn.

… Anh Võ Đại Tôn cũng đã xác định quan điểm này trong hồi ký Tuổi Thơ và Chiến Tranh: “Viết lại cho tuổi trẻ của tôi trong nỗi trầm luân của cả một Dân Tộc và viết cho Tuổi Trẻ Việt Nam với niềm mong ước các thế hệ tương lai hiểu thấu, tránh xa, ngăn chặn, cùng nhau vượt qua mọi chướng ngại để cứu nguy Tổ Quốc và hóa giải mọi trở lực để quang phục quê hương.

… Với tuổi đã ngoài bảy mươi, lẽ ra anh nên dành khoảng thời gian mà anh tự nhận là “hoàng hôn của một đời người” để đi đây đi đó thăm viếng người thân, tạm biệt bạn bè, hay ngồi an nhàn bên tách trà, chén rượu, nhìn mặt trời lên cao ngoài biển rộng, nhìn bóng tà dương khuất dần sau đỉnh núi cao, không, anh không thể an nhàn như thế được. Còn một hơi thở anh còn đóng góp, còn cất lên được một tiếng nói anh còn tìm cách để trao gởi những ước mơ chưa làm được hết của anh cho các thế hệ mai sau. Anh cố gắng dành thời gian còn lại để viết. Dù bàn tay anh có run hơn, đôi mắt có yếu hơn, anh vẫn cố gắng viết, bởi vì con người ai cũng phải chết nhưng sự thật lịch sử phải được sống, sống cho hôm nay và cho mãi mãi về sau…”.

Với hồi ký của anh Võ Đại Tôn qua các bài viết của các văn hữu, trong đó có Trần Trung Đạo và Nguyễn Mạnh Trinh, tôi thấy cũng đủ để cảm nhận những gì tác giả Võ Đại Tôn chia sẻ sau sáu thập niên về nơi cố hương.

Trong thời gian qua, anh và tôi thường viết qua email, anh than tuổi già sức yếu, mỗi lần nghĩ đến đất nước và cố hương lòng đau quặn thắt, không cầm được nước mắt. Cho đến lúc nầy, anh vẫn mang niềm đau vì không về được cố hương, không ôm mồ mẹ trong vòng tay như lúc tuổi thơ!

Trong mùa đại dịch quái ác nầy, ở nhà chán quá, tôi lục lại những quyển sách cũ ra đọc lại để giết thời giờ, nào ngờ hồi ký của anh Võ Đại Tôn, một lần nữa làm tôi xúc động nên ghi lại những dòng cảm nghĩ.

Sau biến cố tang thương của đất nước, tháng năm 1975, vợ chồng anh Võ Đại Tôn vượt biển sang Mã Lai đến định cư tại Úc Châu năm 1976.

Năm 1972, Võ Đại Tôn (Trung Tá) kết hôn với chị Tuyết Mai, dạy ở trung học Long Khánh và làm xướng ngôn viên đài truyền hình Việt Nam, băng tần số 9. Năm 1978, vợ chồng sinh được cháu trai Võ Đại Nam (Cu Lỳ) và sau đó mở quá cà phê Cu Lỳ để có dịp gặp gỡ thân hữu. Với cuộc sống gia đình đang hạnh phúc như vậy nhưng anh mang nặng tấm lòng nợ nước nên tháng 2 năm 1981 trở về lại quê hương để tham gia kháng chiến phục quốc (qua đường rừng Thái-Lào) nhưng đã bị sa cơ vào tháng 10, 1981, tại biên giới Lào Việt.

Anh bị tù biệt giam hơn 10 năm tại tại trại tù Thanh Liệt (B-14), ngoại thành Hà Nội. Thế nhưng từ khi ở tù cho đến khi được thả ra để trở về Úc, anh là người đi giữa hai lằn đạn bởi thủ thuật Cộng Sản Hà Nội đã dàn dựng, gài bẫy, bôi nhọ… khi anh nói rồi bị cắt xén để phát thanh và đăng báo!

Trong cuộc họp báo quốc tế ngày 13 tháng 7 năm 1982 tại Hà Nội, anh lên án chế độ tàn bạo CSVN nhưng do CS tổ chức, dàn dựng thì thành phần hiện diện (trong và ngoài nước) là người của tổ chức nên việc phổ biến qua thủ thuật tráo trở, đánh lận con đen. (Trong bài Phỏng Vấn Võ Đại Tôn, 40 Năm Đấu Tranh của Hữu Nguyên đã trả lời chi tiết về chuyến trở lại phục quốc và cuộc họp báo).

Khi được ra khỏi trại tù CS, anh cũng được ăn uống và chụp hình đăng báo… Từ nhỏ anh đã chứng kiến những trò gian manh, lật lọng của Việt Minh trong gia đình nhưng không hiểu vì sao anh lại bị gài bẫy dàn dựng như vậy? Điều bí ẩn đó tuy bất thường với mọi người nhưng với anh chỉ là “vở kịch” của bọn chúng trong giai đoạn, anh vẫn tiếp tục con đường đấu tranh suốt cuộc đời ở hải ngoại.

Trong thời điểm đó có hàng vạn sĩ quan, viên chức VNCH đang bị cầm tù ở miền Bắc nhưng CS không dàn dựng mà đem con cờ phục quốc ra với dụng ý đen tối cho thành phần nầy trước công luận. Vào thời điểm năm 1981, ở Úc có ít người Việt tỵ nạn, chưa có tổ chức đấu tranh nào, anh dấn thân trong đơn lẽ, tổ chức là trái tim và con đường quang phục là quê hương.

Với tôi, khi còn ở trong nước đã biết và khi tỵ nạn tại Hoa Kỳ khi đọc hai nguồn tin trái ngược nhau bênh vực và chống đối… nên im lặng. Ngay cả bản thân anh cũng bị xuyên tạc là “Hạ sĩ quan thông dịch viên, viên chức quèn của VNCH”!.

Khi người chồng ra đi, cuối năm 1981 chị Tuyết Mai dẹp quán rồi vào làm việc ở Bưu Điện Úc. Sau khi biết tin chồng bị cầm tù, chị đã vận động với báo chí và chính quyền can thiệp cho chồng (thân phụ chị bị chết trong lao tù CS) nên chị quyết tâm tranh đấu đến cùng cho đến khi cuối năm 1991, Bộ Ngoại Giao Úc báo tin cho biết anh Võ Đại Tôn được ra tù và trở lại Úc… Có lẽ trong hoàn cảnh nghiệt ngã nhất, bi thảm nhất chỉ có người vợ mới cảm thông và lặng lẽ tìm mọi cách để cứu thoát cho chồng. Hình ảnh chị cũng như bao người “vợ tù cải tạo”  đã viết nên “trang sử” đẹp, đáng trân trọng…

Trong email, tôi nói anh viết vài dòng tiểu sử cho chính xác, và anh chỉ viết là người lính, viên chức VNCH, là chiến sĩ đấu tranh cho lý tưởng Quốc Gia, Dân Tộc. Cấp bậc, chức vụ có gì đáng nói… mà điều đáng nói đã thể hiện qua thơ văn của Hoàng Phong Linh, Võ Đại Tôn trong bốn thập niên qua. Nay tuổi anh đã gần đất xa trời, đau yếu những vẫn giữ vững tinh thần chống Cộng, yêu chuộng tự do, dân chủ cho quê hương, đất nước. Tôi hiểu và nhân quyển hồi ký nầy để chia sẻ cho nhau.

Thật ra, viết về hồi ký nầy chỉ là phần nhỏ với tóm lực, phải đọc từng dòng trong hồi ký mới cảm nhận được những gì tác giả nói lên trong tận đáy lòng.

*

Quê nội tôi nằm bên cạnh sông Thu Bồn, từ Quốc Lộ I, từ cầu Cao Lâu chạy dài theo hướng Đông xuống các làng ở phía Nam thành phố Hội An. Tên gọi xã Điện Phương hiện nay qua những lần thay đổi thuộc quận Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Ranh giới xã Điện Phương ở phía Tây thành phố Hội An, phía Bắc giáp Tỉnh Lộ 608 (Vĩnh Điện – Hội An), phía Đông của Quốc Lộ 1 (cạnh cầu Cao Lâu) và phía Nam giáp sông Thu Bồn). Điện Phương vẫn giữ tên các làng cũ như Thanh Chiêm, Phước Kiều, Phú Chiêm, Kim Bồng (thời gian thuộc xã Cẩm Kim)… Theo dòng lịch sử thì những làng nầy được hình thành mấy trăm năm về trước thời Nguyễn Hoàng, trong đó có di dân từ Thanh Hóa. Vài làng nơi nầy nổi tiếng nghề đúc đồng từ thời vua Tự Đức. Nghề bánh tráng và mì Quảng nổi tiếng từ xưa. Làng Kim Bồng rất nổi tiếng về nghề mộc, hầu hết các kiến trúc cổ kính của Hội An đều do bàn tay tài hoa của nơi nầy. Nghề diệt chiếu phổ biến ở nhiều làng.

Dòng họ Tộc Trần có 5 phái nên con cháu rất đông, ở dọc theo tả và hữu ngạn sông Thu Bồn trong hai xã Xuyên Quang, Xuyên Thái, quận Duy Xuyên (nay là xã Duy Phước) cũng gần với làng Kim Bồng. Nhà thờ Tộc Trần của tôi có ở Phú Chiêm và nhà thờ Tộc Võ của anh ở Kim Bồng.

Cũng như các nơi khác của Quảng Nam, đất đai khô cằn vào mùa hè, nghề nông vất vả nên người dân phải sống bằng những ngành nghề khác. Hơn nữa ở địa danh nầy gần sông Thu Bồn nên gánh chịu bao thiên tai vào mùa bão lụt. Quê nội anh Võ Đại Tôn ở Kim Bồng, cũng khoảng thập niên 1920, thân phụ anh ra Đà Nẵng lập nghiệp, xây dựng cơ ngơi vững chắc.

Hồi ký “Tuổi Thơ & Chiến Tranh” dày 212 trang, bài giới thiệu của Trần Trung Đạo (trang 5 đến trang 26) ghi nhận những điều, theo tôi, là đồng hương, cùng cảnh ngộ, cùng văn giới, chứng nhân nỗi thống khổ với nhau, nơi cố hương, thăng trầm của lịch sử, cảm nhận nỗi lòng anh Võ Đại Tôn qua thơ văn… mới viết được như vậy. Bài viết là tâm bút, khó có người cầm bút thứ hai trang trải với tận đáy lòng.

“Tôi sinh ra tại Hải Châu, thị xã Đà Nẵng nhưng thực ra nguyên quán dòng họ Ông Cha là làng Kim Bồng, xã Điện Phương… Tôi là đứa con thứ tám trong số mười người con của cha mẹ tôi, chín anh em trai và một chị gái” (trang 32).

“Gia đình bác, cha mẹ và chú tôi, đầu sống chung trong một ngôi nhà tạ Ngã Năm thành phố Đà Nẵng Được xây cất từ năm 1924, hiện nay là Long Phụng Từ Đường thuộc Tộc Võ)” (trang 34). Bác, cha và chú anh trúng thầu với người Pháp xây cất ngôi nhà thờ Thiên Chúa Giáo Chính Tòa (nhà thờ Con Gà) năm 1923, nổi danh công trình độc đáo. Vì vậy cha mẹ anh cho con cái học trường Pháp ở Đà Nẵng.

Sau Đệ Nhị Thế Chiến, Nhật đầu hàng, Việt Minh cướp chính quyền. Pháp trở lại Việt Nam, khi Pháp chiếm lại Đà Nẵng và lập lại hệ thống cai trị, cuộc chiến xảy ra… Hồi ký ghi lại giai đoạn tản cư vì chiến tranh (1945-1950). Giữa năm 1946, sợ chiến tranh xảy ra ở thành phố Đà Nẵng nên gia đình anh di tản về quê nội ở Kim Bồng “Tuổi thơ của tôi bắt đầu đi vào một khúc quanh gai góc, vì chiến tranh” (trang 51).

Rồi từ đó người dân sống trong tình cảnh “một cổ hai tròng”, ngày thì bị Pháp bố ráp (ruồng, càn), Việt Minh bắt phải nộp gạo để nuôi quân trong khi người dân thiếu thốn ăn cơm độn với khoai, sắn. Và đêm thì bị Việt Minh bắt thanh niên (nam, nữ) tham gia lực lượng chống Pháp. Riêng gia đình anh gặp phải tình cảnh trớ trêu vì nghi còn thân Pháp. Việt Minh còn bắt buộc nhà của anh phải treo hình “cụ Hồ” cũng là trò thâm độc vì khi Pháp đi ruồng bố vào nhà mà thấy hình nầy thì đốt nhà để gây lòng hận thù với Pháp. Trong hồi ký, anh tả từng chi tiết về thủ đoạn gây tai họa cho gia đình anh.

Trong một lần Pháp đi ruồng, vào nhà anh lục soát, chú và các anh chị nói chuyện bằng tiếng Tây nên không làm khó dễ gì cả. Nhưng tai họa lại giáng lên đầu nhà anh “Từ lúc có Tây qua làng ruồng bố, rồi có người cố tình phao tin đồn là nhà tôi điềm chỉ cho Tây bắt cán bộ Việt Minh…” (trang 88). Ông “chủ tịch, cán bộ cao cấp của Cộng Sản” là con trai của người tá điền làm ruộng cho nhà anh, trở thành hung thần. Trong khi tất cả cơ ngơi song thân anh ở Đà Nẵng bị Tây tịch thu thì gia đình anh ở làng quê bị kết tội thân Tây. Gia đình bị cô lập, sống trong hoàn cảnh khó khăn, luôn luôn bị rình rập, cả tuổi thơ của anh chịu đựng mọi cơ cực. Nỗi đau tột cùng khi mẹ anh bị ho lao, làm cái chòi nhỏ để ở riêng vì sợ bị lây (theo ý mẹ anh), không có thuốc men nên bị cơn đau hành hạ ngày đêm. Trước tình thế đó “Sau nhiều đêm bàn tán, thêm nhiều ý kiến tính tới tính lui. Tôi được biết bác và cha tôi đồng thuận để cho mẹ tôi về lại Đà Nẵng, có hai chú đi theo” (trang 104). Đoạn đường từ Kim Bồng theo đường bộ ra Đà Nẵng rất khó khăn vì bị kiểm soát gắt gao cả Việt Minh và Tây. “Lúc ra đi, mẹ tôi 43 tuổi, chú Tám Dương 47, còn chú Mười 31 (Tháng 6 năm 1947)” (trang 110). Chuyến đi định mệnh đã biệt tăm cho đến năm 1959, 1960 mới biết thảm cảnh xảy ra!.

“Đến năm 1955, các anh tôi đều đã là sĩ quan trong Quân Đội Quốc Gia. Tôi vẫn còn đi học tại Sài Gòn. Anh Hai tôi được đi tu nghiệp tại Pháp (trường bộ binh  Saint Maxent), có gởi về cho anh Năm tôi một bức thư dài kể lại chi tiết sự kiện năm 1949 về đôi giày cườm của mẹ tôi tại làng Cổ Lưu (xã Điện Nam, Quảng Nam), kèm theo một bản đồ ghi rõ địa điểm liên hệ… Lúc nầy anh Năm tôi phục vụ tại Phân Khu Nam-Ngãi-Định trong chiến dịch tiếp thu hai tỉnh Quảng Nam và Quảng Ngãi. Anh Sáu tôi thì đã mãn khóa sĩ quan trừ bị Thủ Đức (khóa 4/54, và đi tu nghiệp khóa “commando” ở Watchay – Hải Phòng (Ghi thêm: Khóa 4 Sĩ Quan Trừ Bị Thủ Đức, nhập khóa ngày 23 tháng 11 năm 1953 (dưới thời Quốc Trưởng Bảo Đại) và mãn khóa ngày 1 tháng 6 năm 1954. Tổng số sĩ quan ra trường hồi đó là 1200)… Chúng tôi phải đợi đến năm 1959 (gần 13 năm sau, đêm mẹ và hai chú tôi ra đi từ làng Kim Bồng, 1947) sau khi anh Năm tôi được bổ nhiệm làm Tham Mưu Trưởng Sư Đoàn 2 Bộ Binh… Năm 1960, anh Năm tôi được bổ nhiệm làm tỉnh trưởng Quảng Nam” (trang 118, 119).

Tác giả chỉ gọi anh chị theo thứ tự trong đình như cách gọi của nhiều gia đình mà thôi. Anh Năm của anh là Đại Tá Võ Hữu Thu, lúc đó ở Quảng Nam có sự tranh chấp đảng phái và tôn giáo nên chọn vị tỉnh trưởng của địa phương, không tôn giáo. Đại Tá Võ Hữu Thu nổi tiếng thanh liêm, cương trực, người dân nơi nầy rất quý mến (sau nầy ứng cử vào Dân Biểu Quốc Hội).

(Ghi thêm: Năm 1960, anh Võ Đại Tôn làm Trưởng Ban 5, Trại Biệt Kích Long Thành, anh thông thạo tiếng Pháp và Anh nên không cần thông dịch viên nên sau nầy họ xuyên tạc, gán anh là hạ sĩ quan thông dịch viên. Sang thời Đệ Nhị Cộng Hòa, chính phủ Phan Huy Quát thành lập ngày 16/02/1965 nâng Phủ Đặc Ủy Dân Vận Chiêu Hồi thành Bộ Chiêu Hồi. Tổng Trường đầu tiên là Trần Văn Ân (trong tháng 3) kế đến là đến là Thiếu Tướng Nguyễn Bảo Trị. Anh Võ Đại Tôn, sĩ quan cấp tá trong QL Việt Nam Cộng Hòa, đã từng được biệt phái ngoại ngạch sang nhiều công vụ dân chính và sau cùng Giám Đốc Công Tác Bộ Chiêu Hồi).

Trở lại với hồi ký “Anh Năm tôi có nhờ ông Quận Trưởng quận Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam lúc bấy giờ (ông Trần Quốc Thái) đưa đi thám sát vùng làng Cổ Lưu (theo bản đồ của anh Hai tôi vẽ lại)… Ông Quận Trưởng còn cho biết là trước đây trong thời kỳ chiến tranh, khu vực nầy do Việt Minh (Cộng Sản) kiểm soát. Có một đảng viên Cộng Sản tên là Huỳnh Thân làm trưởng ban ám sát, nổi tiếng giết người không run tay trong làng nầy và các vùng lân cận. Trong một cuộc hành quân của Quân Đội Quốc Gia, t5en6 thân bị bắt và hiện còn giam tại lao xá tỉnh Quảng Nam ở Hội An…

Qua hồ sơ lý lịch và những bản cung khai của tên Thân nầy, các cơ quan anh ninh Quốc Gia tại địa phương kiểm chứng, anh Năm tôi cho chuyển đương sự về sở An Ninh Quân Đội để thẩm vấn thêm, Anh tôi đích thân hỏi cung, ghi thêm chi tiết nhiều sự kiện vào hồ sơ tội ác của đương sự” (trang 118, 119).

Theo lời kể của hai ông Minh và Miêng (chủ nhà, ân nhân giúp tá túc) và lời cung khai của Huỳnh Thân, tên sát thủ ghi lại:

“Mẹ và hai chú tôi từ giã nhà hai ông Minh và Miêng vào giữa đêm khuya sau khi vào nhà xin tạm nghỉ chân một lúc, băng qua làng Cổ Lưu để ra đường cái thì bị một nhóm Việt Minh (Cộng Sản) bắt giữ… Cả ba người đã bị tra kháo, đánh đập suốt 3 ngày đêm, bị kết tội là tìm đường đi “liên lạc” với Tây” (trang120) và đề cập đến các thủ đoạn tra khảo quá tàn nhẫn, nhất là người đàn bà đang bị bệnh ho lao trầm trọng.

“Hắn và hai tên thanh niên dẫn ba người ra một bãi cát trống, đêm sáng lờ mờ qua ánh trăng khuyết. Không có đem theo đèn đuốc gì cả, chỉ có cầm theo hai cái cuốc. Hắn bắt mẹ tôi ngồi riêng một chỗ. Còn hai chú thì được lệnh lấy cuốc tự đào một cái hố nhỏ. Xong rồi, khi chú Mười tôi còn đang đứng bên miệng hố, chưa biết làm gì thêm, thì thình lình tên Thân chụp một cái cuốc, phang ngang lưng chú một nhát mạnh làm chú ngã chúi xuống hố, nằm sấp, đau quằn quại.

Trước cảnh tượng bất ngờ như vậy, chú Tám Dương tôi chưa kịp la lên thì hắn đứng phía sau dùng chân đạp chú té xuống hố. Chú tôi vừa cố lóp ngóp bò lên vừa la xin tha mạng. Hắn đứng trên miệng hố cát, cầm cuốc phang xuống, trúng ngay vào trán của chú tôi, làm chú té bật ngửa ra, nằm đè trên lưng chú Mười. Hai người chưa chết.

Rồi, hắn đến xốc mẹ tôi đứng dậy trong khi mẹ tôi đang ôm mặt khóc lớn. Hắn lạnh lùng dẫn mẹ tôi đến cạnh miệng hố, xô xuống thật mạnh, mẹ tôi rớt xuống, nằm sấp trên người chú Tám. Hắn đứng trên hố, cầm cuốc cúi xuống phang mấy nhát thật mạnh vào lưng mẹ tôi, làm cả thân hình mẹ tôi quằn cong lại.

Cả ba người chưa chết, nhưng không còn sức bò dậy được nữa, nằm im trong máu, chung một hố cát cạn. Tên Thân và đồng bọn dùng cuốc xúc cát lấp hố lại rồi bỏ đi. Chôn sống!” (trang 124, 125).

Với tội ác dã man tày trời của tên Huỳnh Thân, nhưng người con của mẹ – Đại Tá Tỉnh Trưởng Quảng Nam –  với cái tâm nhân bản của người Quốc Gia, không đem ra xử bắn mà “Sau nhiều ngày bàn tính trước sự đau khổ cùng cực của gia đình, anh Năm tôi đành phải chuyển tên Thân ra lao xá Thừa Phủ ở Huế để cho chính quyến xét xử theo luật pháp về nhiều tôi trạng giết người khác, không để cho chúng tôi thấy mặt hắn” (trang 130).

Ba quan tài được di chuyển từ làng Cở Lưu về bờ sông Thu Bồn gần Hội An để an táng.

Anh lại chứng kiến hình ảnh quá bi thương: Nước Trôi Mồ Mẹ. Năm 1972, anh từ Sài Gòn ra Quảng Nam trong một chuyến công tác, đứng bên nầy bờ sông Hội An thấy nước lụt dâng lên ngập cả làng Kim Bồng bên kia sông, tưởng chừng nước cuốn trôi luôn mồ mẹ anh nên xúc động làm bài thơ:

“Con quỳ bên ni dòng sông

Bên tê mồ Mẹ!

Trời ơi, nước ngập tràn đồng

Từng khúc xương trôi đau lòng con trẻ.

Con mang trong người thịt xương của Mẹ

Chừ trông nước lụt dâng về

Con còn bên ni, Mẹ mất bên tê,

Sóng bao la vỗ, bốn bề Mẹ mô?

Ngày xưa Mẹ chết, con khóc mắt khô,

Chừ xương Mẹ trôi, hồn con nước lụt.

Con quỳ bên ni, linh hồn tê buốt

Mần răng mà về bên tê chừ, Mẹ ôi!

Quê hương nước ngập tận trời

Hồn con khóc suốt một đời không nguôi!…”

(Trang 142, 144)

Sau khi mẹ anh và hai người chú ra đi biệt tăm, cha và người thân trong gia đình anh còn ở lại làng quê Kim Bồng trong 3 năm, năm tháng đó với anh là tháng này bất hạnh, đau thương nhất, địa ngục của của cuộc đời. Tuổi thơ của anh được mẹ cưng nhất, nuông chìều, lúc nào cũng gần gũi bên mẹ nay mất đi hình ảnh thiêng liêng, cao quý nhất mà anh luôn luôn tơn thờ cùng với cuộc sống tận cùng của xã hợi với bao đắng cay!

“Chúng tôi về lại Đà Nẵng sau gần 5 năm (1945-1950) đi tản cư về làng quê Kim Đồng, vì chiến tranh… Tôi đã mất tuổi thơ và điều đau đớn nhất, còn in sâu vào suốt đời tôi mãi đến hôm nay, là tôi đã mất mẹ!” (trang 183).

Cũng như anh, quê nội tôi ở các làng nơi đây lâu đời, thầy tôi là nhà nho, sùng đạo Phật nên rời quê rất sớm khoảng năm 1920 theo dòng Trường Giang vào Thăng Bình mưu sinh với chữ  nghĩa, lập nghiệp và các anh chị ra đời từ đó. Tuổi thơ học ở Hội An nên thỉnh thoảng tôi ghé về quê nội… cho đến nay hơn sáu thập niên, tôi chưa biết gì về cố hương, ngay nhà thờ Tộc Trần và nơi chốn xa xưa chỉ được biết qua hình ảnh, email của các cháu…

Trong thời kỳ Việt Minh, tôi chưa biết gì, chỉ nghe qua lời kể của anh chị trong gia đình, hình như các làng quê miền Trung dọc theo duyên hải, ở đâu cũng vậy, người dân hoàn cảnh “một cổ hai tròng” qua các năm dài. Tôi đã đọc nhiều về sử liệu trong giai đoạn nầy như quyển Chiến Tranh 1946-1954 (từ chiến tranh Việt Minh – Pháp đến chiến tranh ý thức hệ Quốc – Cộng) của Trần Gia Phụng năm 2018, dày 568 trang. Đây là một quyển sách viết rất công phu với chú thích và hình ảnh trong bộ sách Sử Việt Đại Cương của tác giả trong mấy thập niên ở Canada. Nhưng chưa đọc tác phẩm nào viết lại giai đoạn nầy ở làng quê của 3 miền để am tường. Bút ký lịch sử Một Cơn Gió Bụi của cụ Trần Trọng Kim cho đến nay được đánh giá là tác phẩm quan trọng của giai đoạn lịch sử nhưng tổng quát trên chính trường…

Hồi ký “Tuổi Thơ & Chiến Tranh” của tác giả Võ Đại Tôn chỉ đề cập đến quãng thời gian 5 năm (1945-1950) xảy trong gia đình và nơi cố hương với gọng kìm giữa Việt Minh & Pháp. Tháng 6 năm 1948, Hiệp định Vịnh Hạ Long, Pháp đồng ý thành lập Quốc Gia Việt Nam gồm cả ba miền Bắc Trung Nam, nằm trong Liên Hiệp Pháp. Hè năm 1949 chính phủ Quốc Gia Việt Nam ra đời, cựu hoàng Bảo Đại về nước làm Quốc Trưởng, đất nước có hai chính phủ trong tình trạng tranh tối tranh sáng. Theo sách của Trần Gia Phụng: “Lãnh thổ hai chính phủ không phân biệt giới tuyến rõ rệt. Chính phủ nào cũng tự nhận là chủ nhân chính thống toàn bộ đất nước” (Sđd trang 235)… nên ngoại trừ ở những thành phố lớn, những nơi “xôi đậu”, làng quê bị Việt Minh răn đe, ám sát người theo Quốc Gia và đảng phái đối lập… tình trạng càng căng thẳng và bi đát giữa cuộc chiến ý thức hệ Quốc/Cộng trước khi phân chia hai miền chiến tuyến. Qua sử liệu giúp tôi liên tưởng đến các bài viết đã đọc với bối cảnh, thân phận, nỗi đau thực sự trên quê hương!

Từ lâu, qua thơ văn của anh Võ Đại Tôn mới nhận nhau là đồng hương, khi đọc lại hồi ký của anh Võ Đại Tôn mới biết thêm được gốc gác, gợi lại trong tôi niềm cảm xúc.

Anh viết hồi ký nầy, theo lời chia sẻ, bằng trái tim, cảm xúc tột cùng và theo anh, nhiều lúc mắt nhòe đi trước màn hình computer vì quá xúc động. Lời thật chân tình và thán phục anh có trí nhớ rất tốt.

Có hiểu nỗi lòng, lý tưởng của anh mới hiểu được vì sao khi vừa mới tỵ nạn tại Úc, vợ anh còn trẻ, con thơ nhưng anh đành từ bỏ để chọn con đường gian nguy.

Tôi không đề cập đến vấn đề chính trị ở đây vì trong quá khứ, như đã nói, anh là nạn nhân “đi giữa hai lằn đạn”. Anh đã đi  khắp nơi gặp gỡ, trình bày công cuộc dấn thân cho chính nghĩa. Như đã đề cập, anh không bao giờ nhắc đến thân thế của gia đình, của những người anh trong Quân Lực VNCH mà chỉ nói về bản thân từ khi rời quê hương và trở lại cố hương với cái mộng, nếu gọi là “đội đá vá trời” để “quang phục quê hương”! Vì sao và tại sao, chỉ có trái tim chân chính của anh với tinh thần đầy nhiệt huyết người con họ Võ ở Kim Bồng ảnh hưởng những bậc tiền nhân ngày xưa của Quảng Nam đã hy sinh cho đại cuộc.

Sự dấn thân cho quê hương của anh Võ Đại Tôn đã trả cái giá quá đắt từ lao tù và cả thị phi, từ tấm lòng chân chính của bản thân đến sự hoài nghi của nhiều người và sự đánh phá của kẻ thù… nhưng với tôi, anh vẫn là chiến sĩ, người lính của QLVNCH.

Với bút hiệu Hoàng Phong Linh qua các bài thơ trước năm 1975. Sau nầy với các thi phẩm Lời Viết Cho Quê Hương, Đoản Khúc Người Ra Đi và Tiếng Chim Bên Dòng Thác Champy, nhà xuất bản Bất Khuất ấn hành năm 1992, dày 119 trang.

Một số bài thơ của anh đã được phổ nhạc, trong đó có bài Mẹ Việt Nam Ơi! Chúng Con Vẫn Còn Đây, sáng tác năm 1972 được Nguyễn Ánh 9 phổ thành ca khúc vào tháng Giêng 1975. Ca khúc nầy được các ca sĩ trình bày, phổ biến rộng rãi vào thời điểm đó. Ở hải ngoại, Việt Dzũng và Nguyệt Ánh khi lưu diễn khắp nơi đều mở đầu với ca khúc nầy. Bài thơ và ca khúc nầy cho đến nay vẫn được người Việt tị nạn hải ngoại coi như lời tâm niệm.

Lời kết trong hồi ký của anh: “Tôi đã mất Tuổi Thơ và điều đau đớn nhất in sâu vào suốt cuộc đời tôi mãi đến hôm nay là tôi đã mất Mẹ” niềm đau và nỗi lòng của người con, chiến sĩ Quốc Gia bị đánh mất quê hương!

*

Trong những năm qua, anh nằm trong bệnh viện, thỉnh thoảng hai anh em email với nhau, anh không than cho bệnh tật bản thân vì đã một đời cống hiến cho quê hương và đã trải qua bao nhiêu nghiệt ngã, đau thương nhưng than cho tuổi già đau yếu nên không được theo đuổi giấc mơ cho quê hương được tự do, thanh bình!

Nay anh đã ra người thiên cổ! Vĩnh biệt Chiến Hữu Võ Đại Tôn! Xin thắp nén hương lòng tưởng nhớ đến anh.

Little Saigon 5/2025

Vương Trùng Dương




MEMBER LIST (TEST)






    Trang thơ Tuyết Nhung




    VĂN THI SĨ CHINH NGUYÊN, NHẬN ĐƯỢC BẰNG KHEN, VINH DANH NHIỀU NHẤT! TRONG MỘT NGÀY! 

    Hôm qua, là ngày bận rộn cho Tang quyến Ông Chinh Nguyên và cho Cơ sở thi văn Lạc Việt, vì tới tấp nhận được bằng khen, sáng trên Quận, chiều ở Thành phố.

    Trong Một Ngày! Ông Chinh Nguyên, Văn Thi Sĩ Việt, Đã Nhận Được Bằng Vinh Danh Nhiều Nhất! Từ Cấp Thành Phố, Đến Cấp Quận Hạt. Trước Đó Chính Quyền Cấp Tiểu Bang, Cũng Đã Gởi Nhiều Bằng Khen Đến Tang Gia Và VTLV.

    Khắp Nơi Ghi Nhận, Sự Đóng Góp Của Ông.

    Vào đầu tháng 4 này, nhà văn Chinh Nguyên, đã giã từ gia đình cùng bạn bè, Văn nghệ sĩ bốn phương, tìm về dưới chân Chúa, để lại bao niềm thương tiếc cho thành viên Văn Thơ Lạc Việt cùng bằng hữu. Ông là nhân vật đã tiếp bước nhà văn Đông Anh trong 13 năm, với chức Chủ Tịch VTLV, lèo lái con thuyền vững vàng trên Dòng Sông Văn học Nghệ Thuật Việt Nam nơi đất Mỹ, cụ thể là Vùng Thung Lũng Hoa Vàng, Bắc California. Những thành quả tốt đẹp về con đường gìn giữ bản sắc Dân Tộc đó, đã được chính quyền địa phương công nhận và tặng bằng khen thưởng.

    Giám sát viên Betty Dương, đã đề xuất và Hội Đồng Giám Sát Quận hạt Santa Clara, đồng thuận cấp bảng Vinh Danh cho Cố Nhà Văn Chinh Nguyên.

    Sáng Thứ Ba, ngày 22 tháng 4 năm 2025, hồi 9.30, tại Phòng Họp Board Chambers Quận hạt Santa Clara, số 70 W.Hedding, Trong cuộc họp của Hội Đồng Giám Sát Hạt Santa Clara, với phần Adjournment in Memoriam, Bà Betty Dương, thay mặt Hội Đồng, trao Bảng Vinh Danh cho Bà Thanh, Vợ của người quá cố Chinh Nguyên, cùng gửi lời chia buồn sâu sắc đến Gia đình Văn Thơ Lạc Việt. Giây phút cảm động nhất, cả Hội Đồng Giám Sát, đều rời khỏi ghế, xuống bắt tay chia buồn, chụp hình chung với Tang gia và VTLV.

    Ông Lê Văn Hải đương kim Hội Trưởng VTLV và Tiến sĩ Nguyễn Hồng Dũng, đã vắn tắt, bày tỏ Lời Cám ơn đến Chính quyền và mọi người tham dự.

    Tại Hội Đồng Thành Phố San Jose.

    Chiều cùng ngày, trên 20 thành viên và thân hữu đã tham dự, trong giây phút trang trọng, Thành phố vinh danh người quá cố. Anh Hội trưởng, thay mặt Tang quyến và VTLV, có lời cám ơn Hội đồng thành phố như sau:

    “Cảm tạ hội đồng thành phố San Jose, đã vinh danh Ông Chinh Nguyên, cựu chủ tịch hội văn thơ lạc việt, 13 năm. Ông là một nhân sĩ, chiến sĩ văn hóa, có nhiều đóng góp tích cực trong cộng đồng người Việt chúng tôi, tại vùng Bay Area, California, nói riêng, và cộng đồng người Việt Hải Ngoại nói chung. Sự vinh danh của Ông hôm nay, khuyến khích người lớn giữ gìn ngôn ngữ, “tiếng Việt còn, nước Việt còn!” Khuyến khích con em chúng tôi, vừa hòa đồng trên đất Mỹ, vừa giữ bản chất tốt đẹp của người Việt. Một lần nữa, tôi xin được thay mặt Hội, thay mặt Tang gia cảm tạ buổi vinh danh này. Cám ơn nhiều!”

    Sau đây là một vài hình ảnh phần trao Bảng Vinh Danh cho ông Chinh Nguyên, tại Quận hạt và Thành phố, xin được Chia sẻ Cùng Quý Vị và Các Bạn.

    Thân ái

    Mpd&lvH




    ÁC PHẨM SONG NGỮ PLEASE ENTRY-VÀO ĐI TÌNH ƠI!

    Phong Thu Nguyễn phỏng vấn Nv Chinh Nguyên




    Cáo Phó




    Buổi Ra Mắt Sách của Tôn Nữ Áo Tím